So sánh máy inRicoh Aficio SP C240sf và HP Officejet Pro X476dw | ||
Sản phẩm |
Ricoh Aficio SP C240SF |
HP Officejet X476dw |
Loại máy in | Máy in màu có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
Giá bán | 10.000.000 đồng | 15.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 420 x 493 x 476 | 515 x 399 x 516 |
Khối lượng (kg) | 30 | 28 |
Phương thức giao tiếp | usb 2.0; Ethernet 10 base/ 100 baseTX | usb ( không có sẵn dây cáp); Ethernet; Wifi 802.11b/g/n; 1 RJ -11 Fax. |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
| ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 750 | 500 |
Khay đón giấy (Tờ) | 150 | 300 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 50 |
Tính năng in hai mặt | có | có |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | không | 50 |
Các loại giấy in | A4, B5JIS, A5, B6JIS, A6, Legal, Letter, HLT, Exective, Foolscap, Folio, F, 16Kai, Com10, Monarch, C5 Env, C6 Env, DL Env, Custom size: Min. 90mm x 148mm (3.6″ x 5.92″), Max. 216mm x 356mm (8.64″ x 14.24″) | Tray 1: Oficio; A4; A5; A6; B5 (JIS); B6 (JIS); 16K; 10 x 15 cm; L; Hagaki; envelopes (B5; C5; C6; DL; Chou #3; Chou #4); Tray 2: A4; A5; B5 (JIS); 16K; envelopes (DL; B5; C5; Chou #3); Tray 3: A4; A5; B5 (JIS); 16K |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | — | 9,5 giây |
Tốc độ in | 16 trang đen trắng / phút 16 trang màu/ phút | 36 trang đen trắng/phút |
Độ phân giải (dpi) | 2,400 x 600 | 1200 x 1200 (đen trắng) 2400 x 1200 (màu) |
Phần mềm hỗ trợ | — | HP ePrint, HP ePrint Mobile Apps, Google Cloud Print, HP ePrint Wireless Direct, Apple AirPrint™, Mopria-certified |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 16 cpm ( đen trắng) 20cpm (màu) | 16 cpm ( đen trắng)20cpm (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Photo 2 mặt In thẻ ID Photo màu | Photo 2 mặt In thẻ ID Photo màu |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 4 giây/ trang |
Bộ nhớ tài liệu fax | 320 trang | 100 trang đen trắng 8 trang màu |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 300 x 300 |
Tính năng | PC Fax Redial Auto Fax Reduction Trả lời kết nối | Fax to Computer Fax archive to Email Fax archive to Network Folder |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 5 giây/ trang đen trắng, 10 giây/trang màu | 5 giây/ trang đen trắng, 10 giây/trang màu |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 1200 | 1200 x 1200 |
Tính năng | Scan to Email Scan to memory card Scan to PC | Scan to Email Scan to Network Folder Scan to usb |
So sánh mực in | ||
Mực in | SP C240SF: 2,000 trang (C, M, Y, K) (ISO/IEC 19798 declared chart) | Mực in có thể thực hiện 3000 trang in đen trắng và 2400 trang in màu hoặc hộp mực hiệu suất cao in 9200 trang đen trắng và 6000 trang màu. |
Nhận định | ||
Đều là hai mẫu máy in laser màu đa năng có photo, scan, faxHP officejet Pro X476dw có tốc độ in nhanh hơn so vớiRicoh Aficio SP C240sf,chi phí sử dụng lại thấp và là một thiết bị có khả năng xử lý được tất cả những nhiệm vụ cho văn phòng điển hình và có lợi cho doanh nghiệp, trong khi đó nếu bạn cần một máy in có chất lượng cao dành cho in ấn các tài liệu marketing hoặc các tờ quảng cáo một trang dạng gập với hiệu suất làm việc tương đối cao đáp ứng được các văn phòng tầm trung thìRicoh Aficio SP C240sf là một lựa chọn chính xác. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam