So sánh smartphone tầm trung LG Optimus G Pro và HTC One Dual sim

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Trong tầm giá trên 4 triệu đồng, smartphone LG Optimus G Pro tỏ ra mạnh mẽ hơn khi so sánh cùng HTC One Dual Sim

So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro E985

LG Optimus G Pro sở hữu thiết kế mềm mại hơn khá nhiều so với phiên bảng Optimus G, các góc cạnh máy được bo tròn nhiều hơn. Đường viền máy khá mỏng đem lại cái nhìn tinh tế. Tuy nhiên, việc sở hữu một màn hình lớn cũng khiến người dùng gặp khó khi sử dụng máy bằng một tay.

So sánh giá smartphone HTC One Dual sim

HTC One Dual sim hiện tại có một mức giá hấp tầm trung nhưng sở hữu một thiết kế được đánh giá là cao cấp khi sở hữu khung nhôm nguyên khối chắc chắn. Đường viền máy được bo tròn tinh tế. Cảm giác cầm máy trên tay khá vừa tay và chắc chắn không như Optimus G Pro

So sánh thông số kỹ thuật LG Optimus G Pro E985 và One Dual sim:

Tên sản phẩm LG Optimus G Pro E985 HTC One Dual sim
Loại sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh
Phù hợp với các mạng Thanh + Cảm ứng Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ Có,phím ảo
Ngôn ngữ hỗ trợ Thanh + Cảm ứng Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 1800 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 150.2 x 76.1 x 9.4 137.4 x 68.2 x 9.3
Trọng lượng (g) 172 143

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu Super LCD3, 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 4.7
Độ phân giải màn hình (pixel) 1080 x 1920 1920 x 1080
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gyro,tiệm cận,ánh sáng

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 Qualcomm
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.7 1.7
GPU Adreno 320 Adreno 320
GPS A-GPS, S-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 21
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 31
Thời gian chờ 3G(giờ) 550
Thời gian chờ 2G(giờ) 598
Dung lượng pin (mAh) 3140 2300
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD

Dữ liệu và kết nối

Tốc độ HSDPA, 42.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0
Mạng GPRS Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbpsClass 12
Mạng EDGE Class 12
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n
Hồng ngoại

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV, DviX mp4,H.264(MPEG4-AVC),H.263,WMV,DivX,Xvid
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, WAV, FLAC, eAAC+ mp3,wma,wav,eAAC+
Quay phim Full HD 1080p@30fps
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung quang học,nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 2.1 MP 2.1 MP
Camera chính 13 MP 4.0 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động