Nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng Zenfone 5 có thiết kế nguyên khối cảm giác cầm trên tay khá chắc chắn. Mặt trước máy quá quen thuộc trên những dòng Zenfone của Asus với logo hãng phía trên màn và phía dưới là viền kim loại vân đồng tâm. Mặt sau được bo tròn để bạn cầm máy và thao tác dễ dàng hơn.
So sánh giá bán Asus Zenfone 5 A501CG
Khác với Lumia 800 sử dụng thân máy nguyên khối, Lumia 820 có thể tháo rời vỏ và được nhà sản xuất tặng kèm một vỏ màu khác để thay đổi. Vỏ nắp lưng của máy được làm từ nhựa polycarbonate cứng cáp và có bề mặt sơn bóng trông bắt mắt nhưng có cảm giác trơn tay khi cầm. Nhìn tổng thể về thiết kế Lumia 800 có thiết kế bắt mắt và thời trang khi so sánh với Zenfone 5.
So sánh giá bán Nokia Lumia 820
Cùng so sánh thông số kỹ thuật của Asus Zenfone 5 và Lumia 820:
Tên sản phẩm | Zenfone 5 A510CG | Lumia 820 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.3 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1 |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 148.2 x 72.8 x 10.3 | 123.8 x 68.5 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 145 | 160 |
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình | 1280 x 720 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Intel Atom Z2560 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.6 | 1.5 |
GPU | PowerVR SGX544MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | with A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 18.5 | 8 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 18.5 | 14 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 353 | 330 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 353 | 330 |
Dung lượng pin (mAh) | 2110 | 1650 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh đa phương tiện
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, 3GP, AAC | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2.0 MP | VGA |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam