So sánh máy ảnh Panasonic GH3 và Panasonic GX7 | ||
Panasonic GH3 |
Panasonic GX7 | |
Cảm biến – ISO – Ổn định hình ảnh | ||
Cảm biến |
16.05MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm |
16.00MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm |
ISO | 200 – 12800 Mở rộng 125, 25600 | 200 – 25600 Mở rộng 125 |
Ổn định hình ảnh | Qua ống kính | Hệ thống ổn định hình ảnh sensor shift bên trong máy |
Cấu tạo – Thiết kế | ||
Cấu tạo thân máy |
Thân máy làm từ hợp kim magie Thiết kế phân tán nhiệt |
Thân máy làm từ hợp kim magie |
Thiết kế | Giống dòng DSLR | Thiết kế phẳng theo phong cách retro của dòng rangefinder |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Kích thước | 132.9 x 93.4 x 82.0 mm | 122.60 x 70.7 x 54.6 mm |
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ) | 550 g | 402 g |
Lấy nét | ||
Đèn lấy nét | Có | Có |
Điểm lấy nét | 23 | 23 |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Màn hình LCD |
3 inch 614K điểm ảnh OLED Màn hình cảm ứng Khớp nối |
3 inch 1040K điểm ảnh LCD Màn hình cảm ứng Nghiêng |
Kính ngắm |
1744K điểm ảnh 1.34x / 0.67x (35mm) Eye-sensor OLED |
2764.8K điểm ảnh 1.39x / 0.7x (35mm) Eye-sensor LCD (khả năng hiện thị 100% dải màu) Nghiêng 90 độ |
Đèn Flash | ||
Flash bên trong | Có (12 m) | Có (7 m) |
Flash bên ngoài | Có, thông qua hot shoe | Có, thông qua hot shoe |
Tốc độ Flash X Sync (bên trong) | 1/160 giây | 1/320 giây 1/250 giây (Flash ngoài) |
Các thông số khác | ||
Đế pin | Có (DMW-BGGH3) Đế pin cũng được trang bị tính năng chống thời tiết, giống như ở thân máy GH3 | Không |
RAW + JPEG | Có | Có |
Tốc độ màn chập | Ảnh tĩnh: 60 – 1/4000 giây Bulb tối đa 60 phút Video: 1/16,000 – 1/30 giây | Ảnh tĩnh: 60 – 1/8000 giây Bulb tối đa 2 phút Video: 1/16,000 – 1/25 giây |
Chụp liên tiếp | 6 fps ở độ phân giải tối đa Lên tới 20 fps ở độ phân giải thấp hơn 4 MP | 4.3 fps ở chế độ AF tracking 5 fps ở chế độ tự động lấy nét đơn để có được hình ảnh độ phân giải cao Lên tới 40 fps khi sử dụng màn chập điện tử |
Các chế độ lấy nét | Face detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing Pinpoint AF Low Light AF (thông qua nâng cấp phần mềm) | Low Light AF Pinpoint AF Face Detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing |
Chế độ Silent | Có (thông qua nâng cấp phần mềm) | Có |
Video (độ phân giải tối đa) | MOV 1080p30 (ALL-Intra) 1080p24 (ALL-Intra) 1080p60 (IPB) 1080p30 (IPB) 1080p24 (IPB) MP4 1080p60 1080p30 AVCHD 1080p60 1080p24 1080p30 1080i60 + Âm thanh stereo | MP4 1080p60 1080p30 AVCHD 1080p60 1080i60 1080p24 + Âm thanh stereo |
Đầu cắm mic | φ3.5mm | Không |
Đầu cắm headphone | φ3.5mm | Không |
HDMI | mini HDMI loại C | mini HDMI loại C |
HDMI không nén | Có (4:2:0) | Không |
Mã Timecode cho video | Có | Không |
Video Time-lapse | Có | Có |
Wi-Fi | Bên trong máy | Bên trong máy |
NFC | Không | Có |
Tuổi thọ pin (CIPA) | 540 lần chụp | 350 lần chụp |
Giá | ||
Giá (VNĐ) | 22.000.000 | 15.000.000 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam