Với Bộ chuyển mạch không điều khiển Ethernet nhanh 16 cổng D-Link, người dùng có thể đạt xung nhịp lên tới 200 Mbps trên mỗi cổng ở chế độ song công hoàn toàn. Kết nối nhanh chóng và an toàn các nhân viên làm việc trong các văn phòng nhỏ với nhau và với tất cả các máy chủ, máy in và các sản phẩm khác mà họ sử dụng. Hiệu suất cao và kết nối đáng tin cậy giúp tăng xung nhịp chuyển và xử lý dữ liệu, cải thiện thời gian hoạt động của mạng và giữ cho nhân viên của người dùng được kết nối và làm việc hiệu quả.
Mở rộng và cải tiến mạng của người dùng
Bộ chuyển đổi DES-1016D cung cấp một cách kinh tế cho SOHO và các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) để hưởng lợi từ mạng xung nhịp cao. Nó cung cấp hai mươi bốn cổng để dễ dàng mở rộng mạng của người dùng và một cách nhanh chóng để cải tiến mạng của người dùng lên kết nối Fast Ethernet. Việc chuyển đổi xung nhịp thời gian chuyển tệp, cải thiện mạng chậm và chậm, giữ các ứng dụng kinh doanh quan trọng của người dùng có sẵn và giúp nhân viên của người dùng phản ứng nhanh hơn với khách hàng và những tín đồ khác.
Bảo tồn năng lượng Công tắc DES-1016D giúp người sử dụng tiết kiệm năng lượng thông qua EEE của IEEE802.3az, hoạt động khi cả công tắc và đối tác liên kết của nó đều là các sản phẩm tuân thủ EEE. Tính năng tiết kiệm năng lượng này tự động chuyển sang một công tắc điện thấp khi chúng ta sử dụng nó.
sở hữu thiết kế phù hợp với môi trường DES-1016D sử dụng bao bì có thể tái chế giúp giảm chất thải, tuân thủ chỉ thị WEEE. Nó sở hữu thiết kế sáng tạo để chạy mát mẻ và yên tĩnh mà không làm giảm hiệu suất.
Model | DES-1016D |
Lan port | 16 Ports 10/100Mbps |
MAC Address Table Size | 8K |
Switch Fabric | 32Gbps Forwarding Capacity |
Transmission Method | Store-and-forward |
Diagnostic LEDs | • Per Unit: Power • Per Port: Activity/Link, Speed |
Packet Buffer Memory | On chip 512Kbytes Buffer Memory per device |
Max Power Consumption | 37.5 Watts |
RJ-45 | 10BASE-T, 100BASE-TX & 1000BASE-T |
IEEE | 802.3 Ethernet, 802.3u Fast Ethernet, 802.3x Flow Control, 802.3ab Gigabit Ethernet |
Emissions | CE Mark A, FCC Class A |
Power Supply | 100-240VAC, 50/60 Hz Internal Universal Power |
Safety | CSA + NRTL/C |
Temperature | • Operating: 0° - 40° C (32° - 104° F) • Storage: -10° - 55° C (14° - 131° F) |
Humidity | Operating: 5% to 95% RH & Non-Condensing |
Physical Specifications | Dimensions (W x D x H) • 280 x 180 x 44mm (11.02 x 7.09 x 1.73inches) |
Weight | 1.75Kg |