Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ: 660.539 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Cảm biến khói Aqara
So sánh giá

Cảm biến khói Aqara

Giá từ 598.000 đ
38nơi bán
Bộ điều khiển trung tâm Aqara Hub M2
So sánh giá

Bộ điều khiển trung tâm Aqara Hub M2

Giá từ 658.900 đ
60nơi bán
Hộp đấu nối cáp 500A Leipole UKK500A
So sánh giá

Hộp đấu nối cáp 500A Leipole UKK500A

Giá từ 643.500 đ
4nơi bán
Ổ cắm HDMI & USB Galion 282448-C2
So sánh giá

Ổ cắm HDMI & USB Galion 282448-C2

Giá từ 672.540 đ
3nơi bán
Ổ cắm HDMI & USB Galion 282448
So sánh giá

Ổ cắm HDMI & USB Galion 282448

Giá từ 672.540 đ
3nơi bán
Ắc quy Tia Sáng nước 12V-28Ah N28
So sánh giá

Ắc quy Tia Sáng nước 12V-28Ah N28

Giá từ 663.104 đ
32nơi bán
Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50
So sánh giá

Cáp điện Cadivi CXV/DSTA-3×70+1×50

Giá từ 664.202 đ
3nơi bán
Biến dòng bảo vệ Taiwan Meters PR7 2000/5A
So sánh giá

Biến dòng bảo vệ Taiwan Meters PR7 2000/5A

Giá từ 595.100 đ
4nơi bán

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-4×185

  • Cáp điện lực hạ thế, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-4×185
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 2,6 mm
Đường kính tổng gần đúng 51,0mm
Khối lượng cáp gần đún 3048kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 4×185 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 15,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,164 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
3nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ 423.984 đ
1nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
3nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×150 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×150 -0.6/1kV

Giá từ 168.630 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV

Giá từ 193.160 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
2nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT