So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro 2 và HTC Desire Eye

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
LG Optimus G Pro 2 vượt trội hơn so với HTC Desire Eye trong tầm giá hơn 7 triệu đồng, trong khi đó điểm nhấn của Desire Eye là việc được trang bị 2 camera 13 MP

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB

LG được yêu thích bởi có các sản phẩm có chất lượng cấu hình cho đến thiết kế sang trọng, thời trang. Mặt trước máy là màn hình lớn cùng viền benzel mỏng manh. Trong khi đó nắp sau của LG với nắp nhựa được làm nhám để tăng khả năng bám dính trong qua trình sử dụng. Siêu phẩm LG Optimus G Pro được LG ra mắt nhằm cạnh tranh với các phablet của HTC và Samsung.

So sánh giá smartphone HTC Desire Eye – 16GB

Thiết kế mới lạ rõ ràng từ bên ngoài đã chứng minh HTC có mục đích đưa Desire Eye tới đối tượng khách hàng là giới trẻ, ưa thích chụp ảnh tự sướng nhưng không thể sở hữu chiếc HTC One M8 hay iphone 6. Camera trước 13MP đã đưa doanh thu lên tới đỉnh khi HTC thông báo rằng đây là chiếc điện thoại tự sướng cuối cùng.

So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG Optimus G Pro và HTC Desire Eye:

Tên sản phẩm LG Optimus G Pro HTC Desire Eye
Loại sim Micro-SIM Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android OS, v4.4.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Mobifone, Vinafone, Viettel
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 1800 / 2600 LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 157.9 x 81.9 x 8.3 151.7 x 73.8 x 8.5
Trọng lượng (g) 172 154

So sánh màn hình

Kiểu màn hình TFT 16M màu IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.9 5.2
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1920 x 1080
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 Qualcomm Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 2.2 2.3
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, S-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh dung lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 20
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 20
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 8 20
Thời gian chờ 3G (giờ) 370 538
Thời gian chờ 2G (giờ) 370 538
Dung lượng pin (mAh) 3200 2400
Thời gian chờ 4G(giờ) 538

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 3 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX MP4, WMV, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim 2160p Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR
Camera phụ 2.1 MP 13 MP
Camera chính 13 MP (4208 x 3120 pixels) 13 MP (4208 x 3120 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

TIN TỨC LIÊN QUAN

Tin tức về Điện thoại di động