So sánh điện thoại Nokia Lumia 820 và Sony Xperia C C2305

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 820 có màn hình nhỏ hơn nhưng cấu hình bên trong của máy cũng khá tốt khi so sánh cùng chiếc Sony Xperia C

So sánh điện thoại Lumia 820 và Sony Xperia C
Sản phẩm

Lumia

Lumia 820

Sony Xperia C
Giá 3.199.000 VNĐ 3.599.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 123.8 x 68.5 x 9.9 41.5 x 74.2 x 8.9
Trọng lượng (g) 160 153
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

Lumia

AMOLED 16M màu

TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.3 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon MTK 6589
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 225 PowerVR SGX544
GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 8 12.5
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 14
Thời gian chờ 3G (giờ) 330 605
Thời gian chờ 2G (giờ) 330 588
Dung lượng pin (mAh)

1650

2390

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 8 GB 4 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 Up to 85.6 kbps
Mạng EDGE Class 12 Up to 237 kbps
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Lumia

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV MP4, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD 1080p
Tính năng camera Lấy nét tự động Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ VGA 0.3 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 8.0 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động