| So sánh máy ảnh Panasonic F7 và Panasonic GM1 | ||
|
Panasonic GF7 |
Panasonic GM1 | |
| Thân máy – Cảm biến – Màn hình | ||
| Cấu tạo thân máy |
Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da. |
Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da. |
| Cảm biến |
16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi) |
16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi) |
| Màn hình LCD |
3 inch 1040K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Nghiêng 180 độ |
3 inch 1036K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Cố định |
| Ổn định hình ảnh – ISO – Raw | ||
| Ổn định hình ảnh | Không | Không |
| ISO | 200-25600 100 (mở rộng) | 200 – 25600 125 (mở rộng) |
| Raw | Có | Có |
| Lấy nét – Đo sáng | ||
| Hệ thống tự động lấy nét | 23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18 | 23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18 |
| Hệ thống đo sáng | Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18 | Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18 |
| Flash | ||
| Flash bên trong | Có (4 m) | Có (4 m) |
| Flash bên ngoài | Không, không có khe cắm | Không, không có khe cắm |
| Tốc độ màn chập – Tốc độ chụp nhanh | ||
| Tốc độ màn chập | 60 – 1/16,000 giây | 60 – 1/16,000 giây |
| Tốc độ chụp nhanh | 5.8 fps | 5.0 fps |
| Bù sáng – Phơi sáng | ||
| Bù sáng | ±5 (tại 1/3 EV) | ±5 (tại 1/3 EV) |
| Phơi sáng mở rộng | ±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV) | ±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV) |
| Video | ||
| Video | 1080p60 1080p30 1080p24 720p30 Âm thanh stereo MPEG-4, AVCHD *NTSC | 1080p30 1080p24 1080i60 720p60 720p30 Stereo MPEG-4, AVCHD *NTSC |
| Video Timelapse | Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây. | Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây. |
| Không dây – GPS | ||
| Kết nối không dây | Wi-Fi + NFC | Wi-Fi |
| GPS bên trong | Không | Không |
| Tuổi thọ pin – Trọng lượng | ||
| Tuổi thọ pin (CIPA) | 230 shot hình | 230 shot hình |
| Trọng lượng | 266 g | 204 g |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam







