Máy ảnh DSLR Canon EOS 5D Mark III Body - 4368 x 2912 pixels

Giá từ: 33.000.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 12 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy ảnh Canon EOS 1DX Mark III
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS 1DX Mark III

Giá từ 115.500.000 đ
10nơi bán
Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II ( Body )
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS 5D Mark II ( Body )

Giá từ 5.500.000 đ
4nơi bán
Máy ảnh DSLR Canon EOS 5DS Body
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Canon EOS 5DS Body

Giá từ 18.150.000 đ
7nơi bán
Máy ảnh DSLR Canon EOS-1DS Mark III - 11.1 MP
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Canon EOS-1DS Mark III - 11.1 MP

Giá từ 27.500.000 đ
9nơi bán
Máy ảnh DSLR Canon EOS 200D Mark II body
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Canon EOS 200D Mark II body

Giá từ 11.200.000 đ
13nơi bán

Thông tin sản phẩm

Bộ cảm biến 22.3 MP

Độ phân giải cao 22.3 megapixel đem lại chất lượng hình ảnh đáng kính ngạc và chi tiết. Thừa hưởng từ công nghệ chế tạo cảm biến CMOS của Canon, bao gồm một cấu trúc sắp xếp mạch cảm biến mới, tăng cường hiệu năng của các vi thấu kính, giảm nhiễu trực tiếp trên cảm biến giúp cho hình ảnh mịn và nét hơn cho dù chụp với tốc độ ISO cao hoặc phơi sáng lâu.

<span style=

Hệ thống đo nét tiên tiến với 61 điểm

Hệ thống đo nét tự động tiêu biểu trong thân máy ảnh DSLR Canon EOS 5D Mark III Body là một bước đột phá mới. Với 61 điểm, trong đó có 41 điểm đo nét hình chữ thập, thật là dễ dàng trong việc bắt nét và theo dõi chụp thể, dù đang chuyển động với tốc độ cao.

Hệ thống này hỗ trợ đo nét đa vùng giúp tăng cường khả năng dõi theo chủ thể, bao gồm 5 điểm đo nét chữ thập kép ở trung tâm (f/2.8 đường chéo), 21 điểm lấy nét chữ thập ở trung tâm (f/5.6 ngang và dọc) và 20 điểm lấy nét biên chữ thập (f/4 ngang) cùng với khả năng bắt nét siêu nhạy cho dù điều kiện sáng yếu (EV-2 cho điểm lấy nétở giữa với ống kính có độ mở f/2.8). 

Công nghệ tiên tiến áp dụng trong thân máy ảnh Canon EOS 5D Mark III tăng cường độ chính xác cho cả những ống kính có độ mở f/4.0 và f/5.6

ISO mở rộng tới 102400

Với bất kì yêu cầu nào về việc phơi sáng, từ tình huống chụp thiếu sáng trong nhà đến chụp dư sáng ngoài trời, thân máy ảnh DSLR EOS 5D Mark III dễ dàng thay đổi thông số ISO (100-25600) và mở rộng tối đa L: ISO 50, H1: 51200 và H2: 102400 để phù hợp với các tình huống chụp đó.

Thông số kỹ thuật

Loại   
Loại Kĩ thuật số, gương lật ngắm thẳng, máy ảnh tự động đo sáng và đo nét.
Hỗ trợ thẻ nhớ CF card (Loại I, UDMA loại 7), thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC.
Kích thước cảm biến Ống kính Canon EF (loại trừ ống kính EF-S) 
(Chiều dài tiêu cự ống kính hiệu quả giống như hiển thị trên ống kính)
Ngàm ống kính Ngàm Canon EF
Cảm biến hình ảnh   
Loại Cảm biến CMOS
Độ phân giải hữu dụng Xấp xỉ 22.30 megapixels
Tỉ lệ khung hình 3:2
Tính năng xoá “bụi” Tự động, Chỉnh tay, Xoá bụi theo mẫu có sẵn
Hệ thống ghi hình   
Định dạng ghi hình Thiết kế dựa theo các quy định của Canon, phiên bản 2.0
Image Loại JPEG, RAW (14-bit Canon gốc), hỗ trợ ghi ra 2 loại RAW + JPEG cùng lúc.
Recording Pixels L (Lớn):  Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M (Trung bình): Xấp xỉ 9.80 megapixels (3840 x 2560)
S1 (Nhỏ 1): Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
S2 (Nhỏ 2): Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)
S3 (Nhỏ 3): Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)
RAW: Xấp xỉ 22.10 megapixels (5760 x 3840)
M-RAW: Xấp xỉ 10.50 megapixels (3960 x 2640)
S-RAW: Xấp xỉ 5.50 megapixels (2880 x 1920)
Chức năng lưu trữ Bình thường, Tự động đổi thẻ nhớ, Lưu trữ riêng biệt, Lưu trữ cùng lúc các thẻ
Khởi tạo và chọn thư mục
Tên ảnh Định dạng sẵn, Người dùng chọn 1, Người dùng chọn 2
Cách đặt tên ảnh Liên tục, Tự động thiết lập lại, thiết lập lại bằng tay
Sử lý ảnh khi chụp   
Các tuỳ chỉnh cho hình ảnh

Tự động, Tiêu chuẩn, Chân dung, Phong cảnh, Trung lập, Êm dịu, Đơn sắc, Người dùng thiết lập 1-3

Cân bằng trắng

Tự động, Chỉnh sẵn (Ban ngày, Bóng râm, Mây mù, Đèn tóc, Đèn huỳnh quang, đèn flash), Tinh chỉnh, Nhiệt độ màu (xấp xỉ 2500-10000K), Chỉnh sửa cân bằng trắng, Cân bằng trắng đa ảnh. 

*Thông tin về nhiệt độ màu của đèn flash cũng được thể hiện.

Giảm nhiễu Hỗ trợ và tối ưu cho những tình huống chụp phơi sáng lâu hoặc chụp ở ISO cao.
Tự động tối ưu vùng sáng Tối ưu ánh sáng
Ưu tiên giữ chi tiết vùng sáng
Chế độ ghi nhớ và nhận biết ống kính
Ống ngắm   
Loại Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt
Vùng che phủ Dọc / Ngang xấp xỉ 100%
Độ phóng đại Xấp xỉ 0.71x (-1m-1 với ống kính 50mm tại  vô cực)
Điểm đặt mắt Xấp xỉ 21mm (từ trung tâm ống kính thị kính khoảng -1m-1)
Điều chỉnh độ tụ bên trong -3.0 - +1.0 m-1dpt
Màn hình ngắm Cố định
Đèn trạng thái AF  
Lưới hiển thị
Cân bằng điện tử Ngang: 1° tăng, ±6°
Dọc: 1° tăng , ±4°
* Khi chụp ngang
Gương Hồi trả nhanh
Tính năng xem trước Độ sâu trường ảnh
Đo nét tự động   
Loại Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha
Điểm AF

61 điểm (Tối đa 41 điểm lấy nét chữ thập)

* Số lượng của điểm lấy nét thường và loại chữ thập phụ thuộc vào ống kính.

Phạm vi quét sáng EV -2 - 18 (ở giữa f/2.8 điểm AF, 23°C / 73°F, ISO 100)
Các chế độ lấy nét Lấy nét 1 lần, Lấy nét liên tục, Lấy nét 1 lần và liên tục khi có đối tương di chuyển, lấy nét bằng tay
Các chế độ lựa chọn vùng lấy nét

Đơn-điểm điểm AF (chọn tay), Điểm AF (chọn tay), mở rộng điểm AF (chọn tay; trên, dưới, trái và phải), mở rộng điểm (chọn tay; vùng xung quanh), Đo nét vùng (chọn tay), Tự động lựa chọn trong 61 điểm.

Công cụ Tinh chỉnh AF Chế độ 1 - 6
Các loại Đo nét liên tục Độ nhạy bám dính, Gia tốc/giảm tốc bám dính, Tự động dịch chuyển các điểm AF.
Tinh chỉnh khả năng lấy nét Tinh chỉnh vùng nét cho các loại ống kính
Đèn hỗ trợ lấy nét Hỗ trợ bởi đèn flash Speedlite gắn ngoài
Điều chỉnh độ sáng   
Chế độ đo sáng 63 vùng TTL đo sáng toàn khung
Đo sáng trung bình toàn khung (kết nối tới tất cả điểm lấy nét)
Đo sáng trung tâm (Xấp xỉ 6.2% giữa khung ngắm)
Đo sáng điểm (Xấp xỉ 1.5% vùng giữa trung tâm khung ngắm)
Đo sáng trung bình trung tâm
Phạm vi đo sáng EV 1 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Các loại đo sáng Chương trình đo sáng tự động (Tự động thông minh chọn cảnh, Chương trình), Ưu tiên tốc độ, Ưu tiên khẩu độ, Đo sáng bằng tay, Phơi sáng chủ động
tốc độ ISO ( thông số hiển thị khuyên dùng) Tự động lựa chọn tình huống: ISO 100 – 12800, thiết lập tự động  P, Tv, Av, M, B:  ISO Tự động, ISO 100 - 25600 (in 1/3- hoặc cả một bước ), hoặc ISO mở rộng tới L (50), H1 (tương ứng với ISO 51200), H2 (tương ứng với ISO 102400)
Tinh chỉnh ISO Khoảng cách giữa các bước ISO, Tự động thay đổi khoảng cách giữa các bước ISO, và chế độ thiết lập tự động thông số đảm bảo cho tóc độ chụp nhỏ nhất
Bù sáng Chỉnh tay: ±5 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường
AEB: ±3 stops in 1/3- or 1/2-stop tăng cường (Có thể kết hợp với bù sáng bằng tay)
Khoá đo sáng Tự động:

Áp dụng trong kiểu đo nét 1 tấm với đo nét trung bình khi đối tượng chụp được lấy nét

Chỉnh tay Bằng nút khoá đo sáng
Chụp HDR   
Tinh chỉnh khả năng thể hiện dải sáng Tự động, ±1 EV, ±2 EV, ±3 EV
Hiệu ứng Tự nhiên, Nghệ thuật, Nghệ thuật cường điệu, Nghệ thuật mạnh mẽ, Nghệ thuật nổi khối
Tự động căn hình
Phơi sáng với nhiều thông số khác nhau   
Cách chụp Chức năng/ ưu tiên điều khiển, ưu tiên chụp hình liên tục
Số tấm hình phơi sáng 2-9 mức độ phơi sáng khác nhau
Điều chỉnh đo sáng kết hợp Thêm, Trung bình, Sáng, Tối
Màn trập   
Loại Điều khiển bằng điện tử, đặt trước bộ cảm biến hình ảnh
tốc độ chụp 1/8000 giây tới 1/60 giây (Chế độ tự động chọn cảnh), X-sync ở tốc độ 1/200 giây.

* Với ống kính góc rộng, tốc độ chụp có thể đạt 1/60 giây hoặc chậm hơn.
1/8000 giây to 30 giây, Bulb
Các chế độ bấm máy   
Chế độ chụp Chụp một tấm, Chụp liên tục tốc độ cao, Chụp liên tục tốc độ chậm, Chụp êm một tấm, Chụp êm nhiều tấm, hẹn giờ 10 giây chụp/ điều khiển, 2 giây tự chụp hẹn giờ/điều khiển.
Continuous Shooting Speed
tốc độ chụp liên tục
Chụp liên tục tốc độ cao:
 
Tối đa xấp xỉ 6 hình/giây
Chụp liên tục tốc độ chậm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp liên tục êm: Tối đa xấp xỉ 3 hình/giây
Chụp tối đa JPEG Large / Fine:
 
Xấp xỉ 65 hình (Xấp xỉ 16270 hình)
RAW: Xấp xỉ 13 hình (Xấp xỉ 18 hình)
RAW + JPEG Large / Fine: Xấp xỉ 7 hình (Xấp xỉ 7 hình)
* Các thông số dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon (ISO 100 và chế độ kiểu hình tiêu chuẩn) và thẻ nhớ 8GB.
* Các thông số này có thể được áp dụng cho dòng thẻ nhớ UDMA chế độ 7, thẻ nhớ 128GB dựa trên thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon
Đèn flash rời Speedlite   
Các đèn Speedlite tương thích Dòng EX
Đo sáng trên đèn flash E-TTL II tự động
Bù trừ đèn flash ±3 bước với khoảng cách 1/3 or ½ bước
Khoá FE
Cổng PC
Điều khiển cùng  flash gắn rời
* Hỗ trợ kết nối với đèn flash thông qua tín hiệu radio
chụp hình trực tiếp qua LCD   
Tỉ lệ khung hình 3:2, 4:3, 16:9, 1:1
Chế độ đo nét Ngắm trực tiếp, Chế độ phát hiện khuôn mặt (dựa theo tương phản), Đo nét, Đo nét tay (Hỗ trợ phóng đại Xấp xỉ 5x / 10x)
Phạm vi sáng hỗ trợ đo nét EV 1 - 18 (khi dùng chế độ phát hiện bằng tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100)
Phạm vi quét sáng EV 0-20 (ở 23°C / 73°F với ống kính USM EF50mm f/1.4, ISO 100)
Các chế độ đo sáng Đo sáng bằng bộ cảm biến hình ảnh
Dải đo sáng EV 0 - 20 (tại 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)
chụp hình êm Có (Chế độ 1 và 2)
Quay phim   
Chuẩn nén phim MPEG-4 AVC / H.264
Thu âm Linear PCM
Loại dữ liệu MOV
Kích thước phim và tần số khung hình 1920 x 1080 (Full HD): 30p / 25p / 24p
1280 x 720 (HD): 60p / 50p
640 x 480 (SD): 30p / 25p
* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps
Cách thức nén ALL-I (I-only), IPB
Kích thước phim 1920 x 1080 
(30p / 25p / 24p) / IPB:
Xấp xỉ 235MB/min.
1920 x 1080 
(30p / 25p / 24p) / ALL-I :
Xấp xỉ 685MB/min.
1280 x 720 
(60p / 50p) / IPB:
Xấp xỉ 205MB/min.
1280 x 720 
(60p / 50p) / ALL-I:
Xấp xỉ 610MB/min.
640 x 480
(30p / 25p) / IPB:
Xấp xỉ 78MB/min.
* tốc độ đọc / ghi dữ liệu cần thiết cho việc quay phim:
Thẻ nhớ CF: IPB: tối thiểu 10MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 30MB/giây
Thẻ nhớ SD: IPB: tối thiểu 6MB/giây / ALL-I: Tối thiểu 20MB/giây
Chế độ đo nét Giống như chế độ chụp hình trực tiếp từ LCD (Live View)
Chế độ đo sáng Đo sáng trung bình trung tâm và toàn khung nhờ bộ cảm biến hình ảnh

* Được tự động thiết lập nhờ chế độ đo nét.
Dải đo sáng EV 0 - 20 (at 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100)
Điều chỉnh đo sáng 1. Tự động 
2. Ưu tiên tốc độ AE, 
3. Ưu tiên khẩu độ AE, 
4. Đo sáng tay
* Với chế độ 1,2,3, máy hỗ trợ chế độ bù sáng và khoá tự động đo sáng (ngoại trừ chế độ tự động chọn cảnh)
Bù / trừ sáng ±3 bước với 1/3 khoảng cách (±5 bước cho ảnh tĩnh)
tốc độ ISO
(thông số hiển thị khuyên dùng)

Chế độ Tự động lựa chọn tình huống chụp và TV: Tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 -12800
P, Av, và B: Tự động thiết lập ISO trong khoảng 100 – 12800, mở rộng tới H (tương ứng ISO 25600)
M: ISO tự động ( tự động thay đổi ISO trong khoảng 100 – 12800), ISO 100 – 12800 thiết lập tay ( với các bước nhảy 1/3 hoặc cả 1 bước) có khả năng mở rộng tới H ( tương ứng với ISO 16000/ 20000/ 25600)

Chuẩn thời gian theo phim Hỗ trợ
Cắt khung hình Hỗ trợ với 60p /30p
Thu âm Mic có sẵn trong máy, hỗ trợ các loại mic gắn rời thông qua jắc cắm bên hông máy
Thay đổi được mức độ âm thanh khi thu, có hỗ trợ lọc gió.
Tai nghe Hỗ trợ jắck cắm tai nghe
Lưới hiển thị Có 3 loại
Ảnh tĩnh
Màn hình LCD   
Loại Màn hình LCD
Kích cỡ màn hình và số lượng điểm ảnh Rộng, 8.1 cm (3.2-in.) (3:2) với xấp xỉ 1.04 triệu điểm
Chỉnh cường độ sáng cho LCD Tự động (Tối, Chuẩn, Sáng), Chỉnh tay với 7 nấc
Cân bằng điện tử Ngang 1° tăng , ±6°
Dọc 1° tăng, ±4°
Ngôn ngữ hỗ trợ 25
Hướng dẫn sử dụng Hỗ trợ trên máy
Xem hình   
Các định dạng xem hình Hiển thị từng hình, Hiển thỉ từng hình + các thông tin (Thông tin chung, thông tin chụp, histogram), hiển thị 4, 9 hoặc 2 hình cùng lúc
Báo vùng cháy sáng Vùng cháy sáng sẽ nhấp nháy
Các điểm đo nét Hỗ trợ hiển thị
Lưới 3 Loại
Độ phóng đại Xấp xỉ 1.5x - 10x, vừa phóng đại vừa dịch chuyển điểm xem theo ý muốn
Các cách thức xem hình Xem từng hình, nhảy 10 hoặc 100 tấm, xem theo ngày chụp, theo thư mục, theo phim, theo ảnh hoặc theo đánh giá
Xoay hình
Đánh giá
Trình chiếu phim Có (Màn hình LCD, video/ audio OUT, HDMI OUT), phát ra tiếng nhờ loa tích hợp sẵn
Trình chiếu ảnh Tất cả hình ảnh, theo ngày, thư mục, phim, ảnh tĩnh hoặc theo đánh giá
Bảo vệ hình 
Sao lưu ảnh
Xử lý hậu kì   
Sử lý hậu kì ảnh RAW ngay trên máy

Tinh chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hình ảnh, giảm nhiễu cho hình có ISO cao, thay đổi chất lượng hình ảnh JPEG, không gian màu, sửa chữa lỗi hình ảnh theo ống kính, chỉnh méo, và viền tím

Thay đổi kích thước hình
In hình trực tiếp   
Các máy in hỗ trợ Máy in có công nghệ PictBridge
Các dạng hình in được JPEG và RAW
Đặt in DPOF phiên bản 1.1
Chuyển hình ảnh   
Thể loại hình có thể di chuyển Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), phim
Các chức năng tinh chỉnh riêng   
Các chức năng tinh chỉnh riêng 13
Tuỳ chọn Menu riêng
Tuỳ chỉnh các chế độ chụp Đăng ký theo các nấc C1 / C2 / C3 trên bánh xe
Bản quyền Hỗ trợ
Giao diện   
Audio / Video đầu ra/ Cổng ra kĩ thuật số Tín hiệu video analogue (tương thích với các hệ NTSC / PAL) / đầu ra âm thanh đạt stereo
Giao tiếp với máy tính, In hình trực tiếp (cổng USB tốc độ cao), Chuyển dữ liệu không dây WFT-E7, thiết bị thu tín hiệu GPS GP-E2
Cổng HDMI mini Loại C (tự động nhận dạng độ phân giải thích hợp), hỗ trợ CEC
Cổng giao tiếp với microphone ngoài 3.5mm stereo jắc
Đầu cắm tai nghe 3.5mm stereo mini-jack
Đầu cắm điều khiển Tương thích với loại điều khiển N3
Điều khiển không dây Điều khiển RC-6
Thẻ nhớ Eye-Fi Hỗ trợ
Nguồn   
Pin

Pin LP-E6 (Số lượng 1)

* Nguồn điện rời có thể sử dụng bộ sạc rời ACK-E6
* Với báng pin BG-E11, 6 viên pin AA có thể sử dụng.

Thông tin về pin Dung lượng còn lại, số lần chụp còn lại, số lần đã sạc, và đăng kí cho pin
Dòng đời của pin (Dựa vào chuẩn thử nghiệm CIPA) khi dùng ống ngắm: Xấp xỉ 950 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 850 tấm tại 0°C / 32°F
Khi ngắm với màn hình LCD: Xấp xỉ 200 tấm tại 23°C / 73°F, Xấp xỉ 180 tấm tại 0°C / 32°F
Movie Shooting Ttime Xấp xỉ 1 giờ 30 phút tại 23°C / 73°F 
Xấp xỉ 1 giờ 20 phút tại at 0°C / 32°F
(khi sạc đầy pin LP-E6)
Pin cho ngày / giờ Pin lithium CR1616 (Số lượng 1)
Kích thước và trọng lượng   
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 152.0 x 116.4 x 76.4mm / 6.0 x 4.6 x 3.0in.
Trọng lượng Xấp xỉ 950g / 33.5oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA), 
Xấp xỉ 860g / 30.3oz. (chỉ tính thân máy)
Môi trường hoạt động   
Khoảng nhiệt độ sản phẩm có thể hoạt động 0°C - 40°C / 32°F - 104°F
Độ ẩm tối đa sản phẩm có thể chịu được 85% or less
Pin  LP-E6   
Loại Pin sạc lithium-ion
Điện áp đầu vào 7.2 V DC
Dung lượng pin 1800 mAh
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 38.4 x 21.0 x 56.8mm / 1.5 x 0.8 x 2.2in.
Trọng lượng Xấp xỉ 80g / 2.8oz.
Sạc Pin LC-E6   
Pin Pin  LP-E6
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút.
Điện đầu vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A
Nhiệt độ 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm 85% hoặc ít hơn
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
Trọng lượng Xấp xỉ 130g / 4.6oz.
Sạc Pin LC-E6E   
Pin Pin  LP-E6
Dây điện Xấp xỉ 1m / 3.3ft.
Thời gian sạc Xấp xỉ 2 giờ 30 phút.
Điện đầu vào 100 - 240 V AC (50 / 60 Hz)
Điện đầu ra 8.4 V DC / 1.2 A
Nhiệt độ 5°C - 40°C / 41°F - 104°F
Độ ẩm 85%
Kích thước (W x H x D) Xấp xỉ 69.0 x 33.0 x 93.0mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in.
Trọng lượng Xấp xỉ125g / 4.4oz. (không bao gồm dây điện)
EF 24-105mm f/4L IS USM   
Góc nhìn Đường chéo: 84° - 23°20'
Ngan: 74° - 19°20'
Dọc: 53° - 13°
Cấu trúc của ống kính 18 thấu kính trong 13 nhóm
Độ mở ống kính nhỏ nhất f/22
Khoảng cách lấy nét gần nhất 0.45m / 1.48ft. (khoảng cách tới bộ cảm biến)
Độ phóng đại lớn nhất 0.23 (ở 105mm)
Vùng quan sát 535 x 345 - 158 x 106mm / 21.1 x 13.6 - 6.2 x 4.2in. (ở 0.45m)
Ổn định hình ảnh Ống kính
Kích thước đường kính 77mm
Nắp ống kính E-77U
Độ dài và bán kính của ống kính 83.5 x 107mm / 3.3 x 4.2in.
Cân nặng Xấp xỉ 670g / 23.6oz.
Hood EW-83H
Vỏ LP1219

 

* Tất cả các dữ liệu ở trên dựa trên các thử nghiệm tiêu chuẩn của Canon và CIPA (Hiệp hội máy ảnh và hình ảnh).
* Kích thước, đường kính lớn nhất, độ dài và rộng được đề cập ở trên dựa theo tiêu chuẩn của CIPA (ngoại trừ trọng lượng của thân máy).
* Thông tin về sản phẩm bao gồm cấu hình và bên ngoài có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
* Nếu quý vị gặp phải vấn đề khi gắn ống kính không phải của Canon vào máy ảnh, xin hãy liên lạc với nhà sản xuất ống kính đó.
Thông số kĩ thuật Máy ảnh DSLR Canon EOS 5D Mark III Body - 4368 x 2912 pixels
HãngCanon
Xuất xứChính hãng
Năm ra mắt2012
Loại máy ảnhDSLR
Độ phân giải22 MP
Loại pinLP-E6
Cổng USBUSB 2.0
Cổng WiFiWFT-E7
Cổng HDMIMini-HDMI
Jack cắm
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính rời
Loại ống kínhCanon EF
Độ nhạy sáng IOS50-102400
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/8000 giây
Đèn Flash
Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimH.264
Bộ xử lý hình ảnhDigic 5+
Cảm biến hình ảnhCMOS
Định dạng ảnhJPEG, RAW, sRAW1, SRAW2, DPOF
Zoom quang học1x
Chế độ tự động lấy nét
Các chế độ chụpĐơn, Liên tiếp, Hẹn giờ
Tốc độ chụp liên tiếp6 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángTự động+, Bán tự động
Kích thước152 x 116 x 76 mm
Khối lượng0.95 kg

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy ảnh Fujifilm X100V
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X100V

Giá từ 32.500.000 đ
21nơi bán
Máy ảnh Nikon D780 Body
So sánh giá

Máy ảnh Nikon D780 Body

Giá từ 31.339.000 đ
9nơi bán
Máy chụp ảnh Sony A7R II (ILCE-7RM2) Full Frame 42.4MP
So sánh giá
Máy Ảnh Canon EOS RP + Lens 24-105mm
So sánh giá

Máy Ảnh Canon EOS RP + Lens 24-105mm

Giá từ 33.890.000 đ
10nơi bán
Máy Ảnh Fujifilm X-S10 + Lens 18-55mm
So sánh giá

Máy Ảnh Fujifilm X-S10 + Lens 18-55mm

Giá từ 31.900.000 đ
10nơi bán
Máy ảnh Olympus OM-D E-M5 Mark III
So sánh giá

Máy ảnh Olympus OM-D E-M5 Mark III

Giá từ 31.500.000 đ
5nơi bán
Máy Ảnh Fujifilm X-S10 + Lens 16-80mm
So sánh giá

Máy Ảnh Fujifilm X-S10 + Lens 16-80mm

Giá từ 35.189.000 đ
8nơi bán
Máy ảnh Canon EOS R Body - Hàng nhập khẩu
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS R Body - Hàng nhập khẩu

Giá từ 33.990.000 đ
5nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT