TIN TỨC LIÊN QUAN
Thế nào là USB Bluetooth 4.0? Ưu điểm của nó so với loại thường là gì?
Với những loại USB Bluetooth khác nhau thì đôi khi nhiều người vẫn còn chưa thực sự hiểu hết sự khác biệt giữa USB Bluetooth 4.0 và các dòng USB Bluetooth khác.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Công nghệ màn hình: | IPS LCD |
---|---|
Độ phân giải: | Full HD (1080 x 1920 Pixels) |
Kích thước màn hình: | 5.5" |
Mặt kính cảm ứng: | Kính cường lực |
Độ phân giải: | 13 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Đèn Flash: | Đèn LED 2 tông màu |
Tính năng: | Toàn cảnh (Panorama) HDR Nhận diện khuôn mặt Chạm lấy nét Tự động lấy nét (AF) |
Độ phân giải: | 16 MP |
Tính năng: | HDR Quay video Full HD Nhận diện khuôn mặt Làm đẹp Góc rộng (Wide) |
Chip xử lý (CPU): | Snapdragon 625 8 nhân |
Tốc độ CPU: | 2.0 GHz |
Chip đồ họa (GPU): | Adreno 506 |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Danh bạ: | 3000 số |
SIM: | 2 Nano SIM |
Wifi: | Wi-Fi hotspot Wi-Fi Direct DLNA Dual-band (2.4 GHz/5 GHz) Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
GPS: | GLONASS GPS |
Bluetooth: | v4.2 LE A2DP |
Cổng kết nối/sạc: | Micro USB |
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Kết nối khác: | OTG NFC |
Dung lượng pin: | 3200 mAh |
Loại pin: | Li-Ion |
Công nghệ pin: | Siêu tiết kiệm pin Sạc pin nhanh |
Bảo mật nâng cao: | Mở khóa bằng vân tay |
Tính năng đặc biệt: | Chạm 2 lần sáng màn hình |
Xem phim: | H.263 WMV AVI MP4 3GP H.265 |
Nghe nhạc: | AAC WMA9 WMA WAV MP3 Midi Lossless |
Thiết kế: | Nguyên khối |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Nặng 148 g |
Thời điểm ra mắt: | Đang cập nhật |
Hãng: | OPPO. Xem thông tin hãng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT