Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Giá từ: 16.489.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy ảnh Canon EOS R3
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS R3

Giá từ 114.389.000 đ
22nơi bán
Máy ảnh DSLR Canon EOS 1300D kit 18-55mm
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Canon EOS 1300D kit 18-55mm

Giá từ 10.230.000 đ
5nơi bán
Máy ảnh Canon EOS 80D (body) -  24.2 megapixel, Wifi và NFC
So sánh giá
Máy ảnh Mirrorless Canon EOS M200 KIT 15-45 mm
So sánh giá

Máy ảnh Mirrorless Canon EOS M200 KIT 15-45 mm

Giá từ 10.000.000 đ
20nơi bán
Máy ảnh Canon EOS M6 Mark II Body
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS M6 Mark II Body

Giá từ 16.489.000 đ
9nơi bán
Máy ảnh Canon EOS 4000D Kit 18-55 III
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS 4000D Kit 18-55 III

Giá từ 6.930.000 đ
7nơi bán
Máy ảnh Canon CV123, in ảnh ngay
So sánh giá

Máy ảnh Canon CV123, in ảnh ngay

Giá từ 4.200.000 đ
4nơi bán

Thông tin sản phẩm

Cảm biến APS-C CMOS 24.2 megapixel & DIGIC 7
Thân máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm là điểm nổi bật của dòng máy không gương lật nhỏ gọn và tích hợp một cảm biến hình ảnh lớn cỡ CMOSS APS-C độ phân giải 24.2 megapixel. Máy ảnh này tương thích với rất nhiều loại ống kính EF khác nhau để chụp ảnh và quay phim chất lượng cao. Bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7 không chỉ cải thiện độ phân giải hình ảnh và độ tương phản của bức ảnh trong ánh sáng nền, nó cũng cho phép giảm nhiễu do đó có thể thiết lập một tốc độ ISO thông thường lên tới ISO 25600, giúp có được được những bức ảnh đẹp trong điều kiện ngược sáng, ban đêm và những quang cảnh có ánh sáng thấp khác. Điều này, cùng với quy trình xử lý và hiệu chỉnh ảnh RAW bên trong máy ảnh đối với hiện tượng nhiễu xạ và quang sai sắc, đảm bảo có được những hình ảnh có chất lượng cao.
     Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Chạm và Kéo để Lấy nét với EVF độ phân giải cao
Kính ngắm điện tử OLED (EVF) có độ phân giải cao xấp xỉ 2.36 triệu điểm ảnh, được định vị để có thể phối ghép ảnh thuận tiện. Việc thực hiện lấy nét tự động trong quá trình chụp hình bằng kính ngắm cũng thuận tiện hơn bao giờ hết với kính ngắm điện tử này nhờ tính năng Chạm & Kéo để lấy nét, cho phép bạn sử dụng bảng điều khiển màn hình cảm ứng để lựa chọn và di chuyển khung lấy nét khi nhìn qua EVF.
     Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
Wi-Fi / NFC & Công nghệ Bluetooth Năng lượng thấp
Máy ảnh Canon EOS M5 hỗ trợ cả Wi-Fi / NFC* và công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng. Wi-Fi / NFC cho phép kết nối dễ dàng hơn với các thiết bị thông minh khác nhằm chuyển file và điều khiển từ xa thao tác của máy ảnh, trong khi công nghệ Bluetooth tiết kiệm năng lượng, ra mắt công chúng trên một máy ảnh Canon, cho phép kết nối liên tục với các thiết bị thông minh - Điều tuyệt vời cho chuyển hướng các tập tin trong máy ảnh trong thời gian dài trên màn hình bên ngoài / TV cũng như cho các thao tác chụp hình từ xa. 
* Chỉ dành cho các thiết bị thông minh tương thích NFC chạy trên Hệ điều hành Android.
Kết nối Máy ảnh phải được cài đặt và thiết lập trên thiết bị thông minh.

Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Các thông số kỹ thuật cho EOS M5 Kit (EF-M15-45 IS STM):

Loại  
Loại Máy ảnh kỹ thuật số không phản xạ ống kính đơn, lấy nét tự động (AF)/phơi sáng tự động (AE)
Phương tiện ghi hình Thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC, thẻ nhớ SDXC
* Tương thích với thẻ UHS-I
Kích thước cảm biến hình ảnh Xấp xỉ 22.3 x 14.9mm
Ống kính tương thích (1) Ống kính Canon EF-M
(2) Ống kính Canon EF (bao gồm ống kính EF-S) *
Ngàm ống kính Ngàm Canon EF-M
Cảm biến Hình ảnh  
Loại Cảm biến CMOS
Điểm ảnh hữu dụng Xấp xỉ 24.2 megapixel
Tỉ lệ khung hình 3:2
Tính năng xoá bụi Tự động, Chỉnh tay
Hệ thống Ghi hình  
Định dạng ghi hình Quy tắc thiết kế của Hệ thống File Máy ảnh (DCF) 2.0
Loại hình ảnh JPEG, RAW (ảnh gốc 14-bit Canon)
có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG
Điểm ảnh được ghi L (Lớn):  Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
M (Trung bình): Xấp xỉ 10.60 megapixel (3984 x 2656)
S1 (Nhỏ 1): Xấp xỉ 5.90 megapixel (2976 x 1984)
S2 (Nhỏ 2):  Xấp xỉ 3.80 megapixel (2400 x 1600)
RAW: Xấp xỉ 24.00 megapixel (6000 x 4000)
Xử lý Ảnh Khi Chụp  
Kiểu Ảnh Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Tinh chỉnh, Trung lập, Chân thực, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3
Cân bằng trắng Tự động, Cài đặt lại (Ánh sáng ban ngày, Bóng râm, Mây, Ánh sáng đèn tròn, Ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, Ánh sáng đèn flash), Nhiệt độ màu, Tùy chỉnh
Giảm nhiễu Áp dụng với chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO tốc độ cao.
Điều chỉnh độ sáng hình ảnh tự động Tối ưu hóa Ánh sáng Tự động
Ưu tiên tông màu vùng sáng
Điều chỉnh quang sai ống kính Điều chỉnh ánh sáng vùng ngoại vi, Điều chỉnh quang sai sắc, Điều chỉnh nhiễu
Lấy nét tự động  
Loại Lấy nét tự động cảm biến CMOS điểm ảnh kép (Lấy nét chính giữa, Lấy nét khuôn mặt + ưu tiên mở màn trập)
Điểm lấy nét 49 điểm (Tối đa)
Phạm vi độ sáng lấy nét EV -1 - 18 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Thao tác lấy nét Lấy nét bằng Một lần Chụp, Lấy nét Servo
Lấy nét liên tục
Đèn hỗ trợ lấy nét Tích hợp (đèn LED)
Điều khiển Độ phơi sáng  
Chế độ đo sáng Đo sáng thời gian thực bằng cảm biến hình ảnh. 
• Đo sáng toàn bộ
• Đo sáng từng phần
• Đo sáng theo điểm 
• Đo sáng trung bình trọng tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (nhiệt độ phòng, ISO 100)
Điều khiển phơi sáng Phơi sáng Tự động theo Chương trình, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Màn trập, Phơi sáng Tự động Ưu tiên Khẩu độ, Phơi sáng Bằng tay
Tốc độ ISO (Chỉ số phơi sáng đề xuất) Cài đặt ISO 100 – 25600 bằng tay
Có thể cài đặt tự động
Bù phơi sáng Thủ công: ±3 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
AEB: ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3 (có thể được kết hợp với bù phơi sáng thủ công)
Khóa phơi sáng tự động Tự động: Áp dụng ở chế độ Lấy nét bằng Một lần Chụp có đo sáng toàn bộ khi đã lấy nét
Thủ công: Bằng nút khóa phơi sáng tự động
Màn trập  
Loại Điều khiển bằng điện tử, màn trập nằm trong thân máy
Tốc độ màn trập 1/4000 đến 30 giây. (tổng phạm vi tốc độ màn trập; phạm vi thay đổi theo chế độ chụp hình.), đèn X-sync ở 1/200 giây
Đèn Flash  
Đèn Flash bên trong Đèn Flash co rút, bật sáng bằng tay
Chỉ số công suất đèn xấp xỉ 5 (ISO 100/m)
Hỗ trợ góc ngắm tương đương độ dài tiêu cự, xấp xỉ 15mm (35mm-tương đương: xấp xỉ 24mm)
Thời gian sạc lại xấp xỉ 3 giây.
Đèn Flash bên ngoài Đèn Speedlite dòng EX (Có thể cài đặt các chức năng của đèn Flash với máy ảnh)
Đo sáng bằng đèn flash Đèn flash tự động E-TTL II
Bù phơi sáng bằng đèn flash ±2 bước dừng trong khoảng dừng 1/3
Khoá FE
Hệ thống chụp hình  
Chế độ chụp hình Chụp một tấm, chụp liên tục
Chế độ chụp hẹn giờ Tắt/ hẹn giờ 2 giây/ hẹn giờ 10 giây/ hẹn giờ tùy chỉnh/ Điều khiển từ xa
Tốc độ chụp liên tục Tối đa 9.0 hình/giây
Chụp tối đa JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét:  Xấp xỉ 26 tấm
RAW: Xấp xỉ 17 tấm
RAW + JPEG Ảnh lớn/ Ảnh nét:  Xấp xỉ 16 tấm
Chụp ảnh tĩnh  
Thiết lập tỉ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ lấy nét AF, MF (lấy nét thủ công, có thể phóng đại xấp xỉ 5x / 10x), AF+MF
Lấy nét tự động liên tục
Chạm để chụp
Hiển thị đường lưới 3 loại
Bộ lọc hiệu ứng Bao gồm chế độ chụp
Xem trước độ sâu trường ảnh
Quay phim  
Nén phim MPEG-4 AVC/H.264 
Dung lượng xử lý (trung bình) có thể thay đổi
Định dạng ghi âm thanh MPEG-4 AAC-LC
Định dạng ghi hình MP4
Kích thước ghi phim và tốc độ khung hình 1920 x 1080 (Full HD) 60p / 50p / 30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD) 60p / 50p
640 x 480 (SD) 30p / 25p
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Kích thước file 1920 x 1080 (60p / 50p) Xấp xỉ 35Mbp
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) Xấp xỉ 24Mbp
1280 x 720 (60p / 50p) Xấp xỉ 16Mbp
640 x 480 (30p / 25p) Xấp xỉ 3Mbp
  * 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Lấy nét liên tục khi quay phim
Hiệu ứng hình thu nhỏ
Ghi âm thanh Micro stereo tích hợp 
Có cổng micro stereo gắn ngoài 
Có thể điều chỉnh mức ghi âm thanh, có bộ lọc gió (đối với micro tích hợp), có bộ tiêu giảm âm thanh
Màn hình LCD  
Loại Màn hình màu TFT, tinh thể lỏng
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh Rộng, 8.0cm (3.2in.) (3:2) với xấp xỉ 1.62 triệu điểm ảnh
Điều chỉnh góc
Điều chỉnh độ sáng Thủ công (5 mức)
Ngôn ngữ giao diện 25
Màn hình cảm ứng Cảm ứng điện dung
Hiển thị trợ giúp
Phát lại  
Xem phóng đại Xấp xỉ 2x - 10x
Báo vùng phơi sáng quá mức Vùng phơi sáng quá mức nhấp nháy
Phương pháp xem ảnh Xem từng ảnh, Nhảy 10 hoặc 100 ảnh, Tìm kiếm ảnh (Đánh giá, Ngày chụp, Người, Ảnh tĩnh, Phim, Phim tài liệu), Hiển thị cuộn
Xoay ảnh
Đánh giá
Phát lại phim Có (màn hình LCD, HDMI OUT)
Loa gắn trong
Bảo vệ ảnh
Trình chiếu ảnh Toàn bộ ảnh, trình chiếu slide ảnh sau khi chọn từ danh sách tìm kiếm
Xử lý Ảnh Hậu kỳ  
Bộ lọc hiệu ứng Hiệu ứng tạo ảnh đơn sắc có hiệu ứng hạt, Tạo nét mịn, Hiệu ứng mắt cá, Hiệu ứng đậm chất nghệ thuật, Hiệu ứng màu nước, Hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, Hiệu ứng hình thu nhỏ
Định loại kích cỡ
Chỉnh mắt đỏ
In trực tiếp  
Máy in tương thích Công nghệ in ảnh trực tiếp PictBridge (USB và LAN không dây)
Ảnh có thể in được Ảnh JPEG và RAW (Có thể in ảnh RAW được hiển thị như JPEG chỉ bằng những hình ảnh được lấy từ cùng một mô-đen)
Đặt lệnh in Tương thích DPOF Phiên bản 1.1
Các tính năng tùy chỉnh  
Tính năng tùy chỉnh 6 loại
Đăng ký menu của tôi
Thông tin bản quyền
Giao diện  
Cổng Digital USB tốc độ cao tương thích
Cổng HDMI OUT Loại D
Cổng IN của micro gắn ngoài Giắc cắm mini stereo đường kính 3.5mm
Cổng điều khiển từ xa không dây Bộ điều khiển từ xa RC-6
NFC  
Loại Tương thích với NFC Forum Loại 3/4 thẻ gắn (Tiền cảnh)
Wi-Fi  
Tuân thủ tiêu chuẩn IEEE 802.11 b/g/n
Tần số truyền (Tần số trung tâm) Tần số: 2.4GHz
Kênh: 1 đến 11
Bảo mật Chế độ hạ tầng: WPA2-PSK (AES / TKIP), WPA-PSK (AES / TKIP), WEP
*Tuân thủ thiết lập bảo vệ Wi-Fi
Chế độ điểm truy cập máy ảnh: WPA2-PSK (AES) 
Chế độ tùy biến: WPA2-PSK (AES)
Bluetooth  
Tuân thủ tiêu chuẩn Đặc tả kỹ thuật Bluetooth phiên bản 4.1
(Công nghệ Bluetooth năng lượng thấp)
Hệ thống truyền dẫn Hệ thống điều biến GFSK
Nguồn  
Pin Pin LP-E17 (Số lượng: 1) 
* Có thể sử dụng nguồn xoay chiều bằng Bộ chỉnh lưu dòng xoay chiều ACK-E17
Tuổi thọ (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) Màn hình bật  Xấp xỉ 295 hình
Khung ngắm điện tử bật  Xấp xỉ 295 hình
Thời gian quay phim (Dựa trên các tiêu chuẩn thử nghiệm của CIPA) Màn hình bật  Xấp xỉ 85 phút
Khung ngắm điện tử bật  Xấp xỉ 90 phút
Kích thước và Trọng lượng  
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 115.6 x 89.2 x 60.6mm / 4.6 x 3.5 x 2.4in.
Trọng lượng Xấp xỉ 427g / 15.1oz. (Hướng dẫn của CIPA: Thân máy + Pin + Thẻ),
Xấp xỉ 380g / 13.4oz. (chỉ thân máy, không bao gồm nắp ống kính)
Môi trường Vận hành  
Phạm vi nhiệt độ làm việc 0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Pin LP-E17  
Loại Pin Li-ion có thể sạc lại
Điện áp định mức 7.2V DC
Dung lượng pin 1040mAh
Phạm vi nhiệt độ làm việc Trong khi sạc: 5 - 40°C / 41 - 104°F 
Trong khi chụp: 0 - 40°C / 32 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 33.0 x 14.0 x 49.4mm / 1.3 x 0.55 x 1.94in.
Trọng lượng Xấp xỉ 45g / 1.59oz.
Sạc phin LC-E17  
Pin tương thích Pin LP-E17
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 tiếng (nhiệt độ phòng)
Đầu vào định mức 100 - 240V AC (50 / 60Hz)
Đầu ra định mức 8.4V DC / 700mA
Phạm vi nhiệt độ làm việc 5 - 40°C / 41 - 104°F
Độ ẩm làm việc Nhỏ hơn hoặc bằng 85%
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 67.3 x 27.7 x 92.2mm / 2.65 x 1.09 x 3.63in
Trọng lượng Xấp xỉ 85g / 3.0oz.
Thông số kĩ thuật Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
HãngCanon
Xuất xứNhật Bản
Loại máy ảnhMirrorless
Độ phân giải24 MP
Loại pinLP-E17
Cổng USBUSB 2.0
Cổng WiFi802.11/b/g/n
Cổng HDMI
Cổng NFC
Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC
Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính rời
Loại ống kínhCanon EF-M
Độ dài tiêu cự15-45 mm
Khẩu độ ống kínhf/3.5-f/6.3
Độ nhạy sáng IOS100-25600
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/4000 giây
Đèn Flash
Chế độ đèn FlashE-TTL II, khoá FE
Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimMOV, MP4
Bộ xử lý hình ảnhDIGIC 7
Cảm biến hình ảnhAPS-C CMOS
Định dạng ảnhJPEG, Raw
Zoom quang học1.6x
Chế độ tự động lấy nétCMOS AF
Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ
Tốc độ chụp liên tiếp9 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động, Ưu tiên màn trập, Ưu tiên khẩu độ, Thủ công
Kích thước116 x 89 x 61 mm
Khối lượng0.427 kg

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy ảnh Sony DSC-RX10M3 - 20.1 MP, zoom 25x
So sánh giá

Máy ảnh Sony DSC-RX10M3 - 20.1 MP, zoom 25x

Giá từ 14.680.000 đ
10nơi bán
Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body
So sánh giá

Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body

Giá từ 15.400.000 đ
23nơi bán
Máy Ảnh Sony Cyber-Shot DSC-RX10 III
So sánh giá

Máy Ảnh Sony Cyber-Shot DSC-RX10 III

Giá từ 13.500.000 đ
4nơi bán
Máy ảnh Canon EOS 80D (body) -  24.2 megapixel, Wifi và NFC
So sánh giá
Máy ảnh Sony FE 40mm F/2.5 G
So sánh giá

Máy ảnh Sony FE 40mm F/2.5 G

Giá từ 13.890.000 đ
9nơi bán