So sánh smartphone HTC One M7 và Samsung Galaxy Note 3

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
HTC One M7 và Galaxy Note 3 cùng nằm trong phân khúc smartphone tầm trung nhưng Note 3 có thiết kế chắc chắn và cấu hình mạnh mẽ hơn khi so sánh với đối thủ M7

So sánh giá smartphone HTC One M7

So sánh giá smartphone Samsung Galaxy Note 3

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của HTC One M7 và Galaxy Note 3:

Tên sản phẩm HTC One M7 Samsung Galaxy Note 3
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850/900/1800/1900
Hệ điều hành Android 4.1.2 Android v4.3
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850/900/1900/2100
Mạng 4G LTE 800 / 1800 / 2600 HSDPA 850/900/1900/2100

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 137.4 x 68.2 x 9.3 151.2 x 79.2 x 8.3
Trọng lượng (g) 143 168

So sánh màn hình

Kiểu màn hình Super LCD 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.7 5.7
Độ phân giải màn hình (ppi) 1920 x 1080 1920 x 1080
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung, đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Bút S-Pen
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn, phong vũ biểu, nhiệt độ, độ ẩm, cử chỉ

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.7 2.36
GPU Adreno 320 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G 21
Thời gian đàm thoại 3G 18 21
Thời gian đàm thoại 2G 27 21
Thời gian chờ 3G 480 420
Thời gian chờ 2G 500 420
Dung lượng pin 2300 3200
Thời gian chờ 4G 420

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, Push Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB
Ram 2 GB 3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 60 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV MP4, DivX, XviD, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC
Quay phim Full HD FullHD
Tính năng camera Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED Lấy nét tự động, LED flash
Camera phụ 2.1MP 2.0 MP
Camera chính 4 MP (2688 x 1520 pixels) 13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động