TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Máy Ảnh Sony HX90V
Máy Ảnh Sony DSC-HX90V sẽ giúp bạn dễ dàng lưu giữ lại những bức ảnh và thước phim ở bất cứ khoảnh khắc quan trọng nào của cuộc sống. Máy được trang bị bộ cảm biến Exmor R® CMOS 18.2MP và bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, kết hợp cùng ống kính có khả năng zoom quang 30x. Ngoài ra, bạn có thể nhanh chóng chia sẽ các bức ảnh chụp qua kết nối wifi NFC với một cú chạm nhẹ.
Màn hình lật 180 độ
Với kích thước màn hình 3.0 inch độ phân giải lớn giúp bạn có thể dễ dàng xem lại các bức ảnh đã chụp. Đặc biệt, màn hình có thể lật lên tới 180 độ giúp bạn dễ dàng tạo dáng và quan sát được góc mà bạn muốn chụp.
Khung ngắm OLED Tru-Finder™
Máy ảnh Sony này tích hợp khung ngắm OLED Tru-Finder™ có độ tương phản cao và thiết kế nhỏ gọn nên bạn có thể dễ dàng di chuyển máy trong suốt quá trình sử dụng.
Ống kính zoom 30x
Máy Ảnh Sony HX90V cũng được trang bị ống kính ZEISS nên máy có khả năng chụp ảnh chân dung, ảnh cận cảnh và ảnh phong cảnh mà vẫn giữ được sự chi tiết và màu sắc sống động. Lớp phủ chống phản xạ nhiều lớp ZEISS T* loại bỏ tình trạng chói sáng và bóng mờ.
Cảm biến Exmor R® CMOS 18.2MP
Cảm biến Exmor R® CMOS 18.2MP sẽ giúp các bức ảnh của bạn sẽ rự rỡ hơn và thu nhiều ánh sáng hơn. Ngoài ra, công nghệ chuyển đổi analog/kỹ thuật số của Sony (Column A/D Conversion) giúp giảm nhiễu ảnh.
Bộ xử lý hình ảnh Cảm biến Exmor R® CMOS 18.2MP
Với bộ xử lý hình ảnh BIONZ X, máy ảnh Sony HX90V có khả năng giảm nhiễu cao và tái tạo các chi tiết ảnh. Nhờ đó, mà các bức ảnh chụp của bạn luôn có độ xác thực cao.
Thông số kỹ thuật
Độ phân giải máy ảnh | 18.2 MP |
Bộ xử lý máy ảnh | BIONZ X |
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Ống kính | Ống kính ZEISS Vario-Sonnar T*, 11 yếu tố trong 10 nhóm (5 yếu tố kính phi cầu) |
Tiêu cự | f=4.1 - 123mm |
Khẩu độ | iAuto (F3.5-F6.3(W))/ Program Auto(F3.5-F6.3(W))/ Tùy chỉnh (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên khẩu độ (F3.5-F8.0(W))/ Ưu tiên tốc độ (F3.5-F6.3(W)) |
Độ nhạy ISO (Ảnh tĩnh) | (Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/ thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200,Multi-Frame NR:Auto (ISO80-3200 cũng như lựa chọn ở chế độ Auto), 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200/ 6400 *6/12800 *6) *5 |
Độ nhạy ISO (Movie) | Auto (ISO80-3200, có thể lựa chọn mức cao/thấp hơn),80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600/ 3200 |
Zoom quang học | 30x (Optical Zoom cho quay phim) |
Zoom hình ảnh rõ nét | Ảnh tĩnh: 18M Xấp xỉ 2.0x/ 10M Xấp xỉ 2.7x/ 5.0M Xấp xỉ 3.8x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 2.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 5.1x; Movie: Xấp xỉ 60x *4 |
Zoom tỉ lệ - Ảnh tĩnh | 18M Xấp xỉ 4.0x/ 10M Xấp xỉ 5.4x/ 5.1M Xấp xỉ 7.6x/ VGA Xấp xỉ 15x/ 13M(16:9) Xấp xỉ 4.0x/ 2.1M(16:9) Xấp xỉ 10x *4 |
Màn hình | TFT LCD, màn hình lật 180° |
Kích thước màn hình | 3.0 inch |
Số điểm lấy nét (DSLR) | - |
Cân bằng trắng | Auto, Daylight, Shade, Cloudy, Incandescent, Fluor.: Cool White, Fluor.: Day White, Fluor.: Daylight, Flash, Custom, One Push, One Push Set |
Quay phim | Có |
Định dạng quay phim | AVCHD, MP4, XAVC S |
Bộ nhớ trong | - |
Thẻ nhớ tương thích | Memory Stick Duo/Memory Stick PRO Duo/Memory Stick PRO Duo - High Speed/Memory card SD/SDHC Memory/SDXC Memory/Memory Stick Micro/Thẻ nhớ Micro SD |
Chống rung điện tử | - |
Các tính năng khác | Hệ thống ổn định hình ảnh |
Chế độ lấy nét: lấy nét và điều chỉnh bằng tay, single-shot, Continuous | |
Phạm vi lấy nét: wide, center, điểm linh hoạt mở rộng, S/M/L | |
Đo sáng: Multi Pattern, Center-Weighted, Spot và Bù trừ phơi sáng | |
Hẹn giờ tự chụp, Chế độ đèn Flash, GPS, Auto Macro,Nhận diện khuôn mặt,Thiết lập đo sáng bằng tay, chọn cảnh, hiệu ứng hình ảnh. | |
Chế độ quay phim (Program Auto, Ưu tiên độ mở, Ưu tiên tốc độ màn trập, Tùy chỉnh bù sáng) | |
Kết nối | USB / HDMI / tích hợp Wifi / NFC |
Loại pin | 1240 mAh |
Kích thước (RxCxD) | 102.0 x 58.1 x 35.5 mm |
Khối Lượng | 218g (thân máy) - gần 245g (pin và thẻ nhớ) |
Hãng | Sony |
---|---|
Xuất xứ | Trung Quốc |
Loại máy ảnh | Compact |
Độ phân giải | 18.2 MP |
Loại pin | NP-BX1 |
Cổng USB | USB 2.0 |
Cổng WiFi | Có |
Cổng HDMI | Có |
Cổng NFC | Có |
Thẻ nhớ tương thích | SD, SDHC, SDXC |
Màn hình hiển thị | 3.0 inch |
Loại màn hình | TFT LCD |
Kiểu ống kính | Ống kính dịch chuyển |
Loại ống kính | Zeiss Vario Sonnar T* |
Độ dài tiêu cự | 24-730 mm |
Khẩu độ ống kính | f/3.5-f/6.4 |
Độ nhạy sáng IOS | 80-3200 |
Tốc độ màn trập tối thiểu | 30 giây |
Tốc độ màn trập tối đa | 1/2000 giây |
Đèn Flash | Có |
Chế độ đèn Flash | Tự động, On, Off, Đồng bộ chậm |
Độ phân giải | Full HD |
Định dạng quay phim | AVCHD, MP4, XAVC S |
Bộ xử lý hình ảnh | Bionz |
Cảm biến hình ảnh | CMOS |
Định dạng ảnh | JPEG, Raw |
Zoom quang học | 30x |
Chế độ tự động lấy nét | Tương phản, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Xem trực tiếp |
Zoom điện tử | 120x |
Các chế độ chụp | Đơn, Liên tiếp, Hẹn giờ |
Tốc độ chụp liên tiếp | 10 hình/giây |
Hẹn giờ chụp | 2-10 giây |
Chế độ phơi sáng | Tự động, Bán tự động |
Kích thước | 102 x 58.1 x 35.4 mm |
Khối lượng | 0.218 kg |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT