So sánh iPad Air M3 (2025) và iPad Air M2 (2024) - Liệu nâng cấp có đáng giá?
Apple vừa chính thức ra mắt iPad Air thế hệ mới với chip M3, hứa hẹn mang lại hiệu năng vượt trội. Tuy nhiên, nhiều người dùng đang phân vân không biết liệu có nên nâng cấp từ iPad Air M2 (ra mắt năm 2024) hay không. Bài viết này sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết giữa hai phiên bản, từ thiết kế, hiệu năng cho đến các tính năng khác, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định sáng suốt.
1. So sánh tổng quan về iPad Air M3 (2025) và iPad Air M2 (2025)
Tính năng | Apple iPad Air M3 (2025) | Apple iPad Air M2 (2024) |
---|---|---|
Chipset | Chip M3 | Chip M2 |
Bàn phím Magic Keyboard | Hỗ trợ bàn phím Magic Keyboard mới với hàng phím chức năng | Hỗ trợ bàn phím Magic Keyboard cũ (không có hàng phím chức năng) |
2. Thiết kế và Màn hình: Không có sự khác biệt đáng kể
Điểm đầu tiên cần lưu ý là về mặt thiết kế, không có bất kỳ thay đổi nào giữa iPad Air M3 và M2. Cả hai đều sở hữu thiết kế kim loại nguyên khối quen thuộc với các cạnh phẳng, viền màn hình tương đối dày (đặc biệt khi so sánh với iPad Pro). Cả hai phiên bản đều có sẵn hai kích thước màn hình: 11 inch (27.9 cm) và 13 inch (33 cm).
Kích thước vật lý cũng hoàn toàn giống nhau. Phiên bản 11 inch có kích thước 247.6 x 178.5 x 6.1 mm, trong khi phiên bản 13 inch là 280.6 x 214.9 x 6.1 mm. Trọng lượng cũng không có sự khác biệt đáng kể.
Nhìn chung, iPad Air vẫn là một thiết bị khá mỏng và nhẹ, tuy nhiên, nó dày hơn so với iPad Pro mới nhất. Ý tưởng ban đầu của iPad Air là mang đến một thiết kế tinh gọn hơn so với các dòng iPad khác, và điều này vẫn đúng khi so sánh với iPad tiêu chuẩn vừa được làm mới.
Về màu sắc, cả hai phiên bản iPad Air đều có các tùy chọn màu: Xanh lam, Xám, Tím và Ánh sao.

Về màn hình, iPad Air M3 (2025) không có bất kỳ thay đổi nào so với phiên bản trước. Chúng ta vẫn có màn hình IPS LCD quen thuộc, không có công nghệ OLED hay miniLED. Màn hình này hiển thị tốt, tuy nhiên, độ tương phản không cao bằng OLED và hiện tượng hở sáng có thể dễ dàng nhận thấy.
Điểm đáng tiếc nhất là tần số quét màn hình vẫn chỉ ở mức 60Hz. Apple cho rằng ProMotion (tần số quét thích ứng 120Hz) là một “tính năng chuyên nghiệp”, nhưng thực tế, ngay cả các điện thoại và máy tính bảng tầm trung ngày nay cũng đã được trang bị màn hình 120Hz trở lên. Việc iPad Air ra mắt năm 2025 vẫn sử dụng màn hình 60Hz là một thiếu sót lớn.
Một điểm cộng là iPad Air vẫn sử dụng màn hình được ép chặt (laminated display), nghĩa là lớp kính và tấm nền cảm ứng được liên kết trực tiếp với nhau, loại bỏ khe hở không mong muốn.
Kết quả đo đạc màn hình cho thấy một số khác biệt nhỏ giữa hai thế hệ iPad Air, nhưng không đáng kể. Độ sáng tối đa không quá cao, nhưng độ chính xác màu sắc trên cả hai máy đều rất tốt.

Bảng so sánh kết quả đo màn hình:
Thông số | Apple iPad Air 11 inch (M3, 2025) | Apple iPad Air 13 inch (M2, 2024) |
---|---|---|
Độ sáng tối đa (20% APL) | 536 nits (Kém) | Không có dữ liệu |
Độ sáng tối đa (100% APL) | 536 nits (Kém) | 630 nits (Trung bình) |
Độ sáng tối thiểu | 1.7 nits (Tốt) | 1.7 nits (Tốt) |
Nhiệt độ màu | 6830 K | 6752 K |
Gamma | 2.08 | 2.19 |
Delta E rgbcmy | 1.75 (Xuất sắc) | 1.65 (Xuất sắc) |
Delta E thang độ xám | 5.76 (Trung bình) | 5.13 (Trung bình) |
Cả iPad Air M3 và phiên bản tiền nhiệm đều sử dụng Touch ID để bảo mật sinh trắc học. Mặc dù Face ID có thể tiện lợi hơn vì không cần chạm vào nút nguồn, nhưng Touch ID vẫn hoạt động tốt và không có gì đáng phàn nàn.
3. Bàn phím và Bút cảm ứng: Cải tiến nhỏ trên Magic Keyboard
Ngoài chipset, một điểm mới của iPad Air là bản cập nhật nhỏ cho bàn phím Magic Keyboard. Bàn phím này giờ đây có hàng phím chức năng, cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh độ sáng, âm lượng và chế độ tập trung.
Vật liệu làm bàn phím vẫn là nhựa và không có phần kê tay bằng nhôm như trên Magic Keyboard dành cho iPad Pro. Đây vẫn là loại bàn phím lơ lửng, gắn vào máy tính bảng bằng từ tính, cho phép điều chỉnh độ cao và góc nhìn một cách nhanh chóng và dễ dàng.
4. Hiệu năng và Điểm chuẩn: Chip M3 mang lại sự khác biệt
Điểm khác biệt lớn nhất giữa iPad Air mới và cũ nằm ở con chip bên trong. Apple M3 mạnh mẽ hơn chip M2 trên iPad Air đời trước. Điều đáng chú ý là đây cũng chính là con chip được trang bị trên MacBook Air.
Cả M3 và M2 đều có 4 nhân hiệu năng cao và 4 nhân tiết kiệm điện, nhưng xung nhịp tối đa của CPU đã tăng từ 3.49 GHz lên 4.05 GHz, giúp cải thiện hiệu năng tổng thể.
Kết quả kiểm tra hiệu năng CPU:
Điểm chuẩn | Apple iPad Air 11 inch (M3, 2025) | Apple iPad Air 13 inch (M2, 2024) |
---|---|---|
Geekbench 6 Single | 3017 | 2604 |
Geekbench 6 Multi | 11728 | 10063 |
Trong các bài kiểm tra tập trung vào CPU, iPad Air mới đạt kết quả tốt hơn so với phiên bản tiền nhiệm, cả trong các bài kiểm tra đơn nhân và đa nhân. Tuy nhiên, trong sử dụng thực tế, có lẽ bạn sẽ không nhận thấy sự khác biệt này, vì cả hai máy đều hoạt động rất nhanh.
Vậy bạn sẽ làm gì với một chiếc máy tính bảng iOS mạnh mẽ như vậy với tần số quét 60Hz? Bạn có thể sử dụng nhiều ứng dụng dành cho máy tính để bàn chuyên nghiệp, chẳng hạn như Logic cho iPad, Final Cut Pro 2, DaVinci Resolve, v.v.
Hiệu năng GPU:
Điểm chuẩn | Apple iPad Air 11 inch (M3, 2025) | Apple iPad Air 13 inch (M2, 2024) |
---|---|---|
3DMark Extreme (Cao) | 5177 | 5377 |
3DMark Extreme (Thấp) | 3262 | 4496 |
Về bộ nhớ, Apple không có bất kỳ thay đổi nào, vì vậy iPad Air M3 vẫn có các cấu hình bộ nhớ tương tự như phiên bản M2: 128GB, 256GB, 512GB và 1TB. Giá cũng không thay đổi.
5. Phần mềm: iPadOS 18 và Apple Intelligence
Cả iPad Air M3 (2025) và iPad Air M2 (2024) đều được cài đặt sẵn iPadOS 18, phiên bản mới nhất của hệ điều hành iOS dành cho máy tính bảng.
Một số tính năng nổi bật của iPadOS 18 bao gồm Trung tâm điều khiển tùy biến, biểu tượng trên màn hình chính, thay đổi trong các ứng dụng cốt lõi như Ảnh, cũng như khả năng ẩn và khóa ứng dụng bằng Touch ID.
Cả iPad Air mới và cũ đều hỗ trợ Apple Intelligence. Tuy nhiên, Apple Intelligence đã có một khởi đầu không mấy suôn sẻ.
Tất nhiên, các tính năng như Genmoji và Image Playground đã có sẵn, nhưng điểm nhấn thực sự, tính năng mới được mong đợi nhất – Siri được cải tiến và đa chức năng hơn, có khả năng thực hiện các hành động phức tạp trong các ứng dụng khác nhau – đã bị hoãn lại vô thời hạn.
Apple thường hỗ trợ các máy tính bảng của mình từ sáu đến tám năm, vì vậy bạn có thể mong đợi tình hình tương tự với các bản cập nhật cho cả iPad Air M3 và iPad Air M2.
6. Chất lượng âm thanh: Tương đồng
Cả hai máy tính bảng đều có hai loa. Tuy nhiên, chúng chỉ phát âm thanh nổi ở chế độ ngang, khi loa hướng sang trái và phải tương ứng.

Chất lượng âm thanh của cả hai máy đều giống nhau và khá tốt. Bạn sẽ có âm trầm dễ chịu và phong phú, âm trung chi tiết và âm cao được tái tạo tốt, giúp việc nghe nhạc hoặc bất kỳ phương tiện nào khác trở nên khá thú vị.
Cả iPad Air M3 và iPad Air M2 đều không có giắc cắm âm thanh 3.5 mm.
Một tính năng khác mà cả hai máy tính bảng đều không có là phản hồi xúc giác. Không hẳn là tính năng cần thiết trên máy tính bảng, nhưng ít nhất thì các đối thủ cạnh tranh khác vẫn cung cấp tùy chọn này.
7. Pin và Sạc: Không có sự khác biệt
Cả hai kích thước của iPad Air M3 (2025) đều có dung lượng pin tương đương với thế hệ trước.
Điều này có nghĩa là phiên bản 11 inch có pin 28.93 Wh, trong khi phiên bản 13 inch có pin 36.59 Wh. Nếu bạn muốn thông số kỹ thuật phổ biến hơn, thì máy tính bảng nhỏ hơn có pin 7606 mAh và máy tính bảng lớn hơn có pin 9705 mAh.
Kết quả kiểm tra pin PhoneArena:
Thiết bị | Dung lượng pin | Lướt web | Xem video | Chơi game |
---|---|---|---|---|
Apple iPad Air 13 inch (M2, 2024) | 9705 mAh | 14 giờ 42 phút | 7 giờ 48 phút | 7 giờ 5 phút |
Apple iPad Air 11 inch (M3, 2025) | 7606 mAh | 9 giờ 35 phút | 6 giờ 45 phút | 5 giờ 12 phút |
Tốc độ sạc không có gì mới: iPad Air với chip M3 vẫn sạc với tốc độ tối đa 20W, không cao lắm và mất hơn hai tiếng để sạc đầy cả hai máy tính bảng.
Cả iPad Air M3 và iPad Air M2 đều không hỗ trợ sạc không dây.
8. Camera: Chất lượng tương đương
iPad Air M3, giống như mẫu cũ, có camera sau 12 megapixel và camera trước 12 megapixel. Cả hai camera đều hỗ trợ tính năng Center Stage hữu ích, có khả năng theo dõi thông minh khuôn mặt của bạn trong khung hình và luôn giữ nó ở trung tâm. Đây là một trong những tính năng linh hoạt nhất, vô giá trong các cuộc gọi video.

Nhìn chung thì camera của iPad Air rất đáng tin cậy. Nó cung cấp chất lượng hình ảnh tuyệt vời trong điều kiện ánh sáng tốt, nhưng khi ánh sáng yếu đi, có thể xuất hiện một số nhiễu và những lỗi bất thường. Tuy nhiên, chất lượng video hoàn toàn phù hợp cho hầu hết mọi cuộc gọi video mà bạn có thể sử dụng.
Nếu bạn không có iPhone bên mình và phải sử dụng iPad để chụp ảnh, thì nó sẽ hoạt động tốt. Ảnh có độ phơi sáng tốt, chi tiết sắc nét và màu sắc ấm áp quen thuộc theo phong cách iPhone.
9. Nên mua iPad Air M3 (2025) hay iPad Air M2 (2024)?
Giống như iPad tiêu chuẩn, iPad Air là quá đủ cho hầu hết mọi người, nhưng đồng thời, nó có hiệu năng cao hơn đáng kể nhờ chip máy tính để bàn, giúp nó trở nên linh hoạt hơn trong công việc.
Đồng thời, các mẫu iPad Air cũng là một lựa chọn hợp lý hơn so với iPad Pro, vốn là một thiết bị chất lượng hơn nhưng cũng đắt hơn đáng kể.
Tuy nhiên, bạn nên mua iPad Air nào: iPad Air M3 (2025) hay iPad Air M2?
Nếu bạn mới tham gia vào hệ sinh thái máy tính bảng của Apple, bạn chắc chắn nên mua iPad Air M3 mới nhất. Không có lý do gì để mua một mẫu cũ hơn, mẫu này dù sao cũng sẽ sớm ngừng sản xuất.
Mặt khác, nếu bạn đã có iPad Air M2, bạn không cần thiết phải nâng cấp lên mẫu mới – hiệu năng bổ sung là tốt, nhưng nó sẽ không thay đổi đáng kể trải nghiệm sử dụng của bạn.
Tóm lại, Pad Air M3 (2025) là một bản nâng cấp nhẹ so với iPad Air M2 (2024), với chip M3 mạnh mẽ hơn và một số cải tiến nhỏ về bàn phím. Tuy nhiên, nếu bạn đã sở hữu iPad Air M2, việc nâng cấp có thể không thực sự cần thiết, trừ khi bạn cần hiệu năng vượt trội cho các tác vụ nặng. Ngược lại, nếu bạn đang tìm mua một chiếc máy tính bảng mới, iPad Air M3 là một lựa chọn tuyệt vời.
- Giá bán iPad Air M3: từ 16,9 triệu đồng cho bản 11 inch, và 22,5 triệu đồng cho bản 13 inch.
- Giá bán iPad Air M2: từ 16,4 triệu đồng cho bản 11 inch, và 20,9 triệu đồng cho bản 13 inch.