Ý nghĩa các nút chức năng trên điều khiển điều hòa Hitachi nội địa
Các tính năng điều khiển điều hòa Hitachi nội địa Nhật cũng tương tự như các dòng máy điều hòa nhập khẩu về Việt Nam. Chỉ có điều là tên của các nút chức năng không bằng tiếng Anh mà bằng chữ Nhật. Dưới đây là ý nghĩa các nút chức năng trên điều khiển điều hòa Hitachi nội địa bằng tiếng Nhật:
+ Nút bấm bật/tắt: Có thể là 運転/停止 (unten/teishi 運転切/入,切/入, 運転/停止 hoặc 停止.
+ Chế độ làm mát (冷房・れいぼう – reibou): Điều chỉnh làm mát không khí.
+ Chế độ làm ấm (暖房・だんぼう – danbou): Dùng để chỉnh tăng giảm nhiệt độ làm ấm (chỉ có trên dòng máy điều hòa Hitachi 2 chiều.
+ Điều chỉnh nhiệt độ (温度 / おんど – ondo): Tăng hoặc giảm nhiệt độ theo nhu cầu sử dụng. Bên cạnh nó còn có thể là (温度↑・おんど↑ – ondo↑) hoặc (温度↓ / ondo↓) .
+ Chế độ tự động (自動・じどう – jidou): Tự động điều chỉnh tốc độ quạt và nhiệt độ phù hợp dựa theo nhiệt độ không khí trong phòng.
+ Tốc độ gió (風量・ふうりょう – ruuryou): Để chỉnh tốc độ quạt của điều hòa ở các mức từ 1 đến 5, 6. Tốc độ quạt gió được hiển thị trên thanh ở bảng của điều khiển.
+ Chức năng điều hòa không khí (自動風向 / じどうふうこう – jidou fuukou): Một số điều khiển từ xa sẽ không có nút này thì bạn có thể bấm liên tục (自動風向 / じどうふうこう – jidou fuukou) cũng có chức năng tương tự.
Cách sử dụng điều khiển điều hòa Hitachi nội địa tiếng Nhật
Ngay cả khi bạn không thông thạo tiếng Nhật, bạn vẫn có thế sử dụng điều khiển điều hòa Hitachi nội địa tiếng Nhật một cách đơn giản và dễ dàng thông qua hướng dẫn sau của chúng tôi:
1. Cách sử dụng chế độ hẹn giờ
+ Cài đặt hẹn giờ: Bấm vào nút chức năng (入り・いり – iri) hoặc (タイマー・たいまー -taima) để cài đặt hẹn giờ. Bạn có thể thiết lập điều chỉnh bật từ 1 đến 12 giờ.
+ Tắt chế độ hẹn giờ: Bấm nút (切り・きり – kiri) hoặc nút (おやすみ – oyasumi) để đặt giờ tắt điều hòa. Bạn có thể thiết lập điều chỉnh bật từ 1 đến 12 giờ.
+ Hủy thiết lập hẹn giờ: Nhấn nút (取消 / とりけし – torikeshi) để hủy bỏ hẹn giờ hoặc bắt đầu hẹn giờ lại từ đầu.
2. Sử dụng chế độ quạt
+ Bấm (送風 / そうふう – soukou) và dùng máy điều hòa như quạt. Chế độ này khá là hữu ích khi về nhà với thời tiết nóng bức.
+ Hãy mở cửa sổ rồi bấm (送風 / そうふう – soufuu) để bay toàn bộ hơi nóng trong phòng, sau đó chọn nút (冷房 / れいぼう – reibou).
3. Thiết lập hướng gió
+ Bấm (風向・ふうこう – fuukou) để điều chỉnh hướng gió phù hợp.
+ Ở một số mẫu điều hòa, bạn có thể chỉnh như sau: (風向上下 / ふうこうじょうげ – fuukou jyouge) chỉnh cho hướng gió lên trên hoặc xuống dưới. Hoặc (風向左右 / ふうこうさゆう – fuukou sayuu) chỉnh cho hướng gió sang trái hoặc sang phải.
4. Chức năng làm ẩm
+ Bấm nút (除湿 / じょしつ – joshitu hoặc (ドライ / どらい – dorai) dùng để dời hoặc loại bỏ độ ẩm khỏi không khí.
5. Chế độ không ở nhà
+ Bấm nút (おでかけ – odekake) để tiến hành khởi động tính năng này.
+ Sau khi ra ngoài ra ngoài, nhiệt độ trong phòng sẽ luôn giữ nhiệt độ thích hợp nhất.
6. Chế độ tiết kiệm năng lượng
+ Bấm nút (省エネ / しょうえね /省パワー – shou ene) để lượng tiêu thụ điện năng giảm bớt khi dùng điều hòa.
7. Chế độ khử tĩnh điện
+ Bấm nút (ion) để các tĩnh điện âm và dương được loại bỏ và làm giảm mùi, hút bụi, phấn và một số rác nhỏ trong không gian phòng.
8. Chế độ phơi
+ Bấm nút (ランドリー / らんどりー – randori) để kích hoạt chức năng này, tiện lợi rất nhiều khi phơi quần áo trong nhà.
Một số lưu ý khi sử dụng điều hòa Hitachi nội địa Nhật
Để sử dụng điều hòa Hitachi nội địa Nhật bền lâu và tiết kiệm được điện năng tối đa, bạn cần chú ý:
+ Chọn mua điều hòa Hitachi nội địa có công suất phù hợp với không gian/diện tích phòng.
+ Vệ sinh điều hòa thường xuyên, tốt nhất là định kỳ 6 tháng 1 lần.
+ Không bật điều hòa liên tục 24/24 vì sẽ dễ dẫn đến quá tải.
+ Đóng kín cửa trước khi bật điều hòa.
+ Ngừng sử dụng và sửa chữa ngay khi điều hòa Hitachi bị gặp sự cố hỏng hóc.
Trên đây chúng tôi đã hướng dẫn cách sử dụng điều khiển điều hòa Hitachi nội địa tiếng Nhật, hy vọng sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi sử dụng dòng máy điều hòa này!