So sánh giá smartphone HTC One M7
HTC One M7 có thiết kế khá bắt bắt với đường viền mỏng và các góc máy được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.
So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro
Lenovo Vibe Z2 Pro thực sự lớn khi được so sánh cùng HTC One M7. Vibe Z2 Pro có thiết kế khá vuông vắn cùng vỏ ngoài bằng nhôm, viềm màn hình mỏng cùng với một vẻ ngoài cứng cáp. Mặc dù có kích thước khá to nhưng cảm giác khi cầm Vibe Z2 Pro trên tay không quá nặng mặc dù các cạnh của máy có hơi cấn một chút. Có thể xem đây là một trong những smartphone khá thành công của Lenovo. Cấu hình máy tỏ ra vượt trội khi so sánh với HTC One M7.
So sánh thông số kỹ thuật HTC One M7 và Lenovo Vibe Z2 Pro:
Hãng sản xuất | HTC | Lenovo |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | WCDMA 850 / 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | FDD-LTE 1800 / 2600 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 137.4 x 68.2 x 9.3 | 156 x 81.3 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 143 | 179 |
Kiểu màn hình | Super LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1920 x 1080 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | – |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 2.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 45 |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 18 | 45 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 27 | 45 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 480 | 948 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 500 | 948 |
Dung lượng pin (mAh) | 2300 | 4000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | 948 |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4/H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC | MP3/WAV/WMA/eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.1MP | 5.0 MP |
Camera chính | 4 MP (2688 x 1520 pixels) | 16.0 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam