TIN TỨC LIÊN QUAN
Vivo U10 giống Vivo nào nhất?
Vivo U10 giống Vivo nào nhất là câu hỏi nhận được sự quan tâm, chú ý của đông đảo người dùng hiện nay. Để giải đáp thắc mắc này, chúng tôi mời bạn theo dõi bài viết dưới đây.
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Hãng sản xuất | Vivo |
---|---|
Loại sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 9.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 159.4 x 76.8 x 8.9 mm |
Trọng lượng | 190.5 g |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu |
Độ phân giải màn hình | 720 x 1544 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, la bàn, gia tốc |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Mediatek MT6765 Helio P35 |
Core | Octa-core |
Tốc độ CPU | 2.3 GHz |
GPU | PowerVR GE8320 |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 128 GB |
Ram | 4GB |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v5.0, A2DP, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | microUSB 2.0 |
Camera chính | 13 MP + 8MP + 2MP |
Tính năng camera | LED flash, HDR, panorama |
Camera phụ | 20 MP + 16MP |
Quay phim | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT