So sánh smartphone màn hình lớn giá rẻ Samsung Galaxy Note N7000 và Asus Zenfone 6

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Mặc dù ra mắt khá lâu nhưng Galaxy Note N7000 của Samsung vẫn không hề thua kém gì những smartphone mới hiện nay mà điển hình là chiếc Zenfone 6 của Asus

So sánh điện thoại Samsung Galaxy Note N7000 và Zenfone 6
Sản phẩm Note N7000

Zenfone 6

Asus Zenfone 6

Giá 3.000.000 VNĐ 3.900.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v2.3.5 Android v4.3
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Đa ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 146.9 x 83 x 9.7 166.9 x 84.3 x 9.9
Trọng lượng (g) 178 196
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình TFT 16M màu

Zenfone

IPS 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.3 6.0
Độ phân giải màn hình (px) 800 x 1280 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Accelerometer, gyro, proximity, compass
Chip xử lý
Tên CPU Exynos Intel Atom Z2580
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.4 2
GPU Mali-400 PowerVR SGX544MP2
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 28
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 26 28
Thời gian chờ 3G (giờ) 820 398
Thời gian chờ 2G (giờ) 960 398
Dung lượng pin (mAh)

2500

Zenfone

3300

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 32 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE HSPA 42.2/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP, EDR v4.0, A2DP, EDR
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

Zenfone

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ 2.0 MP 2.0 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động