Bảng so sánh máy chiếu mini BenQ GP10 và 3M MP410 | ||
BenQ GP10 |
| |
Loại máy chiếu | Máy chiếu mini / bỏ túi | Máy chiếu mini / bỏ túi |
Công nghệ | LED | DLP |
So sánh giá máy chiếu | 22.945.000 đồng | 13.000.000 đồng |
Kích thước (mm) | 61 x 220 x 177 | 43.2 x 101 x 101 |
Khối lượng (kg) | 1.5 | 0.36 |
Cường độ sáng (Lumen) | 550 | 300 |
Tỉ lệ khung hình | 16 : 10 | 16:10 (WXGA) |
Độ phân giải thực | 1280 x 800 | 1280 x 800 |
Tỉ lệ tương phản | 10.000 : 1 | — |
Kích thước khung hình | 240 inch | 100 inch |
Chất lượng trình chiếu | Theo kết quả thử nghiệm được đánh giá là xuất sắc so với các mẫu máy chiếu ngang giá.Phạm vi hỗ trợ xem 3D còn giới hạn. | Chất lượng trình chiếu ở mức chấp nhận được tuy nhiên với mức giá còn cao; hình ảnh sáng rõ và màu sắc khá tốt cho nhu cầu nội bộ và giải trí |
Khả năng thu phóng | có | không |
Điều khiển từ xa | có | không |
Bộ nhớ trong | — | — |
|
| |
Độ sắc nét của hình ảnh | Chi tiết ấn tượng và rõ ràng ở hầu hết những phần trên màn chiếu, chỉ có một vài vùng rất nhỏ có chi tiết không được thể hiện rõ nét. | Trong thử nghiệm, bản text đen trên nền trắng rất dễ đọc và rõ ràng khi cỡ chữ giảm xuống còn 6.8. |
Màu sắc ở khung hình tĩnh/ động | Màu sắc tươi sáng và sinh động đáp ứng được các bản chiếu tài liệu thiết kế hoặc tài liệu kĩ thuật cần độ chính xác cao và màu sắc chân thực. | Màu sắc đạt độ bão hòa đầy đủ và sinh động, sự cân bằng màu sắc của những khung hình trên màn chiếu cực tốt với độ xám ở mức trung tính ở cả những khung hình với tông màu đen hay trắng làm chủ đạo. |
Hiện tượng cầu vồng ở hình ảnh tĩnh/ động | — | có |
Hiện tượng hình ảnh giả tạo | có | có |
Loa tích hợp trong máy chiếu | có | 2-watt |
Dung lượng pin | — | — |
Tuổi thọ bóng đèn LED | 20,000 giờ | 20,000 giờ |
Cổng giao tiếp |
SD card; mini HDMI; VGA; Video; Audio in-out; Usb type A; Usb mini type B |
HDMI và VGA port, computer analog, composite videomicroSDHC card; USB |
Những định dạng hỗ trợ đọc file | file hình ảnh như JPG và BMP; MOV, MP4, AVI, DIVX, WMV, WMV3 và file audio MP1, MP2, MP3 và WMA. Hỗ trợ file video 480p, 720p, 1080i, 576i, 576p, 1080p; file audio MP1, MP2, MP3 và WMA. | file hình ảnh như JPG và BMP; MOV, MP4, AVI, DIVX, WMV, WMV3 và file audio MP1, MP2, MP3 và WMA. Hỗ trợ file video 480p, 720p, 1080i, 576i, 576p, 1080p; file audio MP1, MP2, MP3 và WMA. |
Nhận định | BenQ GP10 là một máy chiếu 3D có thể phục vụ tốt cho công việc và mục đích giải trí, mặc dù khả năng trình chiếu 3D của máy còn hạn chế về các file nội dung và có độ phân giải chưa đủ để chiếu phim 3D sắc nét tuy nhiên với một mức giá hợp lý; sản phẩm xứng đáng được lưu tâm đối với người mong muốn một máy chiếu cự ly ngắn có chất lượng tốt và kích thước khung hình lớn. | 3M MP410 có cường độ chiếu sáng thấp hơn nhiều so với BenQ GP10 tuy nhiên với kích thước khung hình trung bình 100 inch thì máy chiếu này được đánh giá cho hình ảnh sáng rõ chất lượng màu sắc tốt. Chiếc máy sẽ phục vụ tốt nhu cầu trình chiếu nội dung trong phòng họp, lớp học trung bình hoặc nhỏ. |
HH
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam