Năm 2025 chứng kiến sự bùng nổ của phân khúc laptop gaming 18 inch, và ASUS TUF Gaming, luôn nổi tiếng với sự cân bằng giữa hiệu năng và giá cả, đã chính thức gia nhập cuộc chơi với TUF Gaming A18 (2025). Sản phẩm này mang đến màn hình 18 inch FHD+ 144Hz, thời gian phản hồi 3ms và phủ đầy đủ gam màu sRGB, cùng cấu hình mạnh mẽ bao gồm bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 260, card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 5060, RAM 16GB DDR5 và ổ cứng SSD PCIe Gen4 1TB (phiên bản cao nhất bán tại thị trường Việt Nam). Kết hợp thiết kế bền bỉ đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, khả năng sạc nhanh qua USB Type-C và hệ thống tản nhiệt được cải tiến đáng kể, TUF Gaming A18 hứa hẹn mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà và ổn định.
1. Thiết kế và ngoại hình
Mặc dù là mẫu laptop gaming 18 inch đầu tiên của dòng TUF Gaming, thiết kế của TUF Gaming A18 khá tinh tế và không quá cầu kỳ. Vỏ máy bằng nhôm, điểm nhấn duy nhất là logo TUF khắc laser ở góc trên bên phải. Tuy nhiên, theo đánh giá cá nhân, một logo nổi 3D sẽ ấn tượng hơn.

Máy được trang bị bản lề 180 độ, cho phép người dùng điều chỉnh góc nhìn linh hoạt. Với độ dày chỉ 18.9mm ở vị trí mỏng nhất, TUF Gaming A18 là một trong những laptop gaming 18 inch dễ mang theo nhất hiện nay.

Phía trước máy có một rãnh nhỏ giúp mở nắp máy, tuy nhiên vị trí của rãnh này không được đặt chính giữa mà lại thẳng hàng với touchpad.

Phía sau máy là các lỗ thông hơi thiết kế dạng lưới tổ ong, tối ưu hóa luồng khí. Bốn đèn báo trạng thái đặc trưng của dòng TUF Gaming cũng được bố trí ở phía sau. Đáng chú ý, chiếc laptop này đã vượt qua nhiều bài kiểm tra độ bền theo tiêu chuẩn quân sự Mỹ MIL-STD-810H.

Trọng lượng của máy là 2.665kg, nặng hơn một chút so với thông số kỹ thuật chính thức (2.6kg). Tuy nhiên, so với các laptop gaming 18 inch khác thường nặng trên 3kg, thì TUF Gaming A18 được coi là một trong những máy nhẹ nhất trên thị trường.
2. Cổng và kết nối
Hầu hết các cổng kết nối của TUF Gaming A18 được tập trung ở cạnh trái máy, từ phía sau đến phía trước gồm: cổng nguồn ASUS Slim Power, cổng mạng RJ45, cổng HDMI 2.1 FRL, cổng USB 4 Type-C (hỗ trợ DisplayPort 1.4), cổng USB 3.2 Type-C (hỗ trợ DisplayPort 2.1, PD 3.0 và sạc), cổng USB 3.2 Gen2 Type-A và jack tai nghe 3.5mm.

Cạnh phải máy có hai cổng USB 3.2 Gen2 Type-A và một cổng USB 2.0 Type-A. Tổng thể, cấu hình cổng kết nối của máy khá đầy đủ và đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng.

3. Màn hình và chất lượng hiển thị
Nhờ công nghệ viền màn hình siêu mỏng, các nhà sản xuất có thể tích hợp màn hình lớn hơn (18 inch) trong kích thước thân máy gần tương đương với laptop 17 inch trước đây. TUF Gaming A18 được trang bị màn hình IPS 18 inch, tỷ lệ 16:10, độ phân giải FHD+ (1920 x 1200), tốc độ làm tươi 144Hz (thấp hơn 165Hz của A14 năm ngoái), thời gian phản hồi 3ms và hỗ trợ công nghệ đồng bộ NVIDIA G-Sync để giảm độ trễ.

Thử nghiệm đo đạc cho thấy màn hình này đạt 97.46% sRGB, 69.9% AdobeRGB, và 72.2% DCI-P3. Mặc dù không phải là con số quá xuất sắc, nhưng vẫn đáp ứng được tiêu chuẩn 100% sRGB mà ASUS quảng cáo và quan trọng là không phải là màn hình có gam màu thấp. Delta E đạt 0.15, độ sáng đạt 320.9 cd/m2 (thấp hơn 400 nit của A14 năm ngoái). Trên viền trên cùng của màn hình là camera hồng ngoại FHD 1080p hỗ trợ đăng nhập bằng nhận diện khuôn mặt Windows Hello.

4. Bàn phím và Touchpad
Laptop ASUS TUF Gaming A18 sử dụng bàn phím kích thước đầy đủ với đèn nền RGB đơn vùng (trừ bàn phím số, các phím mũi tên cũng có kích thước đầy đủ). Phím WASD được làm bằng chất liệu semi-transparent giúp người dùng dễ dàng nhận biết trong điều kiện thiếu sáng.

Trên viền trên của bàn phím có 4 phím chức năng được đặt riêng biệt với chức năng tăng giảm âm lượng, bật/tắt micro và mở nhanh Armoury Crate. Phím nguồn hình lục giác nằm riêng biệt ở góc trên bên phải, giúp tránh việc nhấn nhầm. Bàn phím có hành trình phím 1.7mm, độ bền 20 triệu lần nhấn và công nghệ Overstroke giúp phản hồi nhanh hơn.

Touchpad có kích thước 10 x 15cm, lớn hơn 48% so với TUF Gaming A17. Bề mặt touchpad được làm bằng chất liệu mịn, cho phép cuộn mượt mà và thao tác nhấp chuột êm ái. Tốc độ phản hồi 240Hz giúp giảm độ trễ 17% so với trước đây.
5. Hệ thống tản nhiệt và cấu hình bên trong
Mặt đáy máy được thiết kế với các chi tiết hình đa giác, phù hợp với phong cách của dòng TUF Gaming.

Sau khi tháo mặt đáy, có thể thấy không gian bên trong máy chưa được tận dụng tối đa. Phía dưới quạt bên phải là khe cắm SSD M.2 và khe cắm RAM SO-DIMM. Phía dưới quạt bên trái là khe cắm SSD mở rộng, nằm bên ngoài chip Wi-Fi 6E. Pin có dung lượng 90Wh. Máy được trang bị hai loa 2W, hỗ trợ công nghệ âm thanh Dolby Atmos.

Hệ thống tản nhiệt gồm quạt Arc Flow thế hệ thứ hai, 4 ống dẫn nhiệt và bộ tản nhiệt lớn ở phía sau. Quạt Arc Flow thế hệ thứ hai có 84 cánh quạt chính và 42 cánh quạt nhỏ bên trong, giúp tăng lưu lượng khí lên đến 11%, giảm 16% mức tiêu thụ điện năng. Các khe nhỏ trên tấm chắn quạt giúp dẫn luồng khí tới vỏ máy và bo mạch chủ, giảm nhiệt độ bề mặt lên tới 3 độ C. Bộ tản nhiệt lớn ở phía sau được làm bằng các lá đồng siêu mỏng (0.1mm), giúp duy trì độ mát mẻ cho thân máy.
6. Phần mềm Armoury Crate
Ứng dụng Armoury Crate trên TUF Gaming A18 không có nhiều khác biệt so với các laptop gaming ROG được giới thiệu trước đây. Giao diện chính hiển thị thông tin giám sát CPU, GPU, tốc độ quạt, mức sử dụng RAM và cho phép người dùng chuyển đổi giữa 5 chế độ: Windows, Silent, Performance, Turbo và Manual. Chế độ Manual cho phép người dùng tự điều chỉnh thông số CPU và GPU.
Ở phần “Hiệu năng GPU” có tùy chọn MUX Switch với các chế độ: Đồ họa rời, Đồ họa rời/tích hợp, Tiết kiệm năng lượng và Tự động. Người dùng không cần phải vào NVIDIA Panel để chuyển đổi chế độ.
7. Cấu hình và hiệu năng ASUS TUF Gaming A18 (2025):
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
- Bộ xử lý: AMD Ryzen 7 260 (tần số cơ bản 3.8GHz, tối đa 5.1GHz)
- Card đồ họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 với 8GB GDDR7 VRAM (TGP 115W)
- Ổ cứng: SSD M.2 PCIe Gen4.0 x4 1TB (hai khe cắm)
- RAM: 16GB DDR5 5600MHz (hai khe cắm SO-DIMM)
- Màn hình: Màn hình chống chói IPS 18 inch (1920 x 1200 / 144Hz / 3ms / 100% sRGB / Hỗ trợ NVIDIA G-SYNC)
- Cổng kết nối: 1x USB 4 Type-C (hỗ trợ DisplayPort 1.4), 1x USB 3.2 Type-C Gen2 (hỗ trợ DisplayPort 2.1 / PD / G-Sync), 2x USB 3.2 Gen2 Type-A, 1x USB 2.0 Type-A, 1x HDMI 2.1 FRL, 1x RJ45, 1x jack tai nghe 3.5mm, 1x cổng nguồn
- Kết nối: Wi-Fi 6E 802.11ax / Bluetooth 5.3
- Pin: Pin Li-ion 90Wh
- Kích thước: 399 x 283 x 18.9~26.7mm
- Trọng lượng: 2.6Kg
7.1. Kiểm tra hiệu năng phần cứng
Laptop gaming ASUS này sử dụng CPU AMD Ryzen 7 260, thuộc kiến trúc Zen4 (khác với Ryzen AI 9 HX 370 Zen5 trên TUF Gaming A16). Theo thông tin từ CPU-Z, Ryzen 7 260 là CPU 8 nhân 16 luồng, 16MB L3 cache, TDP 45W, xung nhịp cơ bản 3.8GHz và xung nhịp tối đa 5.1GHz. Khả năng xử lý AI chỉ đạt 16 TOPS (thấp hơn 50 TOPS của A16 năm ngoái).
Trong chế độ “Turbo”, kết quả kiểm tra CPU như sau:
- CPU-Z: điểm đơn nhân 701.6, điểm đa nhân 7092 (thấp hơn TUF Gaming A14 khoảng 8.2% và 25%).
- CINEBENCH 2024: điểm đơn nhân 103, điểm đa nhân 884.
- CINEBENCH R23: điểm đơn nhân 1727, điểm đa nhân 16767.
- CINEBENCH R20: điểm 6613.
Về hiệu năng AI, sử dụng UL Procyon AI Computer Vision Benchmark:
- WindowsML (CPU): 96 điểm.
- WindowsML (GPU): 585 điểm.
- NVIDIA TensorRT (GPU, float32): 923 điểm.
Về hiệu năng tạo ảnh AI, sử dụng UL Procyon AI Image Generation Benchmark với TensorRT:
- Stable Diffusion 1.5 (FP16): 1113 điểm, 33.689 giây/ảnh.
- Stable Diffusion 1.5 (INT8): 17792 điểm, 1.756 giây/ảnh.
- Stable Diffusion XL (FP16): 1436 điểm, 4.352 giây/ảnh.
7.2. Kiểm tra hiệu năng sáng tạo
- V-Ray 6 (CPU): 14452 vsamples.
- V-Ray 6 (GPU CUDA): 2530 vpaths.
- V-Ray 6 (GPU RTX): 3787 vrays.
- Blender (CPU): 230.32 điểm (top 61%).
- Blender (GPU): 3595.03 điểm (top 12%).
7.3. Kiểm tra hiệu năng đồ họa
Phiên bản được kiểm tra sử dụng RTX 5060 8GB GDDR7, TGP 115W (100W + 15W Dynamic Boost). Hỗ trợ DLSS 4.
- 3DMark Fire Strike: 27292 / 14188 / 7137 điểm.
- 3DMark Time Spy: 11607 / 5484 điểm.
- 3DMark Port Royal: 7262 điểm.
- 3DMark Speed Way: 2918 điểm.
- 3DMark NVIDIA DLSS feature test (2560×1600, DLSS Balanced): Khoảng 35fps (không DLSS), 106.73fps (2x DLSS), 150.8fps (3x DLSS), 187.2fps (4x DLSS).
7.4. Kiểm tra hiệu năng chơi game
Kiểm tra với 4 game hỗ trợ DLSS 4 và 8 game AAA khác, độ phân giải 1920×1200, chất lượng đồ họa cao nhất (trừ trường hợp ngoại lệ). DLSS Balanced được bật khi có sẵn.
- Các game hỗ trợ DLSS 4: Kết quả tốt, DLSS 4 tăng đáng kể FPS.
- Các game không hỗ trợ DLSS 4: Đa số đạt trên 60fps, ngoại trừ Black Myth: Wukong và Assassin’s Creed Valhalla (cần giảm chất lượng để đạt 60fps). DLSS giúp tăng FPS đáng kể cho hai game này.
7.5. Kiểm tra hiệu năng tản nhiệt
- Chế độ chờ: Nhiệt độ CPU 39.9-48 độ C, GPU 39-40.7 độ C. Nhiệt độ bề mặt trung bình 31.4 độ C, điểm nóng nhất 36.5 độ C (phía sau).
- Stress test (CINEBENCH R20 & FurMark): Nhiệt độ CPU lên tới 87.8 độ C, GPU 83.9 độ C. CINEBENCH R20 giảm 21.3% hiệu năng sau 5 lần chạy. Nhiệt độ bề mặt trung bình 31.6 độ C, điểm nóng nhất 43.2 độ C (gần cổng nguồn). Nhiệt độ khu vực WASD 33 độ C. Độ ồn 58.2dB (chế độ Turbo).
7.6. Kiểm tra thời lượng pin
Pin 90Wh, chế độ “Đồ họa rời/tích hợp”, “Im lặng” và nguồn điện “Cân bằng”:
- PCMark 10 Modern Office: 10 giờ 30 phút (từ 98% xuống 3%).
Chế độ “Đồ họa rời/tích hợp”, “Hiệu năng” và nguồn điện “Cân bằng”:
- PCMark 10 Gaming: 2 giờ 46 phút (từ 100% xuống 3%).
Thời gian sạc: 30 phút để đạt 50%, 53 phút để sạc đầy (sạc 240W). Hỗ trợ sạc qua USB Type-C.
8. Tạm kết
ASUS TUF Gaming A18 là một laptop gaming 18 inch ấn tượng với giá cả cạnh tranh. Mặc dù có một số điểm hạn chế về CPU nhưng hiệu năng đồ họa của RTX 5060 vẫn rất tốt. Màn hình 18 inch mang lại trải nghiệm chơi game tuyệt vời, kết hợp với trọng lượng nhẹ và thiết kế bền bỉ. Khả năng tùy biến cao với RAM và SSD cũng là một điểm cộng. ASUS TUF Gaming A18 đã đưa trải nghiệm laptop gaming màn hình lớn đến gần hơn với người dùng phổ thông.
Giá bán tham khảo: từ 1.599 USD (khoảng 36,4 triệu đồng) cho cấu hình RTX 5060 và 1.799 USD (khoảng 40 triệu đồng) cho cấu hình RTX 5070.