So sánh giá Nokia Lumia 730
So sánh giá Xperia E Dual C1605
So sánh thông số kỹ thuật Nokia Lumia 730 và Xperia E Dual C1605:
Tên sản phẩm | Nokia Lumia 730 | Xperia E Dual C1605 |
Loại sim | Micro Sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8.1 | Android v4.0.4 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước
Kích thước (mm) | 134.7 x 68.5 x 8.7 | 113.5 x 61.8 x 11 |
Trọng lượng (g) | 130 | 115.7 |
Kiểu màn hình | OLED 16M màu | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 3.5 |
Độ phân giải màn hình (pixel) | 1280 x 720 | 320 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass | Gia tốc, khoảng cách |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 400 | Qualcomm MSM7227A Snapdragon |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 200 |
GPS | A-GPS, GLONASS, Beidou | A-GPS |
So sánh dung lượng
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 17 | 6.1 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 22 | 6.1 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 600 | 530 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 600 | 530 |
Dung lượng pin (mAh) | 2200 | 1530 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | Có |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV | MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, eAAC+, WMA, WAV |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt, panorama | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 5.0 MP | – |
Camera chính | 6.7 MP | 3.15 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam