Máy in laser màu Canon LBP 611Cn (LBP611Cn)

Giá từ: 4.290.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 77 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Máy in laser màu Canon LBP 611Cn
shopmayvanphong.vn
Máy in Laser màu Canon LBP 611CN
mayintanviet.com
Máy in Laser màu Canon LBP 611Cn
lazada.vn

Máy in Laser màu Canon LBP 611Cn

5.280.000 đ
6 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP 611Cn
hoangminhoffice.com
Máy in laser màu canon LBP-611CN
sieuthidienmaymiennam.com
Máy in màu canon LBP-611CN
muamayvanphong.com
Máy in Laser màu CANON LBP-611CN
cameranhapkhau.com

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy in laser màu Canon I-Sensys LBP-611CN
So sánh giá

Máy in laser màu Canon I-Sensys LBP-611CN

Giá từ 4.290.000 đ
78nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP 663Cdw
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP 663Cdw

Giá từ 20.500.000 đ
4nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP 843Cx
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP 843Cx

Giá từ 41.800.000 đ
43nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP 712Cx
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP 712Cx

Giá từ 31.818.000 đ
30nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP 621CW
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP 621CW

Giá từ 5.335.000 đ
106nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP5050N (LBP-5050N) - In mạng
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP5050N (LBP-5050N) - In mạng

Giá từ 2.567.610 đ
22nơi bán
Máy in laser màu không dây Canon LBP 654Cx (LBP654Cx)
So sánh giá

Máy in laser màu không dây Canon LBP 654Cx (LBP654Cx)

Giá từ 9.438.000 đ
28nơi bán
Máy in laser màu Canon LBP7200CDN (LBP-7200CDN) - A4
So sánh giá

Máy in laser màu Canon LBP7200CDN (LBP-7200CDN) - A4

Giá từ 16.500.000 đ
30nơi bán

Thông tin sản phẩm

Các thông số kỹ thuật cho imageCLASS LBP611Cn

IN

 

Phương pháp in

In tia laser màu

Tốc độ in

A4

Lên tới 18 / 18ppm (Đen trắng / Màu)

Letter

Lên tới 19 / 19ppm (Đen trắng / Màu)

Độ phân giải in

600 x 600dpi

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh

1200 x 1200dpi (tương đương)
9600 (tương đương) x 600dpi

Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn)

13 giây hoặc ít hơn

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)

A4

Xấp xỉ 10.9 / 12.0 giây (Đen trắng / Màu)

Letter

Xấp xỉ 10.7 / 11.9 giây (Đen trắng / Màu)

Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ)

2.0 giây hoặc ít hơn

Ngôn ngữ in

UFR II

Định dạng hỗ trợ in qua kết nối USB

JPEG, TIFF, PDF

XỬ LÝ GIẤY

 

Lượng giấy nạp
(Dựa trên độ dày 80g/m2

Khay tiêu chuẩn

150 tờ

Khay đa mục đích

1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa (Dựa trên độ dày 80g/m2)

151 tờ

Lượng giấy in (Dựa trên độ dày 75g/m2)

100 tờ(mặt úp xuống)

Kích cỡ giấy

Khay tiêu chuẩn 

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index Card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài: 127.0 to 355.6mm)

Khay đa mục đích

A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Kích cỡ tùy biến (Rộng:76.2 to 215.9mm Dài:127.0 to 355.6mm)

Trọng lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

52 tới 163g/m2 (Coated: lên tới 200g/m2)

Khay đa mục đích

52 tới 163g/m2 (Coated: 100 - 200 g/m2)

Loại giấy

Thin, Plain, Recycled, Color, Thick, Coated

KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM

 

Giao diện chuẩn

High-Speed USB 2.0, USB Host 
10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T Ethernet

Giao thức mạng

In: 

LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Dịch vụ ứng dụng TCP/IP:

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4)
DHCPv6 (IPv6)

Quản lý:

SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)

Bảo mật mạng

Lọc địa chỉ IP/Mac, SNMPv3, SSL (HTTPS / IPPS), IEEE802.1x

Chức năng bảo mật

IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSec

Khả năng in ấn qua di động

Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.

Các tính năng khác

300 Department ID, Secure Print 

Hệ điều hành tương thích

Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® 7 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit), Mac OS X(*2) 10.7.5 & up, Linux (*2)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG

 

Bộ nhớ thiết bị

1GB

Bảng điều khiển

Màn LCD đen trắng 5 dòng

Kích thước (W x D x H)

430 x 418 x 274mm

Trọng lượng (xấp xỉ)

13.5kg (không cartridge), 15.5kg (có cartridge)

Tiêu thụ điện năng

Tối đa

850W hoặc ít hơn

Khi hoạt động (trung bình)

Xấp xỉ 330W

Ở chế độ chờ (trung bình)

Xấp xỉ 10.8W

Ở chế độ nghỉ (trung bình)

Xấp xỉ 0.6W / 0.9W (USB / LAN)

Mức ồn (*3)

Trong lúc hoạt động

Mức nén âm: 48dB (đơn sắc) / 49dB (màu)

Công suất âm: 6.3B

Ở chế độ chờ

Mức nén âm: Không nghe được (*4)

Công suất âm: Không nghe được

Môi trường hoạt động

Nhiêt độ: 

10 - 30°C

Độ ẩm:

20 - 80% RH (Không ngưng tụ)

Điện năng tiêu thụ

AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)

Vật tư sử dụng (*5)

Mực (Tiêu chuẩn)

Cartridge 045 BK: 1,400 trang (đi kèm máy: 1,400 trang)
Cartridge 045 C / M / Y: 1,300 trang (đi kèm máy: 690 trang)

Mực (Lớn)

Cartridge 045H BK : 2,800 trang
Cartridge 045H C / M / Y: 2,200 trang

Lượng in tối đa tháng  (*6)

30,000 trang

Các thông số trên có thể được thay đổi mà không cần báo trước.

*1

Cỡ giấy Legal có kích thước đo được là 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14-inch)

*2

Trình cài đặt dành cho hệ điều hành Mac OS có thể được download từ website www.canon.com.vn khi khả dụng

*3

Đo theo tiêu chuẩn ISO 7779, phát thải tiếng ồn được đưa ra theo tiêu chuẩn ISO 9296

*4

"Không nghe được" thể hiện rằng mức đọ âm thanh của mỗi vị trí chờ luôn thấp hơn mức quy định trong tiêu chuẩn ISO 7779 dành cho mức ồn.

*5

Dung lượng ống mực tuân theo chuẩn ISO/IEC 19798.

*6

Giá trị dung lượng bản in hàng tháng là phương tiện để so sánh độ bền của chiếc máy in này so với những chiếc máy in laser khác của Canon. Giá trị này không thể hiện số lượng bản in tối đa thực tế/ tháng.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Máy in laser màu Canon LBP611CN

Máy in laser màu dễ sử dụng, chi phí thấp và tiết kiệm năng lượng. Máy in laser màu Canon LBP 611CN mang những ưu điểm mà mọi gia đình và văn phòng vừa và nhỏ đều mong đợi. Thiết kế hiện đại đẹp mắt cùng kiểu dáng nhỏ gọn là lí do mà chiếc máy in này thích hợp với bất kỳ không gian làm việc nào. Canon ImageClass LBP611CN có thể kết nối mạng Lan để sử dụng chung máy in giúp tiết kiệm chi phí đầu tư là sự lựa chọn phù hợp cho những văn phòng vừa và nhỏ.

Màn hình LCD 5 dòng                   

Điều hướng và điều chỉnh các chức năng máy in một cách dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin được hiển thị nhanh chóng giúp cho việc quản lý và duy trì máy in dễ dàng hơn. 

 Máy in Canon Laser màu LBP611Cn (In,Network)

In bảo mật

Tính năng In bảo mật cho phép in ấn các tài liệu một cách an toàn mà không tốn them chi phí, tránh các trường hợp tài liệu mật bị in ra mà không được bảo quản.     

Giải pháp in ấn di động

Sử dụng giải pháp in ấn di động mới nhất của Canon, bạn có thể in và quét tài liệu, ảnh và trang web chỉ với một ứng dụng

Yêu cầu Bảo dưỡng Tối thiểu

Tận hưởng sự tiện lợi và nhu cầu bảo dưỡng tối thiểu với thiết kế cartridge mực Tất-cả-trong-một của Canon. Lựa chọn cartridge mực dung lượng lớn 045H cho phép khách hàng in ấn được nhiều hơn, giảm tần suất phải thay cartridge.               

In ấn trực tiếp từ USB

Tận hưởng sự tiện lợi của việc in ấn trực tiếp và quét trực tiếp từ các thiết bị lưu trữ dữ liệu di động USB ở nhiều định dạng PDF, JPEG và TIFF.                           

Giải pháp in ấn di động

Tích hợp tính năng kết nối Gigabit Ethernet mang lại kết nối mạng trôi chảy, giúp việc chia sẻ dữ liệu in ấn và thực hiện các công việc yêu cầu cao một cách dễ dàng hơn.    

Thông số kĩ thuật Máy in laser màu Canon LBP 611Cn (LBP611Cn)
Hãng sản xuấtCanon
Loại máy inMáy in laser
Chức năngIn
Màn hình hiện thịLCD
Hệ điều hành tương thíchWindows, Mac
Công suất tiêu thụ330 W
Kết nối mạngLAN
Kết nối in qua điện thoạiKhông
Cổng kết nốiUSB 2.0
Hiệu suất làm việc30000 trang/tháng
Thời gian in trang đầu tiên11 giây
Tốc độ in đen/trắng18 trang/phút
Tốc độ in màu18 trang/phút
Độ phân giải9600 x 600 dpi
In đảo mặtKhông
Loại mực inCartridge 045
Khổ giấyA4/A5
Khay nạp giấy150 tờ
Khay giấy ra100 tờ
Khay tay1 tờ
Kích thước430 x 418 x 274 mm
Trọng lượng13.5 kg
Tiện íchHỗ trợ kết nối mạng LAN tiện lợi Màn hình hiển thị LCD Thiết kế hiện đại, chắc chắn

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy in phun màu đa chức năng (All-in-one) Brother MFC-J3720 - A3
So sánh giá
Máy in phun Epson Stylus Photo R1390
So sánh giá

Máy in phun Epson Stylus Photo R1390

Giá từ 4.620.000 đ
5nơi bán
Máy in laser HP M402D-C5F92A
So sánh giá

Máy in laser HP M402D-C5F92A

Giá từ 4.290.000 đ
31nơi bán
Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW
So sánh giá

Máy in laser màu Brother HL-L8360CDW

Giá từ 4.500.000 đ
97nơi bán
Máy in phun đa năng Epson WF-7710
So sánh giá

Máy in phun đa năng Epson WF-7710

Giá từ 3.950.000 đ
18nơi bán
Máy in laser đa năng Ricoh SP 230SFNw
So sánh giá

Máy in laser đa năng Ricoh SP 230SFNw

Giá từ 4.180.000 đ
36nơi bán
Máy in laser đen trắng Fuji Xerox Phaser 3160N (P3160N) - A4, in mạng
So sánh giá

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT

Đăng nhập
Chào mừng bạn quay lại với Websosanh!