Máy ảnh Nikon D7500 Body

Giá từ: 15.950.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 14 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D810 body
So sánh giá

Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D810 body

Giá từ 41.690.000 đ
8nơi bán
Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body
So sánh giá

Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body

Giá từ 15.400.000 đ
23nơi bán
Máy ảnh Nikon Coolpix P900
So sánh giá

Máy ảnh Nikon Coolpix P900

Giá từ 7.700.000 đ
15nơi bán
Máy ảnh Nikon Coolpix AW130
So sánh giá

Máy ảnh Nikon Coolpix AW130

Giá từ 4.950.000 đ
4nơi bán
Máy ảnh Mirrorless Fujifilm X-T20 Body
So sánh giá

Máy ảnh Mirrorless Fujifilm X-T20 Body

Giá từ 10.500.000 đ
13nơi bán
Máy ảnh Sony A7 Mark II Body
So sánh giá

Máy ảnh Sony A7 Mark II Body

Giá từ 17.160.000 đ
11nơi bán
Máy ảnh Fujifilm GFX 50R Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm GFX 50R Body

Giá từ 86.000.000 đ
12nơi bán

Thông tin sản phẩm

Máy ảnh Nikon D7500 body là mẫu máy ảnh trung cấp định dạng DX với những tính năng độc đáo đang được rất nhiều người chào đón trong năm 2017. Chiếc máy ảnh Nikon này sẽ là người kế nhiệm của D7200 ra mắt cách đây 2 năm và còn được thừa hưởng nhiều điểm nổi bật từ Nikon D500 hứa hẹn sẽ mang lại những trải nghiệm tuyệt vời dành cho bạn

Thiết kế

Máy ảnh Nikon D7500 có thiết kế đặc trưng bởi cấu hình kiểu dáng đẹp và cấu trúc monocoque cho cảm giác thoải mái và dễ dàng để xử lý. Thiết kế vật lý này cũng được niêm phong hoàn toàn thời tiết cho phép làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Máy ảnh được tích hợp sẵn đèn flash pop-up để tăng độ sáng khi làm việc trong điều kiện ánh sáng yếu. Pin sạc lithium-ion EN-EL15a bao gồm pin CIPA được đánh giá cao nhất với xấp xỉ 950 lần chụp mỗi lần sạc.

Cảm biến CMOS DX 20,9MP và Bộ xử lý hình ảnh EXPEED 5

Được trang  bị cảm biến CMOS 20,9MP DX cùng với bộ xử lý hình ảnh EXPEED 5 để tạo ra sự kết hợp giữa độ nhạy cao, chất lượng hình ảnh sắc nét và hiệu năng tổng thể nhanh. Phạm vi độ nhạy từ ISO 100-51200 cho phép làm việc trong một phạm vi rộng các điều kiện ánh sáng, và có thể mở rộng sang ISO 50-1640000 (Lo 1 đến Hi 5) để giải quyết những tình huống khó khăn nhất.  

Ngoài việc đem lại lợi ích cho chất lượng hình ảnh, bộ xử lý EXPEED 5 cũng mang lại nhiều tốc độ trong suốt hệ thống của máy ảnh, bao gồm tốc độ chụp liên tục 10 khung hình / giây với chế độ tự động lấy nét toàn thời và đo sáng. 

Hệ thống lấy nét tự động 51 điểm Multi-CAM 3500FX II

Hỗ trợ khả năng chụp ảnh của máy ảnh D7500 là một hệ thống lấy nét tự động với 51 điểm khác biệt, với các tùy chọn có thể sử dụng 9, 21 hoặc 51 điểm tùy thuộc vào tình hình, với độ nhạy cảm phát hiện AF đến -3 EV. 15 điểm chéo cũng được tích hợp trong mảng này để cung cấp độ chính xác cao hơn cho các đối tượng ở trung tâm.

Màn hình LCD và kính ngắm quang học

Màn hình cảm ứng rộng 3,2 inch 922 nghìn điểm có sẵn để điều khiển xem và xem lại trực tiếp trực tiếp, và nó có thiết kế nghiêng để làm việc từ những góc chụp cao và thấp.

Một kính ngắm quang học sáng pentaprism cung cấp phạm vi khung 100% và độ phóng đại 0,94x cho xem rõ ràng, thực tế trong điều kiện ánh sáng bất kỳ.

Khả năng quay phim 4K

Máy ảnh Nikon D7500 hỗ trợ quay video 4K UHD ở tốc độ khung hình 30, 25, và 24 khung hình / giây và ghi Full HD / HD ở tốc độ 60 khung hình / giây, cùng với khả năng lưu các tập tin phim vào trong máy ảnh Thẻ nhớ hoặc dưới dạng một tập tin không nén đến một máy ghi âm ngoài tùy chọn qua cổng HDMI. 

Kết nối không dây Bluetooth và Wi-Fi

Hỗ trợ nhiều tính năng chia sẻ Máy ảnh Nikon D7500 có kết nối SnapBridge tích hợp cho phép truyền hình ảnh cũng như khả năng chụp từ xa. BLE (Bluetooth Low Energy) và Wi-Fi cho phép truyền thông giữa máy ảnh và thiết bị thông minh. Ngoài ra, thiết bị di động có thể kích hoạt màn hình từ xa và hiển thị hình ảnh chế độ xem trực tiếp từ máy ảnh để có thể hoạt động ở xa.

Thông số kỹ thuật của máy ảnh Nikon D7500 Body

Body type

Body type Mid-size SLR
Sensor
Max resolution 5568 x 3712
Other resolutions 4176 x 2784, 2784 x 1856
Image ratio w:h 3:2
Effective pixels 21 megapixels
Sensor photo detectors 22 megapixels
Sensor size APS-C (23.5 x 15.7 mm)
Sensor type CMOS
Processor Expeed 5
Image
ISO ISO 100 - 51200 (expandable to 50 - 1640000)
Boosted ISO (minimum) 50
Boosted ISO (maximum) 1640000
White balance presets 12
Custom white balance Yes (5)
Image stabilization Digital only
Image stabilization notes 3-axis Electronic for Full HD and below
Uncompressed format RAW
JPEG quality levels Fine, Normal, Basic
Optics & Focus
Autofocus
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Manual focus Yes
Number of focus points 51
Lens mount Nikon F
Focal length multiplier 1.5×
Screen / viewfinder
Articulated LCD Tilting
Screen size 3.2″
Screen dots 922,000
Touch screen Yes
Screen type TFT LCD
Live view Yes
Viewfinder type Optical (pentaprism)
Viewfinder coverage 100%
Viewfinder magnification 0.94×
Photography features
Minimum shutter speed 30 sec
Maximum shutter speed 1/8000 sec
Aperture priority Yes
Shutter priority Yes
Manual exposure mode Yes
Subject / scene modes Yes
Built-in flash Yes (Pop-up)
Flash range 12.00 m (at ISO 100)
External flash Yes (Hot-shoe, Wireless plus sync connector)
Flash modes Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync, Rear curtain
Continuous drive 8.0 fps
Self-timer Yes (2, 5, 10 or 20 sec)
Metering modes
  • Multi
  • Center-weighted
  • Highlight-weighted
  • Spot
Exposure compensation ±5 (at 1/3 EV, 1/2 EV steps)
AE Bracketing ±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
WB Bracketing Yes (3 frames in 1-stop increments)
Videography features
Format MPEG-4, H.264
Videography notes Supports MOV and MP4 packages
Modes
  • 3840 x 2160 @ 30p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 25p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 3840 x 2160 @ 24p / 144 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 48 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 60p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 50p / 48 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 50p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 30p / 12 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 25p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 25p / 12 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / 12 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1280 x 720 @ 60p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1280 x 720 @ 60p / 12 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1280 x 720 @ 50p / 24 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
  • 1280 x 720 @ 50p / 12 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Microphone Stereo
Speaker Mono
Storage
Storage types SD/SDHC/SDXC
Connectivity
USB USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI Yes (mini-HDMI)
Microphone port Yes
Headphone port Yes
Wireless Built-In
Wireless notes Wi-Fi with low energy Bluetooth
Remote control Yes (Wired, wireless, smartphone)
Physical
Environmentally sealed Yes
Battery Battery Pack
Battery description EN-EL15a lithium-ion rechargeable battery & charger
Battery Life (CIPA) 950
Weight (inc. batteries) 720 g (1.59 lb / 25.40 oz)
Dimensions 136 x 104 x 73 mm (5.35 x 4.09 x 2.87″)
Other features
Orientation sensor Yes
Timelapse recording Yes (4K output)
GPS Optional
GPS notes GP-1A
Thông số kĩ thuật Máy ảnh Nikon D7500 Body
HãngNikon
Xuất xứThái Lan
Độ phân giải20.9 MP
Loại pinEN-EL15a
Cổng USB
Cổng WiFi
Cổng HDMI
Thẻ nhớ tương thíchSD/SDHC/SDXC
Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhLCD
Kiểu ống kínhỐng kính liền
Độ nhạy sáng IOS100-51200
Tốc độ màn trập tối đa1/8000 giây
Đèn Flash
Độ phân giải4K UHD
Định dạng quay phimMOV
Bộ xử lý hình ảnhEXPEED 5
Cảm biến hình ảnhCMOS
Định dạng ảnhJPEG, Raw
Chế độ tự động lấy nét
Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ
Tốc độ chụp liên tiếp8 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-5-10-20 giây
Kích thước13.55 x 10.4 x 7.25 mm
Khối lượng0.64 kg

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy ảnh Sony ZV-E10 + Lens 16-50mm F3.5-5.6
So sánh giá

Máy ảnh Sony ZV-E10 + Lens 16-50mm F3.5-5.6

Giá từ 16.500.000 đ
8nơi bán
Máy ảnh Canon EOS M6 Mark II Body
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS M6 Mark II Body

Giá từ 16.489.000 đ
9nơi bán
Máy ảnh Sony DSC-RX10M3 - 20.1 MP, zoom 25x
So sánh giá

Máy ảnh Sony DSC-RX10M3 - 20.1 MP, zoom 25x

Giá từ 14.680.000 đ
10nơi bán
Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body
So sánh giá

Máy ảnh kỹ thuật số Nikon DSLR D610 body

Giá từ 15.400.000 đ
23nơi bán
Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS M5 EF-M15-45mm

Giá từ 16.489.000 đ
10nơi bán