Hiện nay, 4 chế độ thông dụng nhất của điều hòa là chế độ Dry, chế độ Heat, chế độ Auto và chế độ Cool. Cả 4 chế độ này đều có những công dụng, chức năng riêng và sử dụng trong các trường hợp khác nhau.
1. Chế độ Dry của điều hòa
Chế độ Dry được tích hợp trên hầu hết các model điều hòa hiện nay. Tuy nhiên vẫn có nhiều người chưa biết đến chế độ Dry là gì? Sử dụng như thế nào?
Chế độ Dry hay là chế độ hút ẩm có tác dụng làm giảm độ ẩm trong không khí nhưng không làm thay đổi nhiệt độ phòng, thường được ký hiệu bằng biểu tượng hình giọt nước trên điều khiển. Chức năng này đặc biệt hữu dụng vào những ngày ẩm ướt, độ ẩm không khí cao 60-70%. Và người dùng cũng chỉ nên sử dụng chế độ này vào những ngày có độ ẩm trên 60%, tránh những ngày nắng nóng hanh khô để có thể bảo vệ làn da khỏi tình trạng mất nước và khô da.
2. Sự khác biệt của chế độ Dry so với chế độ Cool, Heat và Auto
Chế độ Dry kết hợp với chế độ Cool, Auto và Heat tạo thành 4 chế độ thông dụng nhất trên tất cả các dòng điều hòa hiện nay. Mỗi chế độ sẽ có các chức năng khác nhau và sử dụng trong từng trường hợp khác nhau. Do đó chế độ Dry sẽ khác chế độ Cool, Auto và Heat ở trường hợp sử dụng và cơ chế hoạt động:
2.1. Chế độ Cool của điều hòa
Đây là chế độ được nhiều người dùng biết đến và sử dụng nhất. Chế độ Cool hay còn gọi là chế độ làm mát giúp làm lạnh nhanh và sâu, có biểu tượng hình bông tuyết trên điều khiển. Khi điều hòa hoạt động ở chế độ Cool thì quạt gió và máy nén sẽ bật liên tục cho đến khi nhiệt độ làm mát phù hợp với yêu cầu đã cài đặt.
Chế độ Cool sẽ có khả năng làm giảm nhiệt độ của phòng để làm lạnh, duy trì nhiệt độ và độ ẩm ổn định mang lại cảm giác dễ chịu. Do đó chế độ Cool sẽ đặc biệt phù hợp với thời tiết nắng nóng mùa hè oi bức, hanh khô và khác biệt hoàn toàn so với chế độ Dry.
2.2. Chế độ Auto của điều hòa
Chế độ Auto của điều hòa là chế độ mà điều hòa có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ nhờ cảm biến nhiệt độ bên ngoài. Khi kích hoạt chế độ này, điều hòa sẽ tự động điều chỉnh tốc độ quay của quạt gió, nhiệt độ và độ ẩm phù hợp thông qua hệ thống cảm biến thông minh của điều hòa.
Biểu tượng của chế độ Auto trên màn hình điều khiển là hình gồm 3 mũi tên ghép thành vòng tròn. Đây là chế độ an toàn nhất cho người dùng đảm bảo không quá khô, không quá lạnh, tránh gây chênh lệch nhiệt độ quá lớn với môi trường bên ngoài.
2.3 Chế độ Heat của điều hòa
Chế độ Heat là chế độ sưởi ấm và chỉ có ở các dòng điều hòa 2 chiều và thường được sử dụng ở những nơi có khí hậu lạnh như vùng núi, cao nguyên hay là miền Bắc nước ta. Biểu tượng của chế độ Heat trên màn hình điều khiển được ký hiệu là hình mặt trời. Khi kích hoạt chế độ Heat thì không khí lạnh sẽ được chuyển đổi năng lượng qua môi chất điều hòa để làm ấm rồi tỏa đều sưởi ấm cho toàn căn phòng.
Khi sử dụng chế độ Heat bạn cần lưu ý chỉ nên cài đặt ở mức nhiệt khuyến cáo của nhà sản xuất và chênh lệch với môi trường từ 5-10 độ C để bảo vệ điều hòa cũng như tránh lãng phí điện. Đặc biệt khi sử dụng chế độ Heat lâu cũng có thể gây ra hiện tượng khô da giống như chế độ Dry nên bạn cần lưu ý nên sử dụng kèm theo máy phun sương hoặc đặt một chậu nước trong phòng để cân bằng độ ẩm.
Trên đây là toàn bộ thông tin về chế độ dry của điều hòa, những lưu ý khi sử dụng chế độ này. Bài viết trên cũng đã cung cấp đầy đủ sự khác biệt về cách dùng, biểu tượng và cơ chế hoạt động của 3 chế độ thông dụng khác là Cool, Auto và Heat trên điều hòa với chế độ Dry. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc sử dụng điều hòa đúng cách cũng như bảo vệ sức khỏe các thành viên của gia đình bạn.