
So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro E985 (F240) – 32GB

So sánh giá smartphone HTC Butterfly X920 (HTC Deluxe)
So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G Pro và HTC Butterfly X920:
| Tên sản phẩm | LG Optimus G Pro | HTC Butterfly X920 |
| Loại sim | Micro Sim | Micro sim |
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android OS, v4.1 |
| Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh |
| Phù hợp với các mạng | Thanh + Cảm ứng | Viettel,Mobi,Vina |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Thanh + Cảm ứng | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 2100 |
| Mạng 4G | LTE 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
| Kích thước (mm) | 150.2 x 76.1 x 9.4 | 143 x 70.5 x 9.1 |
| Trọng lượng (g) | 172 | 140 |
| Kiểu màn hình | LCD 16M màu | Super LCD3, 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
| Các tính năng khác | Cảm ứng điện dung | – |
| Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | gia tốc,ánh sáng,la bàn số,con quay hồi chuyển |
So sánh chip xử lý
| Tên CPU | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 | – |
| Core | Quad-core | Quad-core |
| Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.5 |
| GPU | Adreno 320 | Adreno 320 |
| GPS | A-GPS, S-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
| Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
| Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 21 | – |
| Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 31 | – |
| Thời gian chờ 3G(giờ) | 550 | – |
| Thời gian chờ 2G(giờ) | 598 | – |
| Dung lượng pin (mAh) | 3140 | 2020 |
| Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS/MMS |
| Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email/Push Email |
| Bộ nhớ trong | 32 GB | 16 GB |
| Ram | 2 GB | 2 GB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MocroSD |
So sánh giải trí
| Kết nối tivi | – | – |
| Xem tivi | Có | – |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3 |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | – |
| Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV, DviX | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ | MP3/eAAC+/WMA/WAV |
| Quay phim | Full HD | Có, 1080p@30fps |
| Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động,nhận diện khuôn mặt nụ cười |
| Camera phụ | 2.1 MP | 2.1 MP |
| Camera chính | 13 MP | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam