So sánh máy in Samsung SCX 4824FN và Brother MFC 9120CN | ||
Sản phẩm |
Samsung SCX 4824FN |
Brother MFC 9120CN |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in màu có photo, scan, fax |
Giá bán | 7.000.000 đồng | 12.000.000 đồng |
Kích thước | 424 x 424 x 330 | 429 x 490 x 398 |
Khối lượng (kg) | 15.8 | 15 |
Phương thức giao tiếp | Mạng dây và không dây nội bộ Ethernet, Wifi và Hi-Speed USB 2.0 | Ethernet and Hi-Speed USB 2.0 |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
|
| |
Khay chứa giấy (Tờ) | 150 | 250 |
Khay đón giấy (Tờ) | 50 | 100 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 35 |
Tính năng in hai mặt | Manual ( thủ công) | có |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | có | không |
Các loại giấy in | Paper (bond, brochure, colored, glossy, letterhead, photo, plain, preprinted, prepunched, recycled, rough), postcards, transparencies, labels, envelopes | Plain Paper: Xerox 4200DP 20 lb., Hammermill Laser Paper 24 lb., Recycled Paper: Xerox Recycled Supreme, Transparency: 3M CG 3300, Labels: Avery Laser Label #5160 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 8.5 giây | 15 giây/ trang ( đen trắng)16 giây/ trang ( màu) |
Tốc độ in | 19 trang/phút | 17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 ( đen trắng) Up to 1200 dpi | 600 x 2400 |
Phần mềm hỗ trợ | HP FastRes 1200 | — |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 19 giây/trang (màu) | 17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 400 | 1200 x 600 |
Tính năng | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng | Photo 2 mặt In thẻ ID Photo màu |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) | 33,6 kbp |
Bộ nhớ tài liệu fax | 500 trang | 600 trang |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 300 x 300 |
Tính năng | PC Fax (Gửi fax trực tiếp từ máy tính) Distinctive Ring Pattern Detection (DRPD), automatic redialing, fax forwarding, junk fax barrier | Auto Fax Receive Date/Time HeaderDocument Memory BackupOut-of-Paper ReceptionExternal TAD Interface |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | ảnh(4×6): 7 giây/ trang6 ppm (đen trắng)3 ppm (màu)7.4 ppm ( duplex) | — |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 2400 | 1200 x 2400 |
Tính năng | Scan to E-mail, scan to application, scan to file | Scan to E-mail, Image, OCR, File, FTP, Network Folder (CIFS) |
Nhận định | ||
Máy in đa năng All-in-oneSamsung SCX 4824FN mang lại hiệu suất hoạt động và tốc độ in cao, phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp cùng với giao diện tương tác đơn giản và thân thiện, dễ sử dụng, công suất in tương đối ổn định với khoảng 50.000 trang/tháng cùng khả năng in êm ái, không gây ồn. Nếu so sánh vớiSamsung SCX 4824FN, thìBrother MFC 9120CN có khay nạp giấy lớn hơn, với khoảng 250 tờ, giúp giảm số lần thay giấy. Ngoài ra,Brother MFC 9120CN còn có tính năng in hai mặt cũng giúp tiết kiệm thời gian và tương tác hơn. Tuy nhiên,Brother MFC 9120CN thì có tốc độ in lâu hơn và có mức giá chát hơnSamsung SCX 4824FN. Nói chung,Samsung SCX 4824FN sẽ là lựa chọn tốt dành cho bạn khi có mức giá rẻ hơnBrother MFC 9120CN rất nhiều nhưng tính năng và khả năng của nó mang lại về tổng thể là hơnBrother MFC 9120CN. |
So sánh máy in Samsung SCX 4824FN và Brother MFC 9120CN
Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Máy in Samsung SCX 4824FN hay Brother MFC 9120CN đều có những ưu, nhược điểm riêng cùng những điểm hơn kém nhau khi đặt chúng trên bàn cân so sánh.