Máy in Canon Imageclass MF249dw

Giá từ: 4.785.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 71 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy in Canon Imageclass MF246dn
So sánh giá

Máy in Canon Imageclass MF246dn

Giá từ 7.930.000 đ
36nơi bán
Máy in đa năng Canon Imageclass MF452dw
So sánh giá

Máy in đa năng Canon Imageclass MF452dw

Giá từ 4.895.000 đ
28nơi bán
Máy in laser đen trắng Canon imageCLASS LBP8780x - A3
So sánh giá

Máy in laser đen trắng Canon imageCLASS LBP8780x - A3

Giá từ 19.050.000 đ
130nơi bán
Máy in Canon MF271dn
So sánh giá

Máy in Canon MF271dn

Giá từ 4.785.000 đ
43nơi bán
Máy in Canon LBP121dn
So sánh giá

Máy in Canon LBP121dn

Giá từ 4.356.000 đ
68nơi bán
Máy in Canon LBP325X
So sánh giá

Máy in Canon LBP325X

Giá từ 13.430.000 đ
36nơi bán
Máy in Canon MF463Dw
So sánh giá

Máy in Canon MF463Dw

Giá từ 9.670.000 đ
7nơi bán
Máy in Canon MF274dn
So sánh giá

Máy in Canon MF274dn

Giá từ 7.650.000 đ
17nơi bán

Thông tin sản phẩm

IN  
Phương pháp in In laser đen trắng
Tốc độ in (A4) 27ppm
Độ phân giải bản in 600 x 600dpi
Chất lượng in với công nghệ Làm mịn ảnh 1,200 x 1,200dpi (tương đương)
Thời gian làm nóng máy (từ khi mở nguồn) 13.5 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 6.0 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2.0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT, PCL 6
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal (*1), Indian Legal, Foolscap
Lề in 5mm - trên, dưới, trái, phải (Các loại giấy khác Envelope)
10mm - trên, dưới, trái, phải (Envelope)
SAO CHÉP  
Tốc độ Sao chép (A4) 27ppm
Độ phân giải sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT) A4 Xấp xỉ 9.0 giây
Số lượng bản sao chép tối đa Lên đến 999 bản sao
Tăng / Giảm tỉ lệ 25 - 400% với biên độ 1%
Tính năng sao chép Phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID Card
QUÉT  
Loại Quét Cảm biến điểm tiếp xúc màu
Độ phân giải Quét Quang học Lên tới 600 x 600dpi
Hỗ trợ trên driver Lên tới 9,600 x 9,600dpi
Kích thước quét tối đa Mặt kính phẳng Lên tới 216 x 297mm
Tốc độ Quét (*2) Mặt kính phẳng Xấp xỉ 3.0 giây một tờ (đen trắng)
Xấp xỉ 4.0 giây một tờ (màu)
Khay ADF (A4) 22 / 15ipm (mono / colour)
Độ sâu bản màu 24-bit
Quét kéo - Pull Scan Có. thông qua USB và mạng
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities Có. thông qua USB và mạng
Quét đến đám mây - Cloud Scan Có. thông qua ứng dụng MF Scan Utilities
Driver quét tương thích TWAIN, WIA, ICA
SEND   
Phương thức GỬI / SEND SMB, SMTP (E-mail), POP (E-mail)
Chế độ màu Đầy đủ màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải quét 300 x 300dpi
Định dạng file JPEG, TIFF, PDF
FAX  
Tốc độ modem Lên tới 33.6Kbps
Độ phân giải fax Lên tới 200 x 400dpi
Phương thức nén MH, MR, MMR
Dung lượng bộ nhớ (*3) Lên tới 256 trang
Quay số bằng phím tắt 4 số
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) Lên tới 100 số
Quay số theo nhóm / Địa chỉ Tối đa 103 số / Tối đa 50 địa chỉ nhận
Quay số liên tục Tối đa 114 địa chỉ nhận
Fax đảo mặt (TX)
Chế độ nhận Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại
Sao lưu bộ nhớ Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn
Tính năng Fax Chuyển tiếp fax, Tiếp cận hai chiều, Nhận fax từ xa, Fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, Quay số tự động, Báo cáo hoạt động fax, Báo cáo kết quả thực hiện fax, Báo cáo quản lí hoạt động fax
KHAY NẠP GIẤY  
Khay nạp giấy tự động (ADF) Khay nạp giấy tự động đảo mặt: 50 tờ (80g/m2)
Khổ giấy cho khay ADF A4, B5, A5, B6, Letter, Legal
(Tối thiểu 127 x 140mm lên tới Tối đa 216 x 356mm)
Nạp giấy Khay tiêu chuẩn 250 trang
Khay đa năng 1 trang
Khay ra giấy (theo chuẩn giấy 68g/m2 100 trang (giấy úp)
Kích thước trang Khay tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm)
Khay đa năng A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal 
Custom (Tối thiểu 76.2 x 127mm tới tối đa 216 x 356mm)
Trọng lượng giấy Khay tiêu chuẩn 60 to 163g/m2
Khay đa năng 60 to 163g/m2
Loại giấy hỗ trợ Plain, Heavy, Recycled, Color, Label, Index Card, Envelope
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM  
Kết nối giao diện chuẩn Có dây USB 2.0
10 / 100 Base-T Ethernet
Không dây  Wi-Fi 802.11b/g/n (Chế độ hạ tầng, Thiết lập WPS, Kết nối trực tiếp)
Kết nối giao thức mạng In LPD, RAW, IPP / IPPS, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quét WSD-Scan (IPv4, IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP Bonjour(mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản trị SNMPv1/v3 (IPv4, IPv6), HTTP / HTTPS, SNTP
An ninh mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple AirPrint™, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32 / 64-bit), Windows® 8.1 (32 / 64-bit), Windows® 8 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® 7 (32 / 64-bit), Windows Vista® (32 / 64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows® Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X (*4) 10.6.8~, Linux (*4)
Phần mềm đi kèm Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Scan Utility, AddressBook Tool, SSID Tool, Toner Status, Send Setting Tool
THÔNG SỐ CHUNG   
Bộ nhớ máy 512MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD cảm ứng đen trắng 6 dòng
Kích thước (W x D x H) 390 x 378 x 360mm (Khay nạp giấy đóng)
390 x 448 x 360mm (Khay nạp giấy mở)
Trọng lượng Khoảng 13.1kg (không có cartridge) 
Khoảng 13.7kg (có cartridge) 
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1,150W hoặc ít hơn
Khi hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 490W
Ở chế độ chờ (trung bình) Xấp xỉ 5.7W
Ở chế độ nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 1.3W (Kết nối USB)
Xấp xỉ 1.4W (Kết nối mạng LAN có dây)
Xấp xỉ 2.1W (Kết nối mạng LAN không dây)
Mức ồn (*5) Khi hoạt động Mức nén âm: 51.0dB 
Công suất âm: 6.6B
Ở chế độ chờ Mức nén âm: Không nghe được (*6)
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động Nhiệt độ: 10 - 30°C
Độ ẩm: 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Điện năng yêu cầu AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư tiêu thụ (*7) Mực (tiêu chuẩn) Cartridge 337: 2,400 trang
(theo máy: 1,700 trang)
Lượng in tối đa tháng (*8) 15,000 trang
Thông số kĩ thuật Máy in Canon Imageclass MF249dw
Hãng sản xuấtCanon
Xuất xứTrung Quốc
Loại máy inMáy in laser
Chức năngIn, Scan, Copy, Fax
Màn hình hiện thịLCD cảm ứng
Hệ điều hành tương thíchWindows, Mac
Công suất tiêu thụ490 W
Kết nối mạngLAN, Wifi
Kết nối in qua điện thoại
Cổng kết nốiUSB 2.0
Hiệu suất làm việc15000 trang/tháng
Thời gian in trang đầu tiên6 giây
Tốc độ in đen/trắng27 trang/phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
In đảo mặt
Loại mực inCartridge 337
Bộ nhớ512 MB
Định dạng file ScanJPEG, TIFF, PDF
Độ phân giải600 x 600 dpi
Tốc độ scan đen/trắng20 trang/phút
Tốc độ scan màu15 trang/phút
Độ phân giải600 x 600 dpi
Tốc độ Copy đen trắng27 trang/phút
Số trang Copy tối đa999 trang
Độ phân giải200 x 400 dpi
Bộ nhớ Fax256 trang
Tốc độ Modem33.6 KB/s
Tốc độ Fax3 giây/ trang
Khổ giấyA4
Khay nạp giấy250 tờ
Khay giấy ra100 tờ
Khay tay1 tờ
Kích thước390 x 378 x 360 mm
Trọng lượng13.7 kg
Tiện íchHỗ trợ kết nối mạng LAN tiện lợi Màn hình hiển thị LCD Chức năng in đảo mặt tự động tiết kiệm chi phí giấy in

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy in HP OfficeJet Pro 8720 All-in-One Printer (D9L19A)
So sánh giá

Máy in HP OfficeJet Pro 8720 All-in-One Printer (D9L19A)

Giá từ 4.950.000 đ
24nơi bán
Máy in laser đen trắng Canon LBP3500 (LBP-3500) - A3
So sánh giá

Máy in laser đen trắng Canon LBP3500 (LBP-3500) - A3

Giá từ 5.500.000 đ
16nơi bán
Máy in HP LaserJet Pro M4003DN 2Z609A
So sánh giá

Máy in HP LaserJet Pro M4003DN 2Z609A

Giá từ 5.490.000 đ
116nơi bán
Máy in HP LaserJet Pro M406dn 3PZ15A
So sánh giá

Máy in HP LaserJet Pro M406dn 3PZ15A

Giá từ 5.868.500 đ
31nơi bán
Máy in HP LaserJet Pro M4003DW 2Z610A
So sánh giá

Máy in HP LaserJet Pro M4003DW 2Z610A

Giá từ 5.868.500 đ
117nơi bán
Máy in laser màu Canon MF633CDW (MF 633CDW)
So sánh giá

Máy in laser màu Canon MF633CDW (MF 633CDW)

Giá từ 6.039.000 đ
42nơi bán
Máy in laser Canon LBP 236DW
So sánh giá

Máy in laser Canon LBP 236DW

Giá từ 5.060.000 đ
62nơi bán
Máy in laser Pantum BP5100DW
So sánh giá

Máy in laser Pantum BP5100DW

Giá từ 5.650.000 đ
12nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Máy in Canon 2 mặt giá bao nhiêu tiền?

Máy in Canon 2 mặt giá bao nhiêu tiền?

Giá máy in laser trắng đen Canon 2 mặt mới nhất dao động trong khoảng từ 14.8 triệu vnđ - 34.1 triệu vnđ/chiếc tùy loại. Còn loại phổ biến dao động trong khoảng từ 4.5 triệu vnđ đến 45 triệu vnđ tùy tính năng.

TIN TỨC MỚI NHẤT

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Review máy in Canon 3050 có tốt không? Giá bao nhiêu tiền?

Máy in Canon 3050 là một trong những model thiết bị văn phòng được đánh giá cao tại thời điểm hơn chục năm trở về trước. Trên thị trường Việt Nam hiện nay, khó kiếm được máy in Canon 3050 mới vì đa số là hàng cũ, hàng cổ, hàng đã qua sử dụng chế cháo lại. Vậy ở giờ nó còn dùng tốt không, giá ra sao?