Cáp điện Cadivi AXV-4×185 – 0.6/1kV

Giá từ: 423.984 đ
So sánh giáThông tin sản phẩm
Giá của 1 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Thiết bị cảm biến MPE DS1/ZB
So sánh giá

Thiết bị cảm biến MPE DS1/ZB

Giá từ 393.470 đ
6nơi bán
Ắc quy kín khí Long 12V-12Ah WP12-12A
So sánh giá

Ắc quy kín khí Long 12V-12Ah WP12-12A

Giá từ 434.500 đ
59nơi bán
Đầu nối PLC S7-300 40-Pin 6ES7392-1AM00-0AA0
So sánh giá

Đầu nối PLC S7-300 40-Pin 6ES7392-1AM00-0AA0

Giá từ 418.000 đ
6nơi bán
Công tơ điện tử 1 pha Vinasino CTD VSE11-S
So sánh giá

Công tơ điện tử 1 pha Vinasino CTD VSE11-S

Giá từ 381.700 đ
9nơi bán
Rơ le nhiệt ABB TF42-0.13
So sánh giá

Rơ le nhiệt ABB TF42-0.13

Giá từ 397.848 đ
4nơi bán
Rơ le nhiệt ABB TF42-5.7
So sánh giá

Rơ le nhiệt ABB TF42-5.7

Giá từ 397.848 đ
5nơi bán
Cáp điện chống cháy Cadivi CXV/FR-3×35+1×16
So sánh giá

Thông tin sản phẩm

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Cáp điện lực hạ thế 4 lõi 0.6/1kV CADIVI AXV-4×185

  • Cáp điện lực hạ thế, 4 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ PVC.
  • Cáp AXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0.6/1kV, lắp đặt cố định.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1.
  • Nhận biết lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.

Đặc tính kỹ thuật

  • Cấp điện áp U0/U: 0.6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3.5kV (5 phút).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90°C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250°C.
Model AXV-4×185
Chiều dày cách điện danh nghĩa 1,6 mm
Chiều dày vỏ danh nghĩa 2,6 mm
Đường kính tổng gần đúng 51,0mm
Khối lượng cáp gần đún 3048kg/km
Ruột dẫn
Tiết diện danh nghĩa 4×185 mm²
Kết cấu CC N°/mm
Đường kính ruột dẫn gần đúng 15,70 mm
Điện trở DC tối đa ở 20°C 0,164 Ω/km

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-2×70 – 0.6/1kV

Giá từ 78.700 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-3×16 – 0.6/1kV

Giá từ 41.981 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-16 – 0.6/1kV

Giá từ 10.369 đ
2nơi bán
Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện Cadivi AXV-4×300 – 0.6/1kV

Giá từ 660.539 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-400 0.6/1kV

Giá từ 157.630 đ
2nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×150 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×150 -0.6/1kV

Giá từ 168.630 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-4×95 -0.6/1kV

Giá từ 193.160 đ
1nơi bán
Cáp điện nhôm Cadivi  AXV-2×240 -0.6/1kV
So sánh giá

Cáp điện nhôm Cadivi AXV-2×240 -0.6/1kV

Giá từ 251.350 đ
1nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Loại nhựa nào an toàn nhất khi sử dụng trong gia đình

Nhựa là một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong gia đình và công nghiệp. Hiện nay có tất cả 7 loại nhựa được kí hiệu từ số 1 đến số 7, mỗi loại đều có những đặc điểm riêng và không phải loại nào cũng đảm bảo an toàn để sử dụng.

TIN TỨC MỚI NHẤT