So sánh smartphone Asus Zenfone 2 và Samsung Galaxy Note 3 Neo

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Asus Zenfone 2 tỏ ra là một đối thủ cứng đầu khi so sánh cùng Samsung Galaxy Note 3 Neo trong tầm giá trên 5 triệu đồng

Người dùng có thể đã quá quen thuộc với việc Asus sử dụng vỏ nhựa trên những chiếc Zenfone giá rẻ nhưng với ZenFone 2 thì khác, máy có một thiết kế hiện đại với mặt nắp lưng kim loại chắc chắn. Cụm phím tăng giảm âm lượng cũng được Asus đặt trên nắp lưng máy ngay phía dưới camera.

Galaxy Note 3 Neo là mẫu phablet kế thừa nhiều điểm mạnh từ sản phẩm cao cấp của Samsung tại thời điểm ra mắt. Với mặt trước bằng nhựa và nắp lưng giả da phía sau.

Mặt lưng giả da giúp bạn cầm máy rất êm ái và mang đến sự quý phái cho thiết bị. Trong khi đó viền máy vẫn là phần nhựa sơn kim loại sáng bóng đẹp mắt, tạo điểm nhấn cho máy.

Tổng quan

Hãng sản xuất Asus Samsung
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 190
Hệ điều hành Android OS, v5.0 Android v4.3
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1

So sánh kích thước

Kích thước 152.5 x 77.2 x 10.9 148.4 x 77.4 x 8.6
Trọng lượng 170 162.5

So sánh màn hình

Asus Zenfone 2 được trang bị màn hình 5.5 inch Full HD lớn hơn và có độ phân giải cao hơn so với màn hình 5 inch độ phân giải HD trên Zenfone 5. Màn hình Zenfone 2 có mật độ điểm ảnh 403 ppi với khả năng hiển thị tốt dưới ảnh sáng mặt trời nếu bạn để độ sáng màn hình máy tối đa.

Màn hình Note 3 Neo tỏ ra thua kém khi so sánh với màn hình Zenfone 2 do có độ phân giải thấp hơn. Nhưng với việc sử dụng công nghệ Super AMOLED của Samsung thì chất lượng hình ảnh hiển thị là khá tốt.

Kiểu màn hình IPS 16M màu Super AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình 5.5 5.5
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MSM
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM SMTP, IMAP4, POP3
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 4 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD

So sánh dữ liệu

Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSDPA, 21 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0, USB Host
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+, AC3, FLAC
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging
Camera phụ 5 MP 2.0 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096) 8.0 MP (3264 x 2448 pixels)

So sánh ứng dụng và pin

Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Lưu trữ cuộc gọi
Ghi âm cuộc gọi
Pin 3000 mAh 3100 mAh

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z3580 Exynos 5260
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.3 1.3
GPU PowerVR G6430 Mali-T624
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động