Máy phát điện 3 pha KAMA KDE - 6500T3 chạy dầu Diesel
- Công suất liên tục: 5.5 KVA
- Công suất cực đại: 6 KVA
- Nhiên liệu: Diesel
- Số pha: 03, Khởi động: Đề nổ
- Có vỏ chống ồn đồng bộ
- Bảng điều khiển cơ học.

Thông số kỹ thuật
| Model | KAMA KDE - 6500T |
| Tần số Hz | 50 |
| Công suất liên tục KVA | 5 |
| Công suất dự phòng KVA | 5.5 |
| Điện áp định mức V | 115 / 230 |
| Dòng điện định mức A | 43.4 / 21.7 |
| Hệ số công suất cosØ Lag | 1.0 |
| Số pha | 1 pha |
| Số cực từ | 2 |
| Số vòng quay đầu phát r.p.m | 3000 |
| Cấp cách điện | F |
| Loại kích từ | Tự kích từ và ổn định điện áp điện tử (AVR), dao động ≤ ±1 % |
| Động cơ - Kí hiệu | KM186F |
| Kiểu động cơ | Động cơ Diezen 4 thì, 1 xi lanh , phun nhiên liệu trực tiếp. |
| Đường kính x hành trình piston mm | 86 x 72 |
| Dung tích xilanh L | 0.148 |
| Công suất liên tục động cơ kW | 6.3 |
| Tỉ số nén | 23:1 |
| tốc độ động cơ r.p.m | 3000 |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng khí cưỡng bức |
| Hệ thống bôi trơn | Bơm dầu kết hợp vung té |
| Hệ thống khởi động | Đề nổ 12VDC |
| Nhiên liệu sử dụng | Diezen |
| Loại dầu bôi trơn | SAE15W40 (above CD grade) |
| Dung tích dầu bôi trơn L | 1.65 |
| Nguồn nạp ắc quy V-A | 12V – 2A |
| ắc quy V-Ah | 12V – 36Ah |
| Mức tiêu hao nhiên liệu tối đa L/h | 1.4 |
| Dung tích bình nhiên liệu Lít | 16 |
| Kích thước mm | 910 x 520 x 740 |
| Khối lượng Kg | 171 |
| Độ ồn dB(A) | 72 |
| Kết cấu khung – vỏ bọc | Vỏ chống ồn đồng bộ , máy sở hữu bánh xe |
| Bảng điều khiển | |
| Loại cơ, bao gồm khoá khởi động máy, Attomat điều khiển và bảo vệ điện áp ra, Đồng hồ báo điện áp, Đồng hồ báo nhiên liệu, ổ cắm đa năng điện xoay chiều, cọc đấu điện 12 V.DC 8.3A ra. |