So sánh smartphone giá rẻ Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Sony Xperia E dual C1605 tỏ ra thất thế hơn khi so sánh cấu hình cùng HTC Desire 616 trong phân khúc thị trường smartphone giá rẻ

Sony Xperia E dual C1605

Sony Xperia E Dual C1605 nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ nhưng sở hữu thiết kế khá thời trang. Đường viền máy được làm vát phong cách khác hẳn với hầu hết những smartphone Android trên thị trường hiện nay. Màn hình máy chỉ 3.5 inch vì vậy không có gì là lạ khi kích thước của Xperia E Dual C1605 nhỏ gọn hơn khi so sánh cùng Desire 616 của HTC.

Desire 616 khá vuông vắn khi nhìn từ mặt trước

HTC Desire 616

Điện thoại HTC Desire 616 có thiết kế hoàn toàn bằng nhựa, khung nhựa mờ, mặt lưng nhựa được phủ bóng. Mặc dù có lớp vỏ hoàn toàn bằng nhựa nhưng chiếc điện thoại Desire 616 cầm khá đầm tay với trọng lượng 150g, cùng với kích thước khá lớn 142 x 71.9 x 9.2mm.

So sánh thông số kỹ thuật Sony Xperia E dual C1605 và HTC Desire 616:

Tên sản phẩm Sony Xperia E dual C1605 HTC Desire 616
Loại sim Mini Sim Mini Sim, Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.0.4 Android v4.2.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 113.5 x 61.8 x 11 142 x 71.9 x 9.2
Trọng lượng (g) 115.7 150

So sánh màn hình

Kiểu màn hình TFT 256K màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 3.5 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 320 x 480 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách Gia tốc, khoảng cách

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm MSM7227A Snapdragon Mediatek MT6592
Core Quad-core Octa-core
Tốc độ CPU (GHz) 1 1.4
GPU Adreno 200 Mali-450MP4
GPS A-GPS A-GPS

So sánh thời lượng

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 6.1 14
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 6.1 14
Thời gian chờ 3G(giờ) 530 700
Thời gian chờ 2G(giờ) 530 700
Dung lượng pin (mAh) 1530 2000
Thời gian chờ 4G(giờ)

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 4 GB
Ram 512 MB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV MP3, eAAC+, WMA, WAV
Quay phim 480p HD
Tính năng camera Lấy nét tự động Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Camera phụ 2 MP
Camera chính 3.15 MP 8 MP

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động