HTC One M7 sở hữu thiết kế quen thuộc trên dòng HTC One với đường viền máy mỏng và các cạnh viền được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.
So sánh giá HTC One M7
Lumia 925 là chiếc smartphone đầu tiên trong dòng Lumia sử dụng khung viền kim loại kết hợp với nắp lưng nhựa polycarbonate. Với khung viền kim loại giúp cho người dùng có cảm giác chắc chắn trong khi sử dụng. Xét tổng thế thiết kế máy vẫn mang đậm phong cách dòng Lumia cạnh viền máy vuông mạnh mẽ khác biệt hoàn toàn với viền bo tròn như trên One M7
So sánh giá Nokia Lumia 925
Cùng so sánh thông số kỹ thuât của HTC One M7 và Nokia Lumia 925:
Tên sản phẩm | HTC One M7 | Nokia Lumia 925 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android 4.1.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | LTE band 1 |
So sánh kích thước
Kích thước | 137.4 x 68.2 x 9.3 | 139129 x 70.6 x 8.5 |
Trọng lượng | 143 | 139 |
Kiểu màn hình | Super LCD 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình | 1920 x 1080 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung, đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh vi xử lý
Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.7 | 1.5 |
GPU | Adreno 320 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 4G | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G | 18 | 12.5 |
Thời gian đàm thoại 2G | 27 | 18.4 |
Thời gian chờ 3G | 480 | 440 |
Thời gian chờ 2G | 500 | 440 |
Dung lượng pin | 2300 | 2000 |
Thời gian chờ 4G | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.1MP | 1.3 MP |
Camera chính | 4 MP (2688 x 1520 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam