So sánh máy ảnh Fujifilm HS50EXR và Canon SX50 HS | ||
Fujifilm HS50EXR |
Canon SX50 HS | |
Cảm biến – Ống kính | ||
Cảm biến |
16 MP 1/2 inch (6.4 x 4.8 mm) EXMOR CMOS II Đa tỉ lệ (4:3, 3:2, 16:9) Cảm biến BSI |
12.1 MP 1/2.3 inch (6.17 x 4.55 mm) BSI CMOS độ nhạy cao Đa tỉ lệ (1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9) |
Ống kính |
Ống kính Fujinon 24-100 mm f/2.8-5.6 Zoom quang học 41.7x Ổn định hình ảnh lens shift Lấy nét thủ công, zoom thủ công Macro: 0 cm |
Ống kính Canon 24-1000 mm f/2.-5.6 Zoom quang học 50x Ổn định hình ảnh lens shift Lấy nét thủ công Macro: 1.0 cm |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Màn hình LCD |
3 inch 920K điểm ảnh Khớp nối hoàn toàn Không cảm ứng |
2.8 inch 461K điểm ảnh Khớp nối hoàn toàn Không cảm ứng |
Kính ngắm | 0.26 inch 920K điểm ảnh Độ che phủ 100% | 202K điểm ảnh Độ che phủ 100% |
ISO – Bộ xử lý ảnh – Phơi sáng | ||
ISO | 100-3200 ISO 6400 (ảnh size M hoặc thấp hơn) ISO 1280 (ảnh size nhỏ) | 80-6400 |
Bộ xử lý hình ảnh | EXR Processor II | Digic 5 |
Tùy chỉnh phơi sáng | TTL 256 vùng, Multi/Spot/Average | Evaluative/Center-weight/Average/Spot |
Chế độ chụp nhanh – Tự động lấy nét – Video | ||
Chụp nhanh | 11 fps (tối đa 5 khung hình) Lên tới 16 fps (tối đa 13 khung hình; size M, S) | 2.2 fps (trong chế độ P)Lên tới 13 fps trong chế độ chụp nhanh HQ tốc độ cao (tối đa 10 khung hình) |
Video | H.264 (MOV) 1080@60 fps 720@60 fps Super slow motion 640×480@80 fps 320×240@160 fps 320×112@480 Tự động lấy nét tương phản và lấy nét theo pha liên tiếp Âm thanh stereo HDMI (mini) | H.264 (MOV) 1080@24 fps 720@30 fps (+iFrame và hiệu ứng Miniature) Super slow motion 620×480@120 fps 320×240@240 fps Tự động lấy nét theo pha liên tiếp (tương phản) Âm thanh stereo HDMI (mini) |
Tự động lấy nét | Lấy nét tương phản+lấy nét theo pha (trên cảm biến) Thời gian lấy nét: 0.05 giây Thời gian lag màn chập: 0.5 giây | Lấy nét tương phản Thời gian lấy nét: 0.19 giây Thời gian lag màn chập: 0.25 giây |
Đèn lấy nét – Flash | ||
Đèn chiếu lấy nét | Có | Có |
Flash pop up | Có (8 m) +Khe cắm flash ngoài | Có (5.5 m) +Khe cắm flash ngoài |
Các chế độ | ||
RAW | Có (RAW/RAW+JPEG) | Có (RAW/RAW+JPEG) |
Chế độ phơi sáng thủ công hoàn toàn | Có | Có |
Smart Auto (cho người mới sử dụng) | Có | Có |
Ảnh Panorama | Motion Panorama (360 độ, 180 độ và 120 độ) | Stitch Assist |
Pin – Trọng lượng – Kích thước | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 500 shot | 315 shot |
Kích thước | 134.9 x 101.3 x 145.9 mm | 122.5 x 87.3 x 105.5 mm |
Trọng lượng | 808 g | 595 g |
Giá | ||
Giá | 8.990.000 VNĐ | 7.100.000 VNĐ |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam