So sánh smartphone tầm trung Asus Zenfone 6 và Nokia Lumia 830

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Asus Zenfone 6 trở thành một đối thủ cứng đầu với những smartphone nằm trong phân khúc thị trường tầm trung và Lumia 830 cũng không phải là ngoại lệ

Asus Zenfone 6 tỏ ra nội trội hơn khi so sánh với Lumia 830 khi sở hữu màn hình 6 inch so với 5 inch của đối thủ, tuy có cùng độ phân giải màn hình như nhau. Nếu so sánh về camera và cấu hình sản phẩm phần thắng cũng nghiêng về Zenfone 6. Ngoài ra, mức giá bán Zenfone 6 trên thị trường hiện nay cũng rẻ hơn so với Lumia 830 khoảng 400.000 VNĐ.

So sánh giá Asus Zenfone 6

So sánh giá Nokia Lumia 830

Tên sản phẩm Asus Zenfone 6 Nokia Lumia 830
Loại sim Micro Sim Nano Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.3 Microsoft Windows Phone 8.1
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band

So sánh trọng lượng

Kích thước 166.9 x 84.3 x 9.9 139.4 x 70.7 x 8.5
Trọng lượng 196 150

So sánh màn hình

Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình 6.0 5.0
Độ phân giải màn hình 1280 x 720 1280 x 720
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Kính cường lực gorilla glass 3 Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Cảm biến tiệm cận, cảm biến ánh sáng Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264 MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 2.0 MP 0.9 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 10 MP (3520 x 2640)

So sánh chip xử lý

Tên CPU Intel Atom Z2560 Qualcomm Snapdragon 400
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU 1.6 1.2
GPU PowerVR SGX544 Adreno 305
GPS A-GPS with A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 6 14
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 10 13
Thời gian chờ 3G(giờ) 398 528
Thời gian chờ 2G(giờ) 398 528
Dung lượng pin (mAh) 3300 2200
Thời gian chờ 4G 528

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động