So sánh điện thoại Nokia Lumia 925 và Lumia 930

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 930 đã được Nokia nâng cấp khá toàn diện và về thiết kế lẫn cấu hình máy so với người tiền nhiệm Lumia 925

Không có nhiều sự thay đổi về thiết kế từ Lumia 920, Lumia 925 có chút mỏng và nhẹ hơn. Khung viền bằng kim loại khá chắc chắn, cứng với lớp sơn nhũ đẹp. Các góc vẫn được bo và vuốt hơi nhọn nhưng có viền bao mỏng. Mặt lưng sử dụng nhựa polycarbon tăng khả năng bám tay khi sử dụng.

So sánh giá điện thoại Nokia Lumia 925

Nokia Lumia 930 sở hữu vẻ bề ngoài được xem là đẹp nhất của dòng Lumia hiện nay với kiểu dáng vuông vắn mạnh mẽ. 930 thật sự rất cuốn hút với những đường nét nhẹ nhàng, thanh thoát nhưng vẫn thật quyến rũ. Lớp vỏ máy là sự kết hợp giữa khung nhôm nguyên khối và mặt lưng bằng nhựa polycarbon cao cấp đem đến cảm giác cầm trên tay mềm mại song cũng không kém phần cứng cáp.

So sánh giá điện thoại Nokia Lumia 930

Cùng so sánh thông số kỹ thuật của Nokia Lumia 925 và Nokia 930:

Tên sản phẩm Lumia 925 Lumia 930
Loại sim Micro Sim Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1 LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước 129 x 70.6 x 8.5 137 x 71 x 9.8
Trọng lượng 139 167

So sánh màn hình

Kiểu màn hình 16M màu AMOLED 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 4.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 768 x 1280 1080 x 1900
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM8960 Snapdragon Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.5 2.2
GPU Adreno 225 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 15.5
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 12.5 15.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 18.4 11.5
Thời gian chờ 3G(giờ) 440 432
Thời gian chờ 2G(giờ) 440 432
Dung lượng pin (mAh) 2000 2420
Thời gian chờ 4G 432

So sánh thời lượng lưu trữ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 32 GB 32 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa
Loại thẻ nhớ hỗ trợ

So sánh giải trí đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV MP4, WMV, H.263, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungPanorama
Camera phụ 1.3 MP 1.2 MP
Camera chính 8 MP (3264 x 2448) 20 MP (4992 х 3744 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động