So sánh smartphone tầm trung Asus Zenfone 5 và Lumia 730

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Có thể thấy rằng thật khó để những chiếc Lumia dành được chiến thằng trước đối thủ Zenfone trong cùng phân khúc và khi so sánh Lumia 730 với Zenfone 5 cũng không phải ngoại lệ

Điểm nhấn về thiết kế của ZenFone 5 đó chắc chắn là tấm kim loại bóng được khắc chìm các vòng tròn đồng tâm nằm ngay dưới màn hình. Thiết kế này cũng làm chúng ta liên tưởng tới vỏ của một vài dòng laptop của Asus. ZenFone 5 thừa hưởng thiết kế từ người đàn em với vẻ bề ngoài chắc chắn và viền máy được làm cong mềm mại.

So sánh giá smartphone Asus Zenfone 5

Lumia 730 vẫn mang vẻ ngoài đặc trưng của dòng điện thoại Nokia Lumia, với lớp vỏ màu sắc bắt mắt. Kiểu dáng của máy rất vuông vắn, do vậy tuy kích cỡ máy không lớn nhưng nếu cầm chặt tay thì sẽ thấy hơi khó chịu. Bù lại các cạnh máy cong và trọng lượng vừa phải nên máy bám tay, dễ cầm.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 730

So sánh thông số kỹ thuật củaAsus Zenfone 5vàNokia Lumia 730

Tên sản phẩm Asus Zenfone 5 Nokia Lumia 730
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.3 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G UMTS 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước 148.2 x 72.8 x 10.3 134.7 x 68.5 x 8.7
Trọng lượng 145 130

So sánh màn hình

Kiểu màn hình IPS 16M màu OLED 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình 1280 x 720 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến G-Sensor, E-Compass, Proximity, Light Sensor, Hall Sensor Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z2560 Qualcomm Snapdragon 400
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.6 1.2
GPU PowerVR SGX544MP2 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS, Beidou

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 18.5 17
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 18.5 22
Thời gian chờ 3G(giờ) 353 600
Thời gian chờ 2G(giờ) 353 600
Dung lượng pin (mAh) 2110 2200
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Google Mail, Exchange, POP3, IMAP4, SMTP
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, H.264, H.263, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, 3GP, AAC MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama
Camera phụ 2.0 MP 5.0 MP
Camera chính 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) 6.7 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động