Loạimáy | |
Loại máy | Máy ảnh số AF/AE phảnxạ đơn ống kính có đèn flash tích hợp |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC*,SDXC* *Tương thích thẻ UHS–I. |
Kích thước bộ cảm biếnhình ảnh | Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm |
Ống kính tương thích | Ống kính EF của Canon(bao gồm ống kính EF–S)* ngoại trừ ống kính EF–M (chiều dài tiêu cự tương đương loại phim 35mm, xấp xỉ 1.6 lần so với chiềudài tiêu cự ống kính) |
Giá đặt ống kính | Giá EF của Canon |
Bộcảm biến hình ảnh | |
Loại | Bộ cảm biến CMOS |
Điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 24.2 megapixel* Làm tròn đến mức gầnnhất là 10,000 |
Tỉ lệ khuôn hình | 3:2 |
Tính năng xóa bụi bẩntrên dữ liệu | Tự động, xóa thủ công,xóa bụi bẩn bám trên dữ liệu |
Hệthống ghi hình | |
Định dạng ghi hình | Quy tắc thiết kế dànhcho hệ thống file máy ảnh (DCF) 2.0 |
Loại ảnh | Ghi ảnh JPEG, ảnh RAW (nguyên bản 14–bit của Canon), ghi đồng thời ảnh RAW+JPEG |
Điểm ảnh ghi hình | Ảnh cỡ lớn: | 24.00 megapixels (6000x 4000) |
Ảnh cỡ trung: | Xấp xỉ 10.6 megapixels(3984 x 2656) |
S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1): | Xấp xỉ 5.9 megapixels(2976 x 1984) |
S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2): | Xấp xỉ 2.5 megapixels(1920 x 1280) |
S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3): | Xấp xỉ 350,000 pixels(720 x 480) |
Ảnh RAW: | 24.00 megapixel (6000 x4000) |
Ảnh M–RAW: | 13.5 megapixels (4500 x3000) |
Ảnh S–RAW: | 6.0 megapixels (3000 x2000) |
Tỷ lệ khung hình | 3:2, 4:3, 16:9, 1:1 |
Tạo / Lựa chọn thư mục | Có thể |
Đánh số file | Liên tục, Cài đặt lạiTự động, Cài đặt lại Thủ công |
Xử líẢnh khi Chụp | |
Kiểu ảnh | Chụp tự động, chụp tiêuchuẩn, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp trung tính, chụp chân thực, chụpđơn sắc, ảnh User Def. 1 – 3 |
Cân bằng trắng | Tự động (Ưu tiên môitrường xung quanh), Tự động (Ưu tiên màu trắng), cài đặt trước cân bằng trắng(ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnhquang, đèn flash), tùy chọn ánh sáng, cài đặt nhiệt màu (Xấp xỉ 2500– 10000K), Có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng *Truyền thông tin nhiệt độ màu đèn Flash hoạt động |
Giảm nhiễu | Áp dụng với chụp ảnh bùphơi sáng và ISO tốc độ cao |
Tự động điều chỉnh độsáng ảnh | Tự động tối ưu hóanguồn sáng |
Ưu tiên tông màu nổibật | Có |
Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại vi | Chỉnh sửa ánh sáng vùngngoại biên, bù quang sai, điều chỉnh méo ảnh |
Kínhngắm | |
Loại | Lăng kính năm mặt cóđiểm đặt mắt |
Độ che phủ | 3:2 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 100%),4:3 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 97%),16:9 (dọc: xấp xỉ 97%,ngang: xấp xỉ 100%),1:1 (dọc: xấp xỉ 100%,ngang: xấp xỉ 96%)(với điểm mắt xấp xỉ 22mm) |
Phóng to / Thu nhỏ | Xấp xỉ 0.95x (–1m–1 vớiống kính 50mm ở vô cực) |
Điểm mắt | Xấp xỉ 22mm (từ trungtâm thị kính mức –1m–1) |
Điều chỉnh khúc xạ tíchhợp | Khúc xạ xấp xỉ –3.0 –+1.0m–1 |
Màn hình ngắm | Cố định |
Màn hình kẻ ô | Có sẵn |
Vạch chia điện tử | Có sẵn |
Gương | Loại trả nhanh |
Ngắm trước trường ảnhsâu | Có sẵn |
Lấynét tự động (đối với chụp bằng kính ngắm) | |
Loại | Đăng kí hình ảnh thứcấp TTL, dò tìm lệch pha với bộ cảm biến dành riêng AF |
Các điểm AF | 45 (Tối đa 45 Điểm AF chữthập)* Số lượng điểm lấy néttự động có sẵn, điểm AF chữ thập kép và điểm AF chữ thập tùy thuộc vào ốngkính sử dụng và cài đặt tỷ lệ khung hình* Lấy nét chữ thập képở khẩu độ f/2.8 có điểm AF trung tâm (nhóm lấy nét: Khi ống kính Nhóm A đượcsử dụng) |
Phạm vi độ sáng lấy nét | EV – 3 – 18 (với điểm AF ở trung tâm hỗ trợ f/2.8, ởnhiệt độ phòng, ISO 100) |
Thao tác lấy nét | One Shot AF, AI ServoAF, AI Focus AF, lấy nét bằng tay (MF) |
Chế độ lựa chọn vùnglấy nét | AF điểm đơn (lựa chọnbằng tay), AF theo vùng (lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), AF theo vùng lớn(lựa chọn bằng tay vùng lấy nét), lựa chọn tự động 45 điểm AF |
Điều kiện lựa chọn tựđộng điểm AF | Điểm AF có thể được lựachọn tự động bằng thông tin về màu sắc tương ứng với màu da |
Tính năng AI Servo AF | Theo dõi Độ nhạy, Theodõi Tăng tốc / Giảm tốc, Tự động chuyển đổi điểm AF |
Tinh chỉnh AF | Vi tinh chỉnh AF (Tấtcả ống kính có cùng khối lượng hoặc điều chỉnh bằng ống kính) |
Tia sáng hỗ trợ AF | Một loạt các đèn flashnhỏ phát sáng bởi đèn flash tích hợp |
Điềuchỉnh độ phơi sáng | |
Các chế độ đo sáng | Đo sáng toàn khẩu độTTL vùng 63 điểm bằng cảm biển IR + RGB 7560 pixel - Đo sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)
- Đo sáng từng phần (Xấp xỉ 6,0% kính ngắm ở vùng trung tâm)
- Đo sáng điểm (Xấp xỉ 3,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)
- Đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm
|
Phạm vi đo sáng | EV 1 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) |
Chế độ chụp hình | Chế độ Vùng Cơ bản | Tự động lựa chọn cảnhthông minh, tắt đèn Flash, tự động sáng tạo, chụp cảnh đặc biệt (thực phẩm,trẻ em, đèn nến, chụp chân dung đêm, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, điều khiểnđèn nền HDR, chân dung, phong cảnh, chụp cận cảnh, thể thao), bộ lọc sáng tạo(lọc sần đen/trắng, lấy nét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi,hiệu ứng thu nhỏ, hiệu ứng sơn nước, ảnh nghệ thuật tiêu chuẩn HDR, ảnh nghệthuật sặc sỡ HDR, ảnh nghệ thuật đậm HDR, ảnh nghệ thuật nổi HDR) |
| Chế độ Vùng Sáng tạo | Chương trình AE, AE ưutiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng tự động, phơi sáng đèn tròn, chếđộ chụp hình tùy chỉnh. |
Tốc độ ISO(thông số phơi sáng khuyên dùng) | Các chế độ Vùng cơbản*: | Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 6400 |
Chụp cảnh đêm có taycầm máy: | Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 12800, Phong cảnh: Tự động cài đặt ISO 100 – ISO 1600 |
Cài đặt thủ công P, Tv,Av, M, B: Auto ISO, ISO 100 – ISO 16000 (tăng giảm toàn điểm hoặc 1/3 điểm) hoặc ISO mở rộng đến H (tương đương với ISO 25600) |
Cài đặt tốc độ ISO | Phạm vi ảnh tĩnh, Phạmvi tự động và Tốc độ màn trập tối thiểu có thể cài đặt tự động |
Bù phơi sáng | Bù phơi sáng bằng tay: | ±5 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm |
AEB: | ±3 điểm, tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay) |
Khóa AE | Tự động: | Áp dụng ở chế độ AFchụp một ảnh với tính năng lấy sáng toàn bộ khi lấy được nét |
Bằng tay: | Bằng phím khóa AE |
Chống nhấp nháy | Có |
Bộ đếm thời gian | Có thể đếm số lần chụpvà thời gian giữa các lần chụp |
Bộ đếm thời gian ở chế độ phơi sáng đèn tròn | Có thể cài đặt thờigian phơi sáng đèn tròn |
ChụpHDR | |
Điều chỉnh phạm vitương phản động | Tự động, ±1, ±2, ±3 |
Hiệu ứng | Tự nhiên, Ảnh Nghệthuật Tiêu chuẩn, Ảnh Nghệ thuật Sặc sỡ, Ảnh Nghệ thuật Đậm, Ảnh Nghệ thuậtNổi |
Căn ảnh tự động | Có thể |
Chếđộ phơi sáng nhiều ảnh | |
Số lượng phơi sáng | 2 đến 9 ảnh |
Kiểm soát phơi sángnhiều ảnh | Gắn, trung bình |
Màntrập | |
Loại | Màn trập tiêu cự phẳngđiều khiển điện tử |
Tốc độ màn trập | 1/8000 giây đến 30 giây (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi có sẵn khác nhau tùy theo từng chế độchụp), đèn tròn, xung X ở 1/250 giây |
Hệthống chụp | |
Các chế độ chụp | Chụp một ảnh, chụp liêntiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp một ảnh yên tĩnh, chụp liêntiếp yên tĩnh, chụp hẹn giờ / điều khiển từ xa sau 10 giây, chụp hẹn giờ/ điềukhiển từ xa sau 2 giây, tự chụp hẹn giờ/điều khiển từ xa |
Tốc độ chụp liên tiếp | Chụp liên tiếp tốc độcao: | Tối đa xấp xỉ 7.0ảnh/giây** Tối đa xấp xỉ 5.0ảnh/giây trong chế độ Chụp Trực tiếp hoặc cài đặt [Servo AF] |
Chụp liên tiếp tốc độthấp: | Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây |
Chụp liên tiếp yêntĩnh: | Tối đa xấp xỉ 3.0ảnh/giây |
Số ảnh tối đa | Ảnh JPEG đẹp / Cỡ lớn: | Xấp xỉ 77 ảnh (Xấp xỉ110 ảnh) |
Ảnh RAW: | Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ25 ảnh) |
Ảnh RAW+ ảnh JPEG đẹp / cỡ lớn: | Xấp xỉ 20 ảnh (Xấp xỉ22 ảnh) |
*Số liệu dựa theo tiêuchuẩn thử nghiệm của Canon (tỷ lệ khung hình 3:2, ISO 100 và Kiểu ảnh chuẩn) và thẻ nhớ 8GB* Số liệu trong ngoặc đơn áp dụng cho thẻ nhớ 16GB tương thich UHS–I dựa theotiêu chuẩn thử nghiệm của Canon |
Đèn Flash | |
Đèn flash tích hợp | Đèn flash bật ra, cóthể tự đóng vào |
Số chỉ dẫn: | Xấp xỉ12 / 39.4 (ISO 100 mét / phít) |
Phạm vi che phủ đènflash: | Xấp xỉ 17mm góc ngắmống kính |
Thời gian nạp lại xấpxỉ 3 giây |
Đèn Speedlite bên ngoài | Tương thích với đènSpeedlites seri EX |
Lấy sáng đèn flash | Đèn flash tự động E–TTL II |
Bù phơi sáng đèn Flash | ±3 điểm tăng giảm 1/3 hoặc 1/2 điểm |
Khóa FE | Có |
Ngõ cắm PC | Không |
Kiểm soát đèn Flash | Cài đặt chức năng đènflash tích hợp, cài đặt chức năng đèn Speedlite bên ngoài, cài đặt chức năngtùy chọn đèn Speedlite bên ngoài, kiểm soát đèn flash không dây thông quatruyền quang học |
LiveView | |
Phương pháp lấy nét | Hệ thống Dual Pixel CMOS AF |
Phương pháp lấy nét tựđộng | AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x) |
Thao tác lấy nét | Lấy nét bằng một lầnchụp, Servo AF |
Phạm vi đo sáng lấy nét | EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) |
Chế độ đo sáng | Quét sáng toàn bộ (315vùng), quét sáng từng phần (Xấp xỉ 6.1% màn hình ngắm trực tiếp), quét điểm(Xấp xỉ 2.6% màn hình ngắm trực tiếp), quét sáng trung bình trọng điểm vùngtrung tâm |
Phạm vi đo sáng | EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) |
Bù phơi sáng | ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm |
Bộ lọc sáng tạo | Có |
Chụp yên tĩnh LV | Có (chế độ 1 và 2) |
Màn trập cảm ứng | Có |
Hiển thị đường lưới | 3 loại |
Quayphim | |
Định dạng ghi hình | MOV / MP4 |
Nén phim | MPEG–4 AVC / H.264Tốc độ bit biến thiên (trung bình) |
Định dạng ghi âm | MOV: PCM Tuyến tính, MP4: AAC |
Kích thước ghi hình vàtỉ lệ khung quét | 1920 x 1080 (Full HD): | 29.97p / 25.00p / 23.98p |
[MP4] | |
Full HD (1920 x 1080): | 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p / 23.98p |
HD (1280 x 720): | 59.94p / 50.00p /29.97p / 25.00p |
Phương pháp nén | [MOV] : | ALL–I (Để chỉnh sửa / Áp dụng với chế độ I) |
[MP4] : | IPB (Tiêu chuẩn), IPB (Đèn) |
Tốc độ bit | [MOV] |
| Full HD (29.97p / 25.00p / 23.98p) / ALL–I: | Xấp xỉ 90Mbps |
| [MP4] |
| Full HD (59.94p /50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 60Mbps |
| Full HD (29.97p /25.00p / 23.98p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 30Mbps |
| Full HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : | Xấp xỉ 12Mbps |
| HD (59.94p / 50.00p) / IPB (Tiêu chuẩn) : | Xấp xỉ 26Mbps |
| HD (29.97p / 25.00p) / IPB (Đèn) : | Xấp xỉ 4Mbps |
| Quay phim HDR: | Xấp xỉ 30Mbps |
Phương pháp lấy nét | Hệ thống Dual PixelCMOS AF |
Phương pháp lấy nét tựđộng | AF dò tìm khuôn mặt,vùng linh hoạt – đa ảnh, vùng linh hoạt – đơn ảnh), lấy nét bằng tay (có thểphóng to gấp 5x và 10x) |
Movie Servo AF | Có* Có thể tùy chỉnhMovie Servo AF |
Zoom kĩ thuật số | Xấp xỉ 3x – 10x |
Phạm vi đo sáng lấy nét | EV 0 – 18 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) |
Các chế độ đo sáng | Đo sáng trung bìnhtrọng điểm vùng trung tâm và đo sáng toàn bộ |
Phạm vi đo sáng | EV 0 – 20 (ở nhiệt độphòng, ISO 100) |
Điều chỉnh phơi sáng | Chụp phơi sáng tự động(AE chương trình dành cho quay phim) và phơi sáng bằng tay |
Bù phơi sáng | ±3 điểm tăng giảm 1/3hoặc 1/2 điểm |
Tốc độ ISO(thông số phơi sáng khuyên dùng) | Chụp hình phơi sáng tựđộng | Cài đặt tự động ISO 100– ISO 12800, Trong chế độ Vùng Sáng tạo, giới hạn trên có thể mở rộng đến H(tương đương ISO 25600) |
Chụp hình phơi sángbằng tay | ISO tự động (cài đặt tựđộng ISO 100 – ISO 12800), cài đặt thủ công ISO 100 – ISO 12800 (1/3 – và toànbộ điểm tăng giảm), có thể mở rộng đến H (tương đương ISO 25600) |
Cài đặt tốc độ ISO | Có thể cài đặt phạm viquay phim |
Quay phim HDR | Có |
Bộ lọc sáng tạo chophim | Bộ nhớ, Tưởng tượng,Phim cũ, Trắng/Đen Động, Hiệu ứng phim đơn sắc |
Quay video nhanh | Có thể cài đặt lên 2 giây / 4 giây / 8 giây |
Ghi tiếng | Micro stereo tích hợp cósẵn, ngõ cắm micro stereo bên ngoàiMức ghi tiếng có thể điều chỉnh, có bộ lọc gió, mạch giảm âm |
Tai nghe | Có ngõ cắm tai nghe, cóthể điều chỉnh âm lượng |
Hiển thị đường lưới | 3 loại |
Phim time lapse | Có thể cài đặt thờigian giữa từng lần quay phim và số lượng cảnh quay, Yêu cầu thời gian quayphim, thời gian phát lại và có thể xem dung lượng còn lại của thẻ |
Chụp ảnh tĩnh | Không chụp được khiquay phim |
Mànhình LCD | |
Loại | Màn hình tinh thể lỏng,màu TFT |
Kích thước màn hình vàđiểm ảnh | Chiều rộng 7.7cm (3.0-inch) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm ảnh |
Điều chỉnh độ sáng | Điều chỉnh bằng tay (7mức) |
Mức chia điện tử | Có |
Ngôn ngữ giao diện | 25 |
Công nghệ màn hình cảmứng | Cảm ứng điện dung |
Hướng dẫn tính năng/Trợ giúp | Có thể hiển thị |
Xemlại ảnh | |
Định dạng hiển thị ảnh | Hiển thị một ảnh (khôngcó thông tin chụp), Hiển thị một ảnh (có thông tin cơ bản), Hiển thị một ảnh(Hiển thị thông tin chụp: Thông tin chi tiết, Ống kính/histogram, Cân bằngtrắng, Kiểu Ảnh 1, Kiểu Ảnh 2, Khoảng màu / giảm nhiễu, Bù quang sai ống kính),Ảnh index (4 / 9 / 36 / 100 ảnh) |
Cảnh báo sáng quá | Nhấp nháy hiển thị quámức sáng |
Hiển thị điểm AF | Có (có thể không đượchiển thị tùy thuộc vào điều kiện chụp hình) |
Hiển thị đường lưới | 3 loại |
Phóng to zoom | Xấp xỉ 1.5x – 10x |
Phương pháp duyệt ảnh | Nhảy một ảnh, nhảy ảnhthứ 10 hoặc 100, nhảy theo ngày chụp, nhảy theo thư mục, nhảy theo phim, nhảyảnh tĩnh, nhảy theo đánh giá |
Xoay ảnh | Có |
Rating | Có |
Xem lại phim | Có thể xem (màn hìnhLCD, HDMI), loa tích hợp |
Duyệt phim | Xem tất cả ảnh, xemtheo ngày, xem theo thư mục, xem theo phim, xem theo ảnh tĩnh, xem theo đánhgiá |
Nhạc nền | Có thể lựa chọn cho mànchiếu và xem lại phim |
Xử líhậu kì ảnh | |
Xử lí ảnh RAW trên máy | Chỉnh sửa độ sáng, cânbằng trắng, kiểu ảnh, tự động tối ưu hóa nguồn sáng, giảm nhiễu tốc độ ISOcao, chất lượng ghi hình JPEG, không gian màu, chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoạivi, chỉnh sửa méo hình, chỉnh sửa quang sai. |
Cài đặt lại kích cỡ | Có |
Bộ lọc sáng tạo | Lọc sần đen trắng, lấynét mềm, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng bôi đậm nghệ thuật, hiệu ứng sơn nước, hiệuứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng đơn sắc |
Intrực tiếp | |
DPOF | Tương thích phiên bản1.1 |
Cácchức năng tùy chỉnh | |
Các chức năng tùy chỉnh | 26 |
My Menu | Có thể đăng ký 5 mànhình |
Các chế độ chụp tùychọn | Đăng ký ở Chế độ Xoay C1 hoặc C2 |
Thông tin bản quyền | Có thể nhập và thêm. |
Giaodiện | |
Cổng DIGITAL | Kết nối giao tiếp máytính, In trực tiếp (USB tốc độ cao hoặc tương đương), kết nối thiết bị tiếp nhậnGPS GP–E2 |
NGÕ RA HDMI mini | Loại C (tự động chuyểnđộ phân giải), tương thích CEC |
NGÕ VÀO micro gắn ngoài | Giắc cắm mini stereođường kính 3.5mm |
Ngõ cắm điều khiển từxa | Dành cho điều khiển từxa RS–60E3 |
Wireless Điều khiển từxa không dây control | Tương thích với Điềukhiển từ xa RC–6 |
Thẻ Eye–Fi | Tương thích |
Nguồnđiện | |
Pin | Bộ Pin LP–E6N/LP–E6, sốlượng 1* Nguồn AC có thể sử dụng với ổ cắm điện gia dụng* Khi gắn hộp pinBG–E14, có thể sử dụng pin AA/R6 |
Thông tin pin | Lượng pin còn lại, Đếmmàn trập, Hiệu quả sạc và Đăng ký pin |
Số lượng ảnh có thể ghi(dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA) | Chụp qua kính ngắm: | Xấp xỉ 960 ảnh ở nhiệtđộ phòng (23°C / 73°F), Xấp xỉ 860 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
Chụp trực tiếp | Xấp xỉ 300 ảnh ở nhiệtđộ phòng (23°C / 73°F),Xấp xỉ 270 ảnh ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F) |
Thời gian quay phim | Xấp xỉ 1 giờ 50 phút ởnhiệt độ phòng (23°C / 73°F),Xấp xỉ 1 giờ 40 phút ở nhiệt độ thấp (0°C / 32°F)* Với bộ pin LP–E6 sạc đầy. |
Kíchthước và Trọng lượng | |
Kích thước (W x H x D) | Xấp xỉ 139.0 x 105.2 x78.5mm / 5.47 x 4.14 x 3.09in. |
Trọng lượng | Xấp xỉ 730g / 25.75oz. (theo chỉ dẫn của CIPA),Xấp xỉ 650g / 22.93 oz. (chỉ thân máy) |
Môitrường vận hành | |
Phạm vi nhiệt độ làmviệc | 0°C – 40°C / 32°F – 104°F |
Độ ẩm khi làm việc | 85% hoặc thấp hơn |
Kếtnối Không dây | |
Tuân thủ tiêu chuẩn | IEEE 802.11b/g/n |
Phương pháp truyền dẫn | Điều biến DS–SS (IEEE802.11b)Điều biến OFDM (IEEE 802.11g/n) |
Phạm vi truyền dẫn | Xấp xỉ 15m / 49.2ft.* Khi kết nối với điện thoại thông minh* Không có vật cản giữa ăng ten truyền và nhận và không có nhiễu vô tuyến |
Tần số truyền dẫn (tầnsố trung tâm) | Tần số: | 2412 – 2462 MHz |
| Kênh: | 1 – 11 ch |
Connection method | Chế độ điểm truy cậpmáy ảnh, hạ tầng** Hỗ trợ Cài đặt Bảo vệ Wi–Fi |
Bảo mật | Phương pháp xác thực:Hệ thống mở, Chia sẻ mã, WPA/WPA2–PSKMã hóa: WEP, TKIP, AES |
Kết nối NFC | Đối với giao tiếp vớiđiện thoại thông minh hoặc kết nối với Trạm Kết nối |
Chứcnăng Wi– Fi | |
Kết nối với điện thoạithông minh | Có thể xem, điều chỉnhvà nhận ảnh sử dụng điện thoại thông minh.Có thể điều chỉnh ảnhtrên máy từ xa sử dụng điện thoại thông minh.Có thể gửi ảnh sang mộtđiện thoại thông minh. |