So sánh máy in Fuji Xerox Phaser 3200N MFP và HP Laserjet Pro M1212nf | ||
Sản phẩm | Fuji Xerox 3200N |
HP LaserJet Pro M1212nf |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in laser đen trắng có photo, scan, fax |
So sánh giá máy in | 4.900.000 | 4.700.000 đồng |
Kích thước (mm) | 438 x 374 x 387 | 435 x 265 x 306 |
Khối lượng (kg) | 11.2 | 8.3 |
Phương thức giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100Base-T Ethernet network port, RJ-11 Telephone port | Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100Base-T Ethernet network port, RJ-11 Telephone port |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 150 |
Khay đón giấy (Tờ) | 150 | 100 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 | 35 |
Tính năng in hai mặt | có | Không |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | Có (khay tay) | có |
Các loại giấy in | Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B6, A4, A5 | cards, envelopes, labels, plain paper, transparencies Legal (8.5 in x 14 in) |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 10 giây | 8.5 giây |
Tốc độ in | 24 trang/phút(đen trắng) | 19 trang/phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 (đen trắng) | 600 x 600 ( đen trắng) Up to 1200 dpi |
Phần mềm hỗ trợ | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng | HP FastRes 1200 |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 24 trang/ phút (đen trắng) | 19 giây/trang (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 400 |
Tính năng | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 256 trang | 500 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 400 | 300 x 300 |
Tính năng | 4 MB memory, Auto redial, Speed dials: 200 settings, PC Fax Send*, Broadcast fax, Delayed fax, Priority fax, Fax Secure Receive, Reports | PC Fax (Gửi fax trực tiếp từ máy tính) Distinctive Ring Pattern Detection (DRPD), automatic redialing, fax forwarding, junk fax barrier |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 1,2 miligiây/đường (đen trắng) 3,4 miligiây/đường (màu) | ảnh(4×6): 7 giây/ trang6 ppm (đen trắng)3 ppm (màu)7.4 ppm ( duplex) |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 1200 x 1200 19200 x 19200 (interpolated resolution) |
Tính năng | Scan to desktop, Scan to email, Network scan to PC | Scan to E-mail, scan to application, scan to file |
Nhận định | ||
Fuji Xerox 3200Nsẽ đảm nhiệm tốt những công việc in tài liệu đen trắng khối lượng lớn hoặc các bản in màu cho nội bộ ( chất lượng in màu của máy in laser chỉ ở mức trung bình), không chỉ vậy cùng một mức giá nhưng máy in laser này có khá nhiều ưu điểm so với thiết bị in của HP đó là khay chứa giấy in lớn hơn, được hỗ trợ in hai mặt tự động và có các tính năng đa nhiệm đều không thua kém gì đối thủ cạnh tranh. Mặt khác,HP LaserJet Pro M1212nflà một máy in có chất lượng bản in đen trắng cực tốt, nó đáp ứng được những bản in đòi hỏi chất lượng cao với mực in chống nhòe, chống phai tuy nhiên không có tính năng in hai mặt hỗ trợ cho công việc bận rộn và cũng không có hộp mực màu để in tài liệu màu. Có thể thấy, việc lựa chọn là tùy thuộc vào nhu cầu của người dùng, của doanh nghiệp. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam