So sánh smartphone giá rẻ Nokia Lumia 520 và HTC 8X

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cả Lumia 520 và HTC 8X đều là những smartphone giá rẻ trên thị trường hiện nay. Bộ đôi này smartphone này có thiết kế khá giống nhau nhưng cấu hình của HTC 8X tỏ ra mạnh mẽ hơn.

So sánh giá bán Nokia Lumia 520

So sánh giá bán HTC 8X

So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 520 và HTC 8X:

Tên sản phẩm Nokia Lumia 520 HTC 8X
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Windows Phone 8
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 – RM-914 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – RM-915 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-917 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 119.9 x 64 x 9.9 132.4 x 66.2 x 10.1
Trọng lượng (g) 124 130

So sánh màn hình

Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.0 4.3
Độ phân giải màn hình (px) 800 x 480 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, proximity Gia tốc, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1 1.5
GPU Adreno 305 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 9.7 12
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 14.7 12
Thời gian chờ 3G(giờ) 360 442
Thời gian chờ 2G(giờ) 360 495
Dung lượng pin (mAh) 1430 1800
Thời gian chờ 4G (giờ)

So sánh lưu trữ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 16 GB
Ram 512 MB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, WMV, H.263, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, WMA, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2.1 MP
Camera chính 5 MP (2592 x 1936 pixels) 8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động