So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Pentax K-3 II | ||
Nikon D7200 |
Pentax K-3 II | |
Thân máy | ||
Cấu tạo |
Phía trên và phía sau làm từ hợp kim ma giê Phía trước làm từ nhựa polycarbonate |
Vỏ làm từ hợp kim ma giê Khung kim loại (độ cứng cao, thép không gỉ chống ăn mòn) |
Chống thời tiết | Tính năng chống thời tiết và chống bám bụi giống chiếc D800 và D300S | 92 seal Chống đóng băng (-10 độ C), chống thấm nước, chống sương mù, tuyết, cát và bụi |
Cảm biến – Màn hình | ||
Cảm biến |
24.2 MP APS-C (23.5 x 15.6 mm) Định dạng DX CMOS Không OLPF Chế độ crop 1.3x |
24.35 MP APS-C (23.5 x 15.6 mm) CMOS Không OLPF |
Màn hình LCD |
3.2 inch 1229K điểm ảnh Cố định Không cảm ứng |
3.2 inch 1037K điểm ảnh Cố định Lớp phủ AR và kính kín khí Không cảm ứng |
Lấy nét | ||
Tự động lấy nét | Multi-CAM 3500 II 51 điểm lấy nét (15 điểm cross type) f/8 hỗ trợ bởi 1 cảm biến | SAFOX 111 27 điểm lấy nét (25 điểm cross type ở trung tâm) Tầm phát hiện: -3 đến +18 EV Thuật toán AF nâng cấp |
Tốc độ lấy nét | 30-1/18000 giây | 30-1/18000 giây |
Kính ngắm – GPS | ||
Kính ngắm |
Quang học (lăng kính ngũ giác) Độ che phủ 100% Độ phóng đại 0.94x |
Quang học (lăng kính ngũ giác) Độ che phủ 100% Độ phóng đại 0.95x |
GPS bên trong | Không (có thể dùng bộ thu GPS Nikon GP-1) | Có Kèm la bàn điện tử |
Các chế độ mở rộng | ||
AE mở rộng | ±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV) | ±2 (2, 3, 5 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV) |
Cân bằng trắng mở rộng | Có | Không |
Cảm biến đo sáng – Video | ||
Cảm biến đo sáng | Cảm biến đo sáng RGB 2016 pixel | Cảm biến đo sáng RGB 86K pixel |
Video | 1080p60 (chỉ có ở chế độ 1.3x) 1080p30 1080p24 720p60 MOV (H.264/MPEG-4) Mic stereo Đầu cắm mic Giắc cắm headphone | 1080i60 1080p30 1080p24 720p60 720p30 720p24 MOV (H.264/MPEG-4) Mic đơn Đầu cắm mic Giắc cắm headphone |
Các thông số kỹ thuật khác | ||
Tuổi thọ màn chập | 150,000 lần đóng/mở | 200,000 lần đóng/mở |
Chế độ màu toàn ảnh | Không | Có (chỉ với ảnh tĩnh) |
ISO | 100-25600 Boost: 102400 (đen trắng) | 100-51200 |
Kích thước pixel | 3.92 micron | 3.90 micron |
Bộ xử lý hình ảnh |
|
|
Ổn định hình ảnh | Trong ống kính | Trong máy ảnh (IBIS) 4.5 cữ |
Chụp nhanh | 6 fps 7 fps ở chế độ crop 1.3x Bộ nhớ đệm: 18 RAW 100 JPEG | 83 fps Bộ nhớ đệm: 23 RAW, 60 JPEG |
Chế độ đặc biệt dành cho phi hành gia | Qua ứng dụng (Nikon Wireless Mobile Utiity) Chế độ Interval Timer Shooting | Có (chế độ ASTROTRACER) Chế độ Interval Timer Shooting |
HDR | Có | Có |
Chỉnh sửa ống kính trong máy ảnh | Có | Có (chỉnh sửa hiện tượng méo hình, tối góc ảnh, quang sai sắc bên, nhiễu xạ) |
Thước đo cân bằng điện tử | Có | Có |
Clean HDMI | Không | Có |
Kết nối không dây | Wifi/NFC | Tùy chọn (Flu Card) |
Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng – Giá | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 1110 shot | 720 shot |
Kích thước | 136 x 107 x 76 mm | 131 x 100 x 77 mm |
Trọng lượng | 675 g | 800 g |
Giá | 25.500.000 VNĐ | 27.500.000 VNĐ |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam