So sánh điện thoại Galaxy Note N7000 và Lumia 1320 | ||
Sản phẩm | Galaxy Note N7000 | Lumia 1320 |
Giá | 2.390.000 VNĐ | 2.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3.5 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Đa ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996 |
Mạng 4G | LTE 700 | LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 146.9 x 83 x 9.7 | 164.2 x 85.9 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 178 | 220 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.3 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Kính cường lực gorilla glass 3 |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Accelerometer, proximity, compass |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Exynos | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.7 |
GPU | Mali-400 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13 | 21 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 26 | 25 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 820 | 672 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 960 | 672 |
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 3400 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Có |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét |
Camera phụ | 2.0 MP | VGA |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
So sánh smartphone giá rẻ màn hình lớn Galaxy Note N7000 và Lumia 1320
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 1320 là một trong số ít những chiếc smartphone có cấu hình khá tốt trong tầm giá rẻ. Cùng với đó máy cũng sở hữu nhiều thông số kỹ thuật tốt khi so sánh cùng Galaxy Note N7000