Bảng giá sách giáo khoa THPT năm học 2015 – 2016
STT | Mã | Tên | Giá bìa |
|
| LOP 10 (C ) 11Q – 95.100 |
|
1 | CB003 | Bài tập Đại số 10 | 12,000 |
2 | CB004 | Bài tập hình học 10 | 9,500 |
3 | CB006 | Bài tập Vật lý 10 | 10,500 |
4 | CB008 | Bài tập Hóa học 10 | 7,400 |
5 | CB013 | Bài tập Ngữ văn 10/1 | 6,500 |
6 | CB014 | Bài tập ngữ văn 10/2 | 6,100 |
7 | CB019 | Bài tập tin học 10 | 9,600 |
8 | CB021 | Bài tập tiếng anh 10 | 7,000 |
9 | TXS29 | Bài tập sinh học 10 (SBT) | 9,200 |
10 | TXD32 | Bài tập lịch sử 10 – SBT | 9,900 |
11 | TXD31 | Bài tập Địa lý 10 – SBT | 7,400 |
|
| LOP 11 (C ) 11Q – 91.600 |
|
1 | CB103 | Bài tập đại số 11 | 12,400 |
2 | CB104 | Bài tập hình học 11 | 10,500 |
3 | CB106 | Bài tập vật lí 11 | 9,000 |
4 | CB108 | Bài tập hóa học 11 | 10,900 |
5 | CB113 | Bài tập ngữ văn 11/1 | 7,600 |
6 | CB114 | Bài tập ngữ văn 11/2 | 6,100 |
7 | CB119 | Bài tập tin học 11 | 7,100 |
8 | CB121 | Bài tập tiếng anh 11 | 7,800 |
9 | CB127 | Bài tập sinh học 11 | 6,500 |
10 | CB128 | Bài tập lịch sử 11 | 8,400 |
11 | CB129 | Bài tập địa lí 11 | 5,300 |
|
| LOP 12 (C ) 11Q – 93.500 |
|
1 | CB203 | Bài tập giải tích 12 | 12,700 |
2 | CB204 | Bài tập hình học 12 | 8,900 |
3 | CB206 | Bài tập vật lí 12 | 6,700 |
4 | CB208 | Bài tập hóa học 12 | 9,700 |
5 | CB213 | Bài tập ngữ văn 12/1 | 6,800 |
6 | CB214 | Bài tập ngữ văn 12/2 | 6,300 |
7 | CB219 | Bài tập tin học 12 | 5,900 |
8 | CB221 | Bài tập tiếng anh 12 | 8,400 |
9 | CB227 | Bài tập sinh học 12 | 8,900 |
10 | TZD32 | Bài tập lịch sử 12 – SBT | 9,700 |
11 | TZD33 | Bài tập Địa 12 – SBT | 9,500 |
|
| LOP 10 (NC) |
|
1 | NB003 | Bài tập đại số 10 – NC | 14,600 |
2 | NB004 | Bài tập hình học 10 – NC | 11,300 |
3 | NB006 | Bài tập vật lí 10 – NC | 9,600 |
4 | NB008 | Bài tập hóa học 10 – NC | 9,200 |
5 | TXS32 | Bài tập sinh học 10 NC – SBT | 8,400 |
6 | NB021 | Bài tập tiếng anh 10 NC | 9,700 |
|
| LOP 11 (NC) |
|
1 | NB103 | Bài tập đại số 11 – NC | 12,500 |
2 | NB104 | Bài tập hình học 11 – NC | 13,400 |
3 | NB106 | Bài tập vật lí 11 – NC | 11,300 |
4 | NB108 | Bài tập hóa học 11 – NC | 10,900 |
5 | TYS40 | Bài tập sinh học 11 -NC – SBT | 9,600 |
6 | NB121 | Bài tập tiếng anh 11-NC | 10,200 |
|
| LOP 12 (NC) |
|
1 | NB203 | Bài tập giải tích 12 – NC | 12,700 |
2 | NB204 | Bài tập hình học 12 – NC | 13,900 |
3 | NB206 | Bài tập vật lí 12 – NC | 7,600 |
4 | NB208 | Bài tập hóa học 12 – NC | 11,000 |
5 | NB228 | Bài tập sinh học 12 – NC | 12,200 |
6 | NB213 | Bài tập ngữ văn 12/1 – NC | 8,000 |
7 | NB214 | Bài tập ngữ văn 12/2 – NC | 8,400 |
8 | NB221 | Bài tập tiếng anh 12 – NC | 13,500 |
9 | NB226 | Bài tập lịch sử 12- NC | 11,000 |
10 | NB227 | Bài tập địa lí 12 – NC | 12,700 |
G.H
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam