So sánh giá smartphone Lenovo Vibe Z2 Pro K920
Vibe Z2 Pro sở hữu một thiết kế khá sang trọng với vỏ ngoài bằng nhôm, viềm màn hình mỏng cùng với một vẻ ngoài cứng cáp. Mặc dù có kích thước khá to nhưng cảm giác khi cầm Vibe Z2 Pro trên tay không quá nặng mặc dù các cạnh của máy có hơi cấn một chút. Có thể xem đây là một trong những smartphone khá thành công của Lenovo.
So sánh giá smartphone HTC One M7 – 32GB, 1Sim
HTC One M7 có thiết kế khá bắt bắt với đường viền mỏng và các góc máy được bo tròn. Ở mặt sau, chiếc One M7 vẫn tôn trọng tính đối xứng tuyệt đối khi bố trí các dải polycarbonate nhằm trang trí cho phần vỏ nhôm nhám sang trọng. Các dải polycarbonate này còn được lắp quanh ống kính máy ảnh phía sau nhằm bảo vệ khỏi trày xước.
So sánh thông số kỹ thuật smartphone Lenovo Vibe Z2 và HTC One M7:
Tên sản phẩm | Lenovo Vibe Z2 | HTC One M7 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | WCDMA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | FDD-LTE 1800 / 2600 | LTE 800 / 1800 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) | 156 x 81.3 x 7.7 | 137.4 x 68.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 179 | 143 |
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | – | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | 45 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 45 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 45 | 27 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 948 | 480 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 948 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 4000 | 2300 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | 948 | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 32 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4/H.264 | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3/WAV/WMA/eAAC+ | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED |
Camera phụ | 5.0 MP | 2.1MP |
Camera chính | 16.0 MP | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam