So sánh smartphone giá rẻ Asus Zenfone 5 và Lumia 1320

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Trong tầm giá khoảng 3 triệu đồng, Lumia 1320 tỏ ra mạnh mẽ hơn so với đối thủ khi sở hữu màn hình lớn hơn và

Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng Zenfone 5 có thiết kế nguyên khối cảm giác cầm trên tay khá chắc chắn. Mặt trước máy quá quen thuộc trên những dòng Zenfone của Asus với logo hãng phía trên màn và phía dưới là viền kim loại vân đồng tâm. Mặt sau được bo tròn để bạn cầm máy và thao tác dễ dàng hơn.

So sánh giáAsus Zenfone 5

Nokia Lumia 1320 tiếp tục kế thừa truyền thống màu mè của các thiết bị ra mắt trước đó với vỏ nhựa polycarbonate nhiều màu sắc sặc sỡ. Tuy nhiên không giống với Nokia Lumia 1520, chiếc phablet này có các cạnh khá bầu bĩnh và nó trong như một bản phóng to của Nokia Lumia 620 hay 625.

So sánh giá Lumia 1320

Tên sản phẩm Asus Zenfone 5 Lumia 1320
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.3 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996
Mạng 4G LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995

So sánh kích thước

Kích thước 148.2 x 72.8 x 10.3 164.2 x 85.9 x 9.8
Trọng lượng 145 220

So sánh màn hình

Kiểu màn hình IPS 16M màu IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 6.0
Độ phân giải màn hình 1280 x 720 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor Accelerometer, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z2560 Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU 1.6 1.7
GPU PowerVR SGX544MP2 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 21
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 18.5 21
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 18.5 25
Thời gian chờ 3G(giờ) 353 672
Thời gian chờ 2G(giờ) 353 672
Dung lượng pin (mAh) 2110 3400
Thời gian chờ 4G(giờ) 672

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, 3GP, AAC MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging Tự động lấy nét, chạm lấy nét
Camera phụ 2.0 MP VGA
Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) 5 MP (2592 х 1944 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động