Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ: 660.539 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Dây cáp biến tần Schneider VW3A1104R100
So sánh giá

Dây cáp biến tần Schneider VW3A1104R100

Giá từ 610.500 đ
4nơi bán
Tiếp điểm báo trạng thái ON/OFF Chint NXA16-OF-CO4
So sánh giá
Tay xoay mở rộng Chint ERH-M4
So sánh giá

Tay xoay mở rộng Chint ERH-M4

Giá từ 602.800 đ
4nơi bán
Tủ điện Chint NX8-15, đế KL
So sánh giá

Tủ điện Chint NX8-15, đế KL

Giá từ 601.986 đ
5nơi bán
Rờ le điều khiển Schneider CAD50P7
So sánh giá

Rờ le điều khiển Schneider CAD50P7

Giá từ 624.030 đ
3nơi bán
Tủ điện Chint NX30-20F-1
So sánh giá

Tủ điện Chint NX30-20F-1

Giá từ 643.643 đ
5nơi bán
Chân đế Siemens 6ES7193-6BP00-0DA1
So sánh giá

Chân đế Siemens 6ES7193-6BP00-0DA1

Giá từ 660.000 đ
4nơi bán
Chân đế gắn kết nối Siemens 6ES7193-6BP00-0DU0
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-4×185

  • Cáp điện lực hạ thế, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-4×185
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 2,6 mm
Đường kính tổng gần đúng 51,0mm
Khối lượng cáp gần đún 3048kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 4×185 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 15,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,164 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 131.769 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 136.246 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT