|   Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Nikon D5500 và D5300  |  ||
|   Tiêu chí so sánh  |    
 Nikon D5500  |    
 
 
  |  
|   Thời điểm ra mắt  |    6/1/2015  |    17/10/2013  |  
|   Cấu tạo thân máy  |    
 
 Nhựa composite và sợi carbon 
 Cấu trúc vỏ đơn chịu lực monocoque mới  |    
 
 Nhựa composite và sợi carbon  |  
|   Cảm biến  |    
 
 24.2 MP 
 Định dạng FX 
 Không OLPF 
 ISO 100-25600  |    
 
 24.2 MP 
 Định dạng FX 
 Không OLPF 
 ISO 100-12800 
 Hi-125600 (mở rộng)  |  
|   Cả 2 máy ảnh đều có cùng độ phân giải và kích thước cảm biến, chúng đều không có bộ lọc chống răng cưa AA giúp cải thiện chi tiết và độ sắc nét của ảnh. Tuy nhiên D5500 lại có mức ISO native tối đa cao hơn một stop so với D5300.  |  ||
|   Bộ xử lý hình ảnh  |    
  |    
  |  
|   RAW  |    Có (12 hoặc 14 bit)  |    Có (12 hoặc 14 bit)  |  
|   Hệ thống tự động lấy nét  |    39 điểm (9 cross type)  |    39 điểm (9 cross type)  |  
|   Cả D5500 và D5300 đều có hệ thống tự động lấy nét 39 điểm. Điều này sẽ giúp chiếc D5500 và D5300 có lợi thế khi chụp các vật di chuyển nhanh và để theo dõi các vật đang di chuyển.  |  ||
|   Màn hình LCD  |    
 
 3.2 inch 
 1037K chấm 
 Màn hình khớp nối 
 Góc xoay 170 độ 
 Màn hình cảm ứng 
 Điều chỉnh eye sensor  |    
 
 3.2 inch 
 1037K chấm 
 Màn hình khớp nối 
 Góc xoay 170 độ  |  
|   D5500 sở hữu màn hình công nghệ cao hơn D5300. Nó có màn hình cảm ứng và tương tác người dùng. Những người thường xuyên chụp hình bằng điện thoại sẽ thấy vô cùng thân thuộc với chiếc D5500.  |  ||
|   Kính ngắm  |    
 
 Gương phản chiếu 
 Độ che phủ 95% 
 Hệ số phóng đại 0,82x  |    
 
 Gương phản chiếu 
 Độ che phủ 95% 
 Hệ số phóng đại 0,82x  |  
|   Tốc độ màn chập  |    30-1/4000 giây  |    30-1/4000 giây  |  
|   Flash pop up  |    Có (12m)  |    Có (12m)  |  
|   Flash ngoài  |    Qua khe cắm ngoài  |    Qua khe cắm ngoài  |  
|   Flash X Sync  |    1/200 giây  |    1/200 giây  |  
|   Tốc độ chụp nhanh  |    5 fps  |    5 fps  |  
|   Cân bằng trắng mở rộng  |    Có  |    Có  |  
|   Nút xoay  |    Có  |    Có  |  
|   D5500 có mode dial được đơn giản hóa nên lược bỏ một vài cài đặt cảnh (vẫn có ở cài đặt máy ảnh). D5500 còn sở hữu các hiệu ứng như Super Vivid, Pop và Photo Illustration.  |  ||
|   Vị trí nút xoay  |    Trên đầu máy  |    Đằng sau máy  |  
|   Điều chỉnh ảnh “phẳng”  |    Có  |    Có  |  
|   Chất lượng video (độ phân giải tối đa)  |    1080p60 
 1080p30 
 1080p24 
 *NTSC 
 Âm thanh stereo 
 Jack cắm mic đầu vào 3.5 mm  |    1080p60 
 1080p30 
 1080p24 
 *NTSC 
 Âm thanh stereo 
 Jack cắm mic đầu vào 3.5 mm  |  
|   Kết nối không dây  |    Tích hợp  |    Tích hợp  |  
|   Tuổi thọ pin  |    820 shot  |    600 shot  |  
|   D5500 có tuổi thọ pin cao hơn nhiều D5300.  |  ||
|   Kích thước  |    124 x 97 x 70 mm  |    125 x 98 x 76 mm  |  
|   Trọng lượng  |    420 g  |    480 g  |  
|   Video tua nhanh  |    Có  |    Có  |  
|   GPS tích hợp  |    Không  |    Có  |  
Hồng Ngọc
Tổng hợp
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam










