Luôn sở hữu cấu hình khủng, cùng các trang bị hiện đại hàng đầu tuy nhiên dung lượng pin của điện thoại iPhone luôn ở mức rất hạn chế, và iPhone 14 Pro cũng không phải là ngoại lệ. Vậy với thỏi pin được trang bị thì điện thoại iPhone 14 Pro có đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng của người dùng hay không?
Cùng chúng tôi tìm hiểu và cho mình câu trả lời.
1. Dung lượng pin iPhone 14 Pro bao nhiêu mAh? Có đủ dùng cả ngày không?
Apple trang bị cho iPhone 14 Pro thỏi pin dung lượng 3200 mAh, mặc dù đã tăng 3% so với người tiền nhiệm (iPhone 13 Pro có thỏi pin dung lượng 3095 mAh) nhưng rõ ràng so với những thỏi pin 4800 mAh, 5000 mAh và thậm chí là 7000 mAh của các điện thoại Android thì dung lượng pin của iPhone 14 Pro khá là hạn chế.
Dẫu vậy, với khả năng tiết kiệm năng lượng của chip xử lý mới, iPhone 14 Pro vẫn có thời gian sử dụng ở mức khá ổn, cụ thể:
– Thời gian chờ: 86 tiếng
– Thời gian phát video liên tục trong 17 giờ và 18 phút
– Thời gian đàm thoại 3G liên tục trong 18 giờ và 52 phút
– Thời gian truy cập internet liên tục trong 19 giờ và 55 phút
Thời lượng sử dụng này thậm chí còn tốt hơn so với Galaxy S22 5G với thỏi pin dung lượng 3700 mAh (thời gian chờ 85 tiếng), nhưng vẫn ở mức khá khiêm tốn so với phần lớn điện thoại trên thị trường hiện nay. Dẫu vậy, với thời lượng sử dụng này thì với một người sử dụng phổ thông, thỏi pin của iPhone 14 Pro vẫn thoải mái cho việc dùng cả ngày (đi học, đi làm), nhưng nếu dùng với cường độ cao (chụp ảnh quay video liên tục khi đi du lịch) thì có thể sẽ phải ngày sạc hai lần pin.
Một lưu ý nữa là chế độ Always On Display trên điện thoại iPhone 14 Pro cũng khiến máy tốn pin hơn chút. Cụ thể, theo thử nghiệm của chuyên trang công nghệ GSMArena thì khi bật Always On Display thì trong 16 giờ, pin của iPhone 14 Pro (ở chế độ chờ) giảm 19%, trong khi nếu tắt chế độ này thì máy chỉ tụt 9% pin cũng trong 16 giờ.
2. Điện thoại iPhone 14 sạc có nhanh không?
Apple trang bị cho iPhone 14 Pro công nghệ sạc nhanh 20W với củ sạc chính hãng (tuy nhiên không được bán kèm trong hộp, nên người dùng phải bỏ thêm tiền để mua). Với công nghệ sạc nhanh này thì sau 30 phút sạc, iPhone 14 Pro tái sạc được từ 0 – 60% dung lượng pin.
Tuy nhiên để đạt 100% dung lượng pin thì sẽ cần tới 1 giờ và 41 phút – một thời gian sạc khá dài so với phần lớn điện thoại trên thị trường hiện nay. Đối thủ lớn nhất của iPhone 14 Pro là Samsung Galaxy S22 chỉ mất 1 giờ và 3 phút để sạc đầy, trong khi các flagship như OnePlus 10 Pro thậm chí chỉ mất 32 phút để sạc đầy.
Nguyên nhận của việc “sạc chậm” trên iPhone 14 Pro là máy có một tính năng tùy chỉnh trong phần mềm gọi là “Optimised Battery Charging” (sạc pin tối ưu hóa), theo đó nó sẽ nhanh chóng đạt được 80% dung lượng pin để đáp ứng khi người sử dụng cần những công việc gấp, nhưng 20% cuối cùng sẽ rất chậm để bảo vệ tốt nhất cho pin, nhất là khi người sử dụng có thói quen sạc pin qua đêm.
Bên cạnh khả năng sạc 20W bằng củ sạc, thì iPhone 14 Pro cũng hỗ trợ sạc không dây 7,5W theo chuẩn Qi.
3. Đánh giá chất lượng màn hình hiển thị của iPhone 14 Pro
Cung tương tự người tiền nhiệm, iPhone 14 Pro sở hữu màn hình OLED cao cấp với kích thước 6,12 inch, độ phân giải 1179 x 2556 pixel, mật độ điểm ảnh 460ppi, có tích hợp công nghệ HDR10, Dolby Vision và tần số làm mới màn hình 120Hz. Những trang bị này mang tới cho iPhone 14 Pro khả năng hiển thị xuất sắc, điều này được thể hiện qua các chỉ số mà máy đạt được:
– Về độ sáng màn hình tối đa
Theo kết quả kiểm tra từ GSMArena, iPhone 14 Pro đạt độ sáng màn hình tối đa tới 1799 nit, tức là thậm chí còn tốt hơn khá nhiều so với màn hình của Galaxy S22 Ultra (1299 nit).
– Về độ chính xác màu sắc
Màn hình của điện thoại iPhone 14 Pro đạt chỉ số dE2000 là 0,7, cho thấy độ chính xác màu sắc cực kỳ tốt của chiếc flagship Apple này (chỉ số dE2000 càng gần 0 thì càng chính xác cao).
– Về độ mượt của màn hình
Như đã nói bên trên, iPhone 14 Pro được tích hợp tần số làm mới màn hình 120Hz. Ngoài ra, tần số này cũng có thể tùy chỉnh tự động theo ứng dụng hoặc thao tác tức thời trên màn hình để đảm bảo tiết kiệm năng lượng, nhưng vẫn đảm bảo sự mượt mà của máy khi sử dụng.