So sánh điện thoại Oppo Joy Plus R1011 và Lenovo A850 | ||
Sản phẩm | Oppo Joy Plus R1011 | Lenovo A850 |
Giá | 2.350.000 VNĐ | 2.388.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 | 2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android, v4.4 | Android v 4.2 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | GSM 850 / 1800 / 1900 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 124 x 63 x 9.9 | 153.5 x 79.3 x 9.5 |
Trọng lượng (g) | 125 | 184 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình |
IPS LCD | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Mediatek MT6572 | – |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1.3 |
GPU | Mali | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 28 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 490 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 490 |
Dung lượng pin (mAh) | 1700 | 2250 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSPA | HSDPA, HSUPA |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
So sánh đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3,Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | FM | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, FLAC | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC+ |
Quay phim | HD | HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash | Lấy nét tự động, đèn flash |
Camera phụ | VGA | 0.3 MP |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam