So sánh smartphone giá rẻ Lumia 730 và HTC Desire 616

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Lumia 730 và HTC Desire 616 là những smartphone có mức giá rẻ và rất phù hợp với túi tiền sinh viên

Lumia 730 thừa hưởng thiết kế từ các phiên bản Lumia trước đây với đường nét vuông vắn và rất thời trang. Mang trên mình phong cách trẻ trung, nắp lưng của máy có nhiều màu để bạn có thể lựa chọn theo sở thích của mình với bốn phiên bản màu: trắng, đen, xanh và cam. Lớp vỏ sau được làm từ nhựa polycarbonate tạo cảm giác bám tay tốt.

So sánh giá Lumia 730

Desire 616 khá vuông vắn khi nhìn từ mặt trước

Giống với Lumia 730, HTC Desire 616 có thiết kế hoàn toàn bằng nhựa. Nhìn từ mặt trước Desire 616 nhìn vuông vắn với cạnh thẳng và các góc được bo tròn, nhưng nhờ ốp lưng cong nên chiếc điện thoại nằm khá gọn trong lòng bàn tay.

So sánh giá HTC 616

Hãng sản xuất Nokia HTC
Loại sim Micro Sim Mini Sim, Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8.1 Android v4.2.2
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước 134.7 x 68.5 x 8.7 142 x 71.9 x 9.2
Trọng lượng 130 150

So sánh màn hình

Kiểu màn hình OLED 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình 4.7 5.0
Độ phân giải màn hình 1280 x 720 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass Gia tốc, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm Snapdragon 400 Mediatek MT6592
Core Quad-core Octa-core
Tốc độ CPU 1.2 1.4
GPU Adreno 305 Mali-450MP4
GPS A-GPS, GLONASS, Beidou A-GPS

So sánh pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 17 14
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 22 14
Thời gian chờ 3G(giờ) 600 700
Thời gian chờ 2G(giờ) 600 700
Dung lượng pin(giờ) 2200 2000
Thời gian chờ 4G

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 8 GB 4 GB
Ram 1 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, H.263, WMV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim Full HD HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Camera phụ 5.0 MP 2 MP
Camera chính 6.7 MP 8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động