BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CANON REBEL T4I VÀ CANON REBEL T3I | ||
| Canon Rebel T4i | Canon Rebel T3i |
Ra mắt | 8/7/2012 | 7/2/2011 |
Thân máy |
Thép không gỉ, nhựa polycarbonate và sợi thủy tinh |
Thép không gỉ, nhựa polycarbonate và sợi thủy tinh |
Cảm biến |
18.0MP APS-C (22.3×14.9mm) CMOS OLPF Kích thước điểm ảnh 4.3 micron |
18.0MP APS-C (22.3×14.9mm) CMOS OLPF Kích thước điểm ảnh 4.3 micron |
Bộ xử lý hình ảnh |
DIGIC 5 |
DIGIC 4 |
ISO | 100 – 12800 25600 có boost | 100 – 6400 12800 có boost |
RAW | Có | Có |
Tự động lấy nét | 9 điểm dạng chéo (f/2.8 ở trung tâm) Tầm phát hiện -0.5 -18 EV AF lai (AF tương phản + AF theo pha) | 9 điểm dạng chéo (f/5.6 ở trungtâm, tăng độ nhạy ở f/2.8) Tầm phát hiện -0.5 -18 EV AF tương phản |
Màn hình LCD |
3 inch 1040K điểm ảnh Xoay toàn phần Có cảm ứng |
3 inch 1040K điểm ảnh Xoay toàn phần Không cảm ứng |
Kính ngắm |
Quang học (gương ngũ giác)
Tầm ngắm bao phủ 95%
Độ phóng đại 0.85x |
Quang học (gương ngũ giác)
Tầm ngắm bao phủ 95%
Độ phóng đại 0.85x |
Tốc độ màn trập | 30-1/4000 giây | 30-1/4000 giây |
Đèn flash đi kèm | Có (13m) | Có (13m) |
Đèn flash ngoài | Có (gắn qua khe flash ngoài) | Có (gắn qua khe flash ngoài) |
Tốc độ Flash X Sync | 1/200 giây | 1/200 giây |
Tốc độ chụp nhanh | 5 fps | 4 fps |
Cân bằng trắng mở rộng | Có | Có |
Bù sáng tự động mở rộng | Có | Có |
Quay video | 1080p30 1080p24 Mic stereo Đầu vào của mic cỡ 3.5mm Không jack tai nghe | 1080p30 1080p24 Microphone monaural đi kèm Đầu vào của mic cỡ 3.5mm Không jack tai nghe |
Tuổi thọ pin (CIPA) | 440 lần chụp | 440 lần chụp |
Kích thước | 133 x 100 x 79 mm (5.24 x 3.94 x 3.11 inch) | 133 x 100 x 80 mm (5.24 x 3.94 x 3.15 inch) |
Khối lượng | 575 g | 570 g |
GPS | Không (có phiên bản đi kèm GPS) | Không |
Flash điều khiển từ xa | Có | Có |
Mạng không dây | Qua thẻ Eye-Fi | Qua thẻ Eye-Fi |
Giá | 19.000.000 |
Hồng Ngọc
Tổng hợp
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam