Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ: 660.539 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Rơ le điều khiển CAD50BD
So sánh giá

Rơ le điều khiển CAD50BD

Giá từ 723.580 đ
5nơi bán
Khởi động từ Contactor Schneider LC1D09SD
So sánh giá

Khởi động từ Contactor Schneider LC1D09SD

Giá từ 627.627 đ
3nơi bán
Cảm biến quang điện Autonics BTF30-DDTL
So sánh giá

Cảm biến quang điện Autonics BTF30-DDTL

Giá từ 696.300 đ
3nơi bán
Khởi động từ LP1K0910JD
So sánh giá

Khởi động từ LP1K0910JD

Giá từ 601.672 đ
6nơi bán
Khởi động từ LC1D18N7
So sánh giá

Khởi động từ LC1D18N7

Giá từ 607.200 đ
7nơi bán
Rờ-le thời gian RE17LHBM
So sánh giá

Rờ-le thời gian RE17LHBM

Giá từ 656.700 đ
4nơi bán
Tủ điện Chint NX30-20F-2
So sánh giá

Tủ điện Chint NX30-20F-2

Giá từ 726.187 đ
5nơi bán
Biến áp tự ngẫu 220V ra 110V 220VA (2A)
So sánh giá

Biến áp tự ngẫu 220V ra 110V 220VA (2A)

Giá từ 680.000 đ
3nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-4×185

  • Cáp điện lực hạ thế, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-4×185
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 2,6 mm
Đường kính tổng gần đúng 51,0mm
Khối lượng cáp gần đún 3048kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 4×185 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 15,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,164 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-3×70 -0.6/1kV

Giá từ 171.505 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×50 -0.6/1kV

Giá từ 95.354 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT